Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/FTC
Lịch sử thay đổi trong MYR/FTC tỷ giá
MYR/FTC tỷ giá
06 09, 2024
1 MYR = 49.082 FTC
▲ 1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 30.91% (37.4936 FTC — 49.082 FTC)
Thay đổi trong MYR/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 19.21% (41.1736 FTC — 49.082 FTC)
Thay đổi trong MYR/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -20.93% (62.076 FTC — 49.082 FTC)
Thay đổi trong MYR/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 39.89% (35.0849 FTC — 49.082 FTC)
ringgit Malaysia/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 45.6565 FTC | ▼ -6.98 % |
11/06 | 45.6948 FTC | ▲ 0.08 % |
12/06 | 48.8961 FTC | ▲ 7.01 % |
13/06 | 51.9276 FTC | ▲ 6.2 % |
14/06 | 46.9363 FTC | ▼ -9.61 % |
15/06 | 46.2125 FTC | ▼ -1.54 % |
16/06 | 46.2885 FTC | ▲ 0.16 % |
17/06 | 46.355 FTC | ▲ 0.14 % |
18/06 | 47.2192 FTC | ▲ 1.86 % |
19/06 | 46.5749 FTC | ▼ -1.36 % |
20/06 | 45.9553 FTC | ▼ -1.33 % |
21/06 | 46.1941 FTC | ▲ 0.52 % |
22/06 | 44.4336 FTC | ▼ -3.81 % |
23/06 | 45.5879 FTC | ▲ 2.6 % |
24/06 | 49.2633 FTC | ▲ 8.06 % |
25/06 | 52.5033 FTC | ▲ 6.58 % |
26/06 | 53.632 FTC | ▲ 2.15 % |
27/06 | 54.036 FTC | ▲ 0.75 % |
28/06 | 53.2153 FTC | ▼ -1.52 % |
29/06 | 52.5922 FTC | ▼ -1.17 % |
30/06 | 52.9011 FTC | ▲ 0.59 % |
01/07 | 53.8867 FTC | ▲ 1.86 % |
02/07 | 54.0646 FTC | ▲ 0.33 % |
03/07 | 55.6783 FTC | ▲ 2.98 % |
04/07 | 55.3473 FTC | ▼ -0.59 % |
05/07 | 54.7496 FTC | ▼ -1.08 % |
06/07 | 61.2881 FTC | ▲ 11.94 % |
07/07 | 68.5024 FTC | ▲ 11.77 % |
08/07 | 69.9575 FTC | ▲ 2.12 % |
09/07 | 69.5514 FTC | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 48.3809 FTC | ▼ -1.43 % |
17/06 — 23/06 | 51.1642 FTC | ▲ 5.75 % |
24/06 — 30/06 | 49.942 FTC | ▼ -2.39 % |
01/07 — 07/07 | 51.2523 FTC | ▲ 2.62 % |
08/07 — 14/07 | 51.4588 FTC | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 39.3563 FTC | ▼ -23.52 % |
22/07 — 28/07 | 40.8735 FTC | ▲ 3.86 % |
29/07 — 04/08 | 41.119 FTC | ▲ 0.6 % |
05/08 — 11/08 | 37.9388 FTC | ▼ -7.73 % |
12/08 — 18/08 | 42.0652 FTC | ▲ 10.88 % |
19/08 — 25/08 | 43.865 FTC | ▲ 4.28 % |
26/08 — 01/09 | 56.8448 FTC | ▲ 29.59 % |
ringgit Malaysia/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 42.0809 FTC | ▼ -14.26 % |
08/2024 | 68.6175 FTC | ▲ 63.06 % |
09/2024 | 74.5419 FTC | ▲ 8.63 % |
10/2024 | 41.0571 FTC | ▼ -44.92 % |
11/2024 | 112.02 FTC | ▲ 172.83 % |
12/2024 | 105.17 FTC | ▼ -6.11 % |
01/2025 | 31.4817 FTC | ▼ -70.07 % |
02/2025 | 18.6894 FTC | ▼ -40.63 % |
03/2025 | 17.8743 FTC | ▼ -4.36 % |
04/2025 | 13.0705 FTC | ▼ -26.88 % |
05/2025 | 13.2874 FTC | ▲ 1.66 % |
06/2025 | 15.8273 FTC | ▲ 19.11 % |
ringgit Malaysia/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.1546 FTC |
Tối đa | 48.3512 FTC |
Bình quân gia quyền | 38.1627 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.1546 FTC |
Tối đa | 50.2471 FTC |
Bình quân gia quyền | 42.9913 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.1546 FTC |
Tối đa | 245.3 FTC |
Bình quân gia quyền | 90.3592 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: