Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Digital Gold
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/GOLD
Lịch sử thay đổi trong MYR/GOLD tỷ giá
MYR/GOLD tỷ giá
05 12, 2024
1 MYR = 6.645947 GOLD
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Digital Gold, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Digital Gold.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/GOLD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/GOLD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Digital Gold, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/GOLD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (6.676064 GOLD — 6.645947 GOLD)
Thay đổi trong MYR/GOLD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 74.98% (3.798045 GOLD — 6.645947 GOLD)
Thay đổi trong MYR/GOLD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 03, 2023 — 05 12, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -99.61% (1,706 GOLD — 6.645947 GOLD)
Thay đổi trong MYR/GOLD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 151729.63% (0.00437724 GOLD — 6.645947 GOLD)
ringgit Malaysia/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 6.607374 GOLD | ▼ -0.58 % |
14/05 | 7.29171 GOLD | ▲ 10.36 % |
15/05 | 6.208363 GOLD | ▼ -14.86 % |
16/05 | 8.012952 GOLD | ▲ 29.07 % |
17/05 | 8.269919 GOLD | ▲ 3.21 % |
18/05 | 8.230635 GOLD | ▼ -0.48 % |
19/05 | 8.053274 GOLD | ▼ -2.15 % |
20/05 | 8.183457 GOLD | ▲ 1.62 % |
21/05 | 7.003836 GOLD | ▼ -14.41 % |
22/05 | 6.880897 GOLD | ▼ -1.76 % |
23/05 | 7.258106 GOLD | ▲ 5.48 % |
24/05 | 7.240238 GOLD | ▼ -0.25 % |
25/05 | 7.329509 GOLD | ▲ 1.23 % |
26/05 | 7.943389 GOLD | ▲ 8.38 % |
27/05 | 8.334617 GOLD | ▲ 4.93 % |
28/05 | 8.171949 GOLD | ▼ -1.95 % |
29/05 | 8.198659 GOLD | ▲ 0.33 % |
30/05 | 7.572933 GOLD | ▼ -7.63 % |
31/05 | 9.577941 GOLD | ▲ 26.48 % |
01/06 | 8.651907 GOLD | ▼ -9.67 % |
02/06 | 7.811628 GOLD | ▼ -9.71 % |
03/06 | 7.654051 GOLD | ▼ -2.02 % |
04/06 | 6.626707 GOLD | ▼ -13.42 % |
05/06 | 6.992972 GOLD | ▲ 5.53 % |
06/06 | 6.956992 GOLD | ▼ -0.51 % |
07/06 | 7.168445 GOLD | ▲ 3.04 % |
08/06 | 7.487254 GOLD | ▲ 4.45 % |
09/06 | 7.454096 GOLD | ▼ -0.44 % |
10/06 | 7.58805 GOLD | ▲ 1.8 % |
11/06 | 7.615917 GOLD | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Digital Gold cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.600045 GOLD | ▼ -0.69 % |
20/05 — 26/05 | 8.644809 GOLD | ▲ 30.98 % |
27/05 — 02/06 | 5.047646 GOLD | ▼ -41.61 % |
03/06 — 09/06 | 6.063305 GOLD | ▲ 20.12 % |
10/06 — 16/06 | 6.523959 GOLD | ▲ 7.6 % |
17/06 — 23/06 | 6.778826 GOLD | ▲ 3.91 % |
24/06 — 30/06 | 3.554961 GOLD | ▼ -47.56 % |
01/07 — 07/07 | 5.458871 GOLD | ▲ 53.56 % |
08/07 — 14/07 | 6.36907 GOLD | ▲ 16.67 % |
15/07 — 21/07 | 7.153199 GOLD | ▲ 12.31 % |
22/07 — 28/07 | 5.732514 GOLD | ▼ -19.86 % |
29/07 — 04/08 | 6.048425 GOLD | ▲ 5.51 % |
ringgit Malaysia/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 154.51 GOLD | ▲ 2224.94 % |
07/2024 | 158.5 GOLD | ▲ 2.58 % |
08/2024 | 154.49 GOLD | ▼ -2.53 % |
09/2024 | 205.38 GOLD | ▲ 32.94 % |
10/2024 | -52.08601857 GOLD | ▼ -125.36 % |
11/2024 | -185.46462665 GOLD | ▲ 256.07 % |
12/2024 | -106.25839854 GOLD | ▼ -42.71 % |
01/2025 | -153.91371039 GOLD | ▲ 44.85 % |
02/2025 | -307.70632979 GOLD | ▲ 99.92 % |
03/2025 | -234.94477612 GOLD | ▼ -23.65 % |
04/2025 | -321.54564404 GOLD | ▲ 36.86 % |
05/2025 | -257.2652385 GOLD | ▼ -19.99 % |
ringgit Malaysia/Digital Gold thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.153777 GOLD |
Tối đa | 8.59426 GOLD |
Bình quân gia quyền | 6.900084 GOLD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.822679 GOLD |
Tối đa | 8.59426 GOLD |
Bình quân gia quyền | 6.15 GOLD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.732358 GOLD |
Tối đa | 29.8871 GOLD |
Bình quân gia quyền | 10.2371 GOLD |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/GOLD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: