Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/HUSH
Lịch sử thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá
MYR/HUSH tỷ giá
05 19, 2024
1 MYR = 14.1953 HUSH
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 97.82% (7.175783 HUSH — 14.1953 HUSH)
Thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 339.43% (3.230395 HUSH — 14.1953 HUSH)
Thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 19, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 79.49% (7.908614 HUSH — 14.1953 HUSH)
Thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 120.38% (6.441294 HUSH — 14.1953 HUSH)
ringgit Malaysia/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 13.9981 HUSH | ▼ -1.39 % |
22/05 | 13.7409 HUSH | ▼ -1.84 % |
23/05 | 13.687 HUSH | ▼ -0.39 % |
24/05 | 13.297 HUSH | ▼ -2.85 % |
25/05 | 13.6082 HUSH | ▲ 2.34 % |
26/05 | 13.7556 HUSH | ▲ 1.08 % |
27/05 | 13.7962 HUSH | ▲ 0.3 % |
28/05 | 13.8795 HUSH | ▲ 0.6 % |
29/05 | 13.6748 HUSH | ▼ -1.47 % |
30/05 | 13.7826 HUSH | ▲ 0.79 % |
31/05 | 14.0455 HUSH | ▲ 1.91 % |
01/06 | 15.033 HUSH | ▲ 7.03 % |
02/06 | 15.2037 HUSH | ▲ 1.14 % |
03/06 | 14.7224 HUSH | ▼ -3.17 % |
04/06 | 13.8675 HUSH | ▼ -5.81 % |
05/06 | 13.4861 HUSH | ▼ -2.75 % |
06/06 | 13.6197 HUSH | ▲ 0.99 % |
07/06 | 13.7257 HUSH | ▲ 0.78 % |
08/06 | 14.1986 HUSH | ▲ 3.45 % |
09/06 | 14.244 HUSH | ▲ 0.32 % |
10/06 | 14.13 HUSH | ▼ -0.8 % |
11/06 | 14.2749 HUSH | ▲ 1.03 % |
12/06 | 14.1858 HUSH | ▼ -0.62 % |
13/06 | 14.1141 HUSH | ▼ -0.51 % |
14/06 | 14.0832 HUSH | ▼ -0.22 % |
15/06 | 13.684 HUSH | ▼ -2.83 % |
16/06 | 13.4921 HUSH | ▼ -1.4 % |
17/06 | 19.1887 HUSH | ▲ 42.22 % |
18/06 | 25.8693 HUSH | ▲ 34.82 % |
19/06 | 25.5732 HUSH | ▼ -1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.0575 HUSH | ▼ -0.97 % |
03/06 — 09/06 | 13.727 HUSH | ▼ -2.35 % |
10/06 — 16/06 | 10.8362 HUSH | ▼ -21.06 % |
17/06 — 23/06 | 10.531 HUSH | ▼ -2.82 % |
24/06 — 30/06 | 10.1954 HUSH | ▼ -3.19 % |
01/07 — 07/07 | 13.3782 HUSH | ▲ 31.22 % |
08/07 — 14/07 | 14.4477 HUSH | ▲ 7.99 % |
15/07 — 21/07 | 14.092 HUSH | ▼ -2.46 % |
22/07 — 28/07 | 14.2782 HUSH | ▲ 1.32 % |
29/07 — 04/08 | 14.209 HUSH | ▼ -0.48 % |
05/08 — 11/08 | 14.8345 HUSH | ▲ 4.4 % |
12/08 — 18/08 | 34.7328 HUSH | ▲ 134.13 % |
ringgit Malaysia/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.8569 HUSH | ▲ 18.75 % |
07/2024 | 16.3544 HUSH | ▼ -2.98 % |
08/2024 | 20.1373 HUSH | ▲ 23.13 % |
09/2024 | 25.5652 HUSH | ▲ 26.95 % |
10/2024 | 17.517 HUSH | ▼ -31.48 % |
11/2024 | 19.2022 HUSH | ▲ 9.62 % |
12/2024 | 12.1544 HUSH | ▼ -36.7 % |
01/2025 | 7.168454 HUSH | ▼ -41.02 % |
02/2025 | 10.8621 HUSH | ▲ 51.53 % |
03/2025 | 9.330441 HUSH | ▼ -14.1 % |
04/2025 | 15.0796 HUSH | ▲ 61.62 % |
05/2025 | 25.6332 HUSH | ▲ 69.99 % |
ringgit Malaysia/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.898302 HUSH |
Tối đa | 14.4067 HUSH |
Bình quân gia quyền | 7.79776 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.26095 HUSH |
Tối đa | 14.4067 HUSH |
Bình quân gia quyền | 6.420206 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.192223 HUSH |
Tối đa | 14.4067 HUSH |
Bình quân gia quyền | 7.069147 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: