Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/PASC
Lịch sử thay đổi trong MYR/PASC tỷ giá
MYR/PASC tỷ giá
05 20, 2024
1 MYR = 45.6855 PASC
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi -40.9% (77.3052 PASC — 45.6855 PASC)
Thay đổi trong MYR/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 13.8% (40.1471 PASC — 45.6855 PASC)
Thay đổi trong MYR/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 78.7% (25.565 PASC — 45.6855 PASC)
Thay đổi trong MYR/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 340.82% (10.3637 PASC — 45.6855 PASC)
ringgit Malaysia/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 47.4971 PASC | ▲ 3.97 % |
22/05 | 48.2318 PASC | ▲ 1.55 % |
23/05 | 48.7177 PASC | ▲ 1.01 % |
24/05 | 50.3076 PASC | ▲ 3.26 % |
25/05 | 56.0598 PASC | ▲ 11.43 % |
26/05 | 60.3177 PASC | ▲ 7.6 % |
27/05 | 60.6725 PASC | ▲ 0.59 % |
28/05 | 60.6579 PASC | ▼ -0.02 % |
29/05 | 24.9385 PASC | ▼ -58.89 % |
30/05 | 25.1389 PASC | ▲ 0.8 % |
31/05 | 25.8469 PASC | ▲ 2.82 % |
01/06 | 51.0276 PASC | ▲ 97.42 % |
02/06 | 79.1024 PASC | ▲ 55.02 % |
03/06 | 79.0569 PASC | ▼ -0.06 % |
04/06 | 78.6762 PASC | ▼ -0.48 % |
05/06 | 80.822 PASC | ▲ 2.73 % |
06/06 | 80.0077 PASC | ▼ -1.01 % |
07/06 | 79.2673 PASC | ▼ -0.93 % |
08/06 | 78.8181 PASC | ▼ -0.57 % |
09/06 | 80.9361 PASC | ▲ 2.69 % |
10/06 | 82.3311 PASC | ▲ 1.72 % |
11/06 | 82.3202 PASC | ▼ -0.01 % |
12/06 | 83.7533 PASC | ▲ 1.74 % |
13/06 | 80.4265 PASC | ▼ -3.97 % |
14/06 | 80.6805 PASC | ▲ 0.32 % |
15/06 | 81.0068 PASC | ▲ 0.4 % |
16/06 | 79.6663 PASC | ▼ -1.65 % |
17/06 | 78.3324 PASC | ▼ -1.67 % |
18/06 | 62.549 PASC | ▼ -20.15 % |
19/06 | 44.0989 PASC | ▼ -29.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 45.2721 PASC | ▼ -0.9 % |
03/06 — 09/06 | 55.7899 PASC | ▲ 23.23 % |
10/06 — 16/06 | 57.3329 PASC | ▲ 2.77 % |
17/06 — 23/06 | 32.3523 PASC | ▼ -43.57 % |
24/06 — 30/06 | 33.673 PASC | ▲ 4.08 % |
01/07 — 07/07 | 77.0372 PASC | ▲ 128.78 % |
08/07 — 14/07 | 77.5201 PASC | ▲ 0.63 % |
15/07 — 21/07 | 77.7297 PASC | ▲ 0.27 % |
22/07 — 28/07 | 77.9086 PASC | ▲ 0.23 % |
29/07 — 04/08 | 55.2796 PASC | ▼ -29.05 % |
05/08 — 11/08 | 85.5279 PASC | ▲ 54.72 % |
12/08 — 18/08 | 13.1017 PASC | ▼ -84.68 % |
ringgit Malaysia/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.7623 PASC | ▼ -30.48 % |
07/2024 | 496.36 PASC | ▲ 1462.73 % |
08/2024 | 308.41 PASC | ▼ -37.86 % |
09/2024 | 2,183 PASC | ▲ 607.7 % |
10/2024 | -87.52659506 PASC | ▼ -104.01 % |
11/2024 | -89.08357486 PASC | ▲ 1.78 % |
12/2024 | -200.3941739 PASC | ▲ 124.95 % |
01/2025 | -429.73002395 PASC | ▲ 114.44 % |
02/2025 | -63.18548637 PASC | ▼ -85.3 % |
03/2025 | -80.96632315 PASC | ▲ 28.14 % |
04/2025 | -127.79126274 PASC | ▲ 57.83 % |
05/2025 | -88.25922801 PASC | ▼ -30.93 % |
ringgit Malaysia/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.0173 PASC |
Tối đa | 79.7433 PASC |
Bình quân gia quyền | 73.8648 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.0348 PASC |
Tối đa | 79.7433 PASC |
Bình quân gia quyền | 57.7309 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.2409 PASC |
Tối đa | 107.86 PASC |
Bình quân gia quyền | 51.2616 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: