Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NGC

Lịch sử thay đổi trong MYR/NGC tỷ giá

MYR/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 MYR = 1.944858 NGC
▼ -1.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.69% (1.99852 NGC — 1.944858 NGC)

Thay đổi trong MYR/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.69% (1.99852 NGC — 1.944858 NGC)

Thay đổi trong MYR/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.69% (1.99852 NGC — 1.944858 NGC)

Thay đổi trong MYR/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.89% (19.2309 NGC — 1.944858 NGC)

ringgit Malaysia/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 1.968145 NGC ▲ 1.2 %
25/05 1.502365 NGC ▼ -23.67 %
26/05 1.634958 NGC ▲ 8.83 %
27/05 2.104123 NGC ▲ 28.7 %
28/05 2.128028 NGC ▲ 1.14 %
29/05 2.117349 NGC ▼ -0.5 %
30/05 2.097665 NGC ▼ -0.93 %
31/05 2.193707 NGC ▲ 4.58 %
01/06 2.314538 NGC ▲ 5.51 %
02/06 2.338297 NGC ▲ 1.03 %
03/06 3.166097 NGC ▲ 35.4 %
04/06 3.513961 NGC ▲ 10.99 %
05/06 3.429436 NGC ▼ -2.41 %
06/06 3.350597 NGC ▼ -2.3 %
07/06 2.952966 NGC ▼ -11.87 %
08/06 2.894217 NGC ▼ -1.99 %
09/06 2.967859 NGC ▲ 2.54 %
10/06 3.069818 NGC ▲ 3.44 %
11/06 2.977332 NGC ▼ -3.01 %
12/06 3.117973 NGC ▲ 4.72 %
13/06 3.008749 NGC ▼ -3.5 %
14/06 3.195658 NGC ▲ 6.21 %
15/06 3.256169 NGC ▲ 1.89 %
16/06 3.09649 NGC ▼ -4.9 %
17/06 1.079305 NGC ▼ -65.14 %
18/06 1.220962 NGC ▲ 13.12 %
19/06 1.210405 NGC ▼ -0.86 %
20/06 0.92841866 NGC ▼ -23.3 %
21/06 0.97084261 NGC ▲ 4.57 %
22/06 1.011475 NGC ▲ 4.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.39785 NGC ▲ 23.29 %
03/06 — 09/06 2.507644 NGC ▲ 4.58 %
10/06 — 16/06 3.275209 NGC ▲ 30.61 %
17/06 — 23/06 3.596553 NGC ▲ 9.81 %
24/06 — 30/06 1.295027 NGC ▼ -63.99 %
01/07 — 07/07 1.104685 NGC ▼ -14.7 %
08/07 — 14/07 1.205802 NGC ▲ 9.15 %
15/07 — 21/07 1.135422 NGC ▼ -5.84 %
22/07 — 28/07 1.113666 NGC ▼ -1.92 %
29/07 — 04/08 1.203737 NGC ▲ 8.09 %
05/08 — 11/08 0.81086056 NGC ▼ -32.64 %
12/08 — 18/08 0.70141297 NGC ▼ -13.5 %

ringgit Malaysia/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.85082 NGC ▼ -4.84 %
07/2024 2.76983 NGC ▲ 49.65 %
08/2024 2.159592 NGC ▼ -22.03 %
09/2024 3.057018 NGC ▲ 41.56 %
10/2024 2.689778 NGC ▼ -12.01 %
11/2024 1.340374 NGC ▼ -50.17 %
12/2024 2.102124 NGC ▲ 56.83 %
01/2025 0.95422208 NGC ▼ -54.61 %
02/2025 2.231045 NGC ▲ 133.81 %
03/2025 0.88420913 NGC ▼ -60.37 %
04/2025 0.76074268 NGC ▼ -13.96 %
05/2025 0.84309754 NGC ▲ 10.83 %

ringgit Malaysia/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.796474 NGC
Tối đa 2.292815 NGC
Bình quân gia quyền 2.061614 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.796474 NGC
Tối đa 2.292815 NGC
Bình quân gia quyền 2.061614 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.796474 NGC
Tối đa 2.292815 NGC
Bình quân gia quyền 2.061614 NGC

Chia sẻ một liên kết đến MYR/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu