Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/CRW
Lịch sử thay đổi trong MYR/CRW tỷ giá
MYR/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 MYR = 33.3816 CRW
▼ -13.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 10.87% (30.1082 CRW — 33.3816 CRW)
Thay đổi trong MYR/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 18.08% (28.2693 CRW — 33.3816 CRW)
Thay đổi trong MYR/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 18.08% (28.2693 CRW — 33.3816 CRW)
Thay đổi trong MYR/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 626.46% (4.595085 CRW — 33.3816 CRW)
ringgit Malaysia/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 38.7628 CRW | ▲ 16.12 % |
15/05 | 52.8314 CRW | ▲ 36.29 % |
16/05 | 51.6332 CRW | ▼ -2.27 % |
17/05 | 50.8425 CRW | ▼ -1.53 % |
18/05 | 44.6821 CRW | ▼ -12.12 % |
19/05 | 42.046 CRW | ▼ -5.9 % |
20/05 | 36.1368 CRW | ▼ -14.05 % |
21/05 | 36.8432 CRW | ▲ 1.95 % |
22/05 | 37.8209 CRW | ▲ 2.65 % |
23/05 | 39.9275 CRW | ▲ 5.57 % |
24/05 | 37.5891 CRW | ▼ -5.86 % |
25/05 | 35.617 CRW | ▼ -5.25 % |
26/05 | 34.1959 CRW | ▼ -3.99 % |
27/05 | 32.6074 CRW | ▼ -4.65 % |
28/05 | 27.0374 CRW | ▼ -17.08 % |
29/05 | 32.5427 CRW | ▲ 20.36 % |
30/05 | 33.3475 CRW | ▲ 2.47 % |
31/05 | 25.571 CRW | ▼ -23.32 % |
01/06 | 23.9463 CRW | ▼ -6.35 % |
02/06 | 26.4577 CRW | ▲ 10.49 % |
03/06 | 30.1635 CRW | ▲ 14.01 % |
04/06 | 27.8863 CRW | ▼ -7.55 % |
05/06 | 26.8729 CRW | ▼ -3.63 % |
06/06 | 25.7478 CRW | ▼ -4.19 % |
07/06 | 21.6086 CRW | ▼ -16.08 % |
08/06 | 23.0294 CRW | ▲ 6.58 % |
09/06 | 25.8061 CRW | ▲ 12.06 % |
10/06 | 37.1912 CRW | ▲ 44.12 % |
11/06 | 39.3027 CRW | ▲ 5.68 % |
12/06 | 38.4068 CRW | ▼ -2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.3664 CRW | ▼ -0.05 % |
27/05 — 02/06 | 38.7926 CRW | ▲ 16.26 % |
03/06 — 09/06 | 42.5001 CRW | ▲ 9.56 % |
10/06 — 16/06 | 34.1424 CRW | ▼ -19.67 % |
17/06 — 23/06 | 26.7472 CRW | ▼ -21.66 % |
24/06 — 30/06 | 28.3895 CRW | ▲ 6.14 % |
01/07 — 07/07 | 43.3576 CRW | ▲ 52.72 % |
08/07 — 14/07 | 46.8757 CRW | ▲ 8.11 % |
15/07 — 21/07 | 59.1719 CRW | ▲ 26.23 % |
22/07 — 28/07 | 50.1589 CRW | ▼ -15.23 % |
29/07 — 04/08 | 18.9099 CRW | ▼ -62.3 % |
05/08 — 11/08 | 383.11 CRW | ▲ 1926.01 % |
ringgit Malaysia/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.671 CRW | ▼ -2.13 % |
07/2024 | 35.1915 CRW | ▲ 7.71 % |
08/2024 | 31.0337 CRW | ▼ -11.81 % |
09/2024 | 34.5192 CRW | ▲ 11.23 % |
10/2024 | 19.1938 CRW | ▼ -44.4 % |
11/2024 | 22.9663 CRW | ▲ 19.65 % |
12/2024 | 21.6101 CRW | ▼ -5.91 % |
01/2025 | 10.1119 CRW | ▼ -53.21 % |
02/2025 | 252.73 CRW | ▲ 2399.37 % |
03/2025 | 225.47 CRW | ▼ -10.79 % |
04/2025 | 232.24 CRW | ▲ 3 % |
05/2025 | 387.52 CRW | ▲ 66.86 % |
ringgit Malaysia/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.2116 CRW |
Tối đa | 41.8456 CRW |
Bình quân gia quyền | 32.604 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.2116 CRW |
Tối đa | 41.8456 CRW |
Bình quân gia quyền | 31.4635 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.2116 CRW |
Tối đa | 41.8456 CRW |
Bình quân gia quyền | 31.4635 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: