Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/LBC
Lịch sử thay đổi trong MYR/LBC tỷ giá
MYR/LBC tỷ giá
06 09, 2024
1 MYR = 69.1997 LBC
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1.28% (68.3263 LBC — 69.1997 LBC)
Thay đổi trong MYR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 51.84% (45.5733 LBC — 69.1997 LBC)
Thay đổi trong MYR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 218.35% (21.737 LBC — 69.1997 LBC)
Thay đổi trong MYR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 216.18% (21.8861 LBC — 69.1997 LBC)
ringgit Malaysia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 68.6058 LBC | ▼ -0.86 % |
11/06 | 68.8903 LBC | ▲ 0.41 % |
12/06 | 61.4501 LBC | ▼ -10.8 % |
13/06 | 59.6996 LBC | ▼ -2.85 % |
14/06 | 61.8925 LBC | ▲ 3.67 % |
15/06 | 60.7602 LBC | ▼ -1.83 % |
16/06 | 60.0288 LBC | ▼ -1.2 % |
17/06 | 59.4192 LBC | ▼ -1.02 % |
18/06 | 59.7695 LBC | ▲ 0.59 % |
19/06 | 59.8078 LBC | ▲ 0.06 % |
20/06 | 60.3149 LBC | ▲ 0.85 % |
21/06 | 59.3317 LBC | ▼ -1.63 % |
22/06 | 57.2781 LBC | ▼ -3.46 % |
23/06 | 56.162 LBC | ▼ -1.95 % |
24/06 | 57.9338 LBC | ▲ 3.15 % |
25/06 | 59.8664 LBC | ▲ 3.34 % |
26/06 | 63.4327 LBC | ▲ 5.96 % |
27/06 | 68.5461 LBC | ▲ 8.06 % |
28/06 | 69.4559 LBC | ▲ 1.33 % |
29/06 | 69.7432 LBC | ▲ 0.41 % |
30/06 | 67.9221 LBC | ▼ -2.61 % |
01/07 | 66.6021 LBC | ▼ -1.94 % |
02/07 | 66.5979 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 66.2429 LBC | ▼ -0.53 % |
04/07 | 66.2142 LBC | ▼ -0.04 % |
05/07 | 63.5098 LBC | ▼ -4.08 % |
06/07 | 61.2918 LBC | ▼ -3.49 % |
07/07 | 64.0265 LBC | ▲ 4.46 % |
08/07 | 66.544 LBC | ▲ 3.93 % |
09/07 | 67.6434 LBC | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 65.9061 LBC | ▼ -4.76 % |
17/06 — 23/06 | 70.1004 LBC | ▲ 6.36 % |
24/06 — 30/06 | 79.5037 LBC | ▲ 13.41 % |
01/07 — 07/07 | 126.3 LBC | ▲ 58.86 % |
08/07 — 14/07 | 132.65 LBC | ▲ 5.03 % |
15/07 — 21/07 | 124.36 LBC | ▼ -6.25 % |
22/07 — 28/07 | 136.08 LBC | ▲ 9.42 % |
29/07 — 04/08 | 122.83 LBC | ▼ -9.73 % |
05/08 — 11/08 | 121.15 LBC | ▼ -1.37 % |
12/08 — 18/08 | 125.35 LBC | ▲ 3.47 % |
19/08 — 25/08 | 133.57 LBC | ▲ 6.56 % |
26/08 — 01/09 | 141.44 LBC | ▲ 5.89 % |
ringgit Malaysia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 67.2886 LBC | ▼ -2.76 % |
08/2024 | 66.6791 LBC | ▼ -0.91 % |
09/2024 | 34.0252 LBC | ▼ -48.97 % |
10/2024 | 99.3498 LBC | ▲ 191.99 % |
11/2024 | 229.45 LBC | ▲ 130.95 % |
12/2024 | 123.61 LBC | ▼ -46.13 % |
01/2025 | 137.59 LBC | ▲ 11.3 % |
02/2025 | 110.46 LBC | ▼ -19.71 % |
03/2025 | 86.117 LBC | ▼ -22.04 % |
04/2025 | 202.7 LBC | ▲ 135.37 % |
05/2025 | 203.63 LBC | ▲ 0.46 % |
06/2025 | 209.71 LBC | ▲ 2.99 % |
ringgit Malaysia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.2988 LBC |
Tối đa | 69.1569 LBC |
Bình quân gia quyền | 64.1922 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.5638 LBC |
Tối đa | 69.1569 LBC |
Bình quân gia quyền | 56.0584 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.3549 LBC |
Tối đa | 103.97 LBC |
Bình quân gia quyền | 42.2123 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: