Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/WICC
Lịch sử thay đổi trong MYR/WICC tỷ giá
MYR/WICC tỷ giá
05 20, 2024
1 MYR = 38.9182 WICC
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 15.77% (33.6167 WICC — 38.9182 WICC)
Thay đổi trong MYR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -40.81% (65.7535 WICC — 38.9182 WICC)
Thay đổi trong MYR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 487.28% (6.6268 WICC — 38.9182 WICC)
Thay đổi trong MYR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2591.82% (1.445796 WICC — 38.9182 WICC)
ringgit Malaysia/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 36.5987 WICC | ▼ -5.96 % |
22/05 | 37.0707 WICC | ▲ 1.29 % |
23/05 | 38.5979 WICC | ▲ 4.12 % |
24/05 | 39.9066 WICC | ▲ 3.39 % |
25/05 | 41.0686 WICC | ▲ 2.91 % |
26/05 | 40.1899 WICC | ▼ -2.14 % |
27/05 | 39.3899 WICC | ▼ -1.99 % |
28/05 | 41.29 WICC | ▲ 4.82 % |
29/05 | 42.3093 WICC | ▲ 2.47 % |
30/05 | 42.8703 WICC | ▲ 1.33 % |
31/05 | 42.261 WICC | ▼ -1.42 % |
01/06 | 43.6259 WICC | ▲ 3.23 % |
02/06 | 45.269 WICC | ▲ 3.77 % |
03/06 | 46.3186 WICC | ▲ 2.32 % |
04/06 | 47.1233 WICC | ▲ 1.74 % |
05/06 | 47.0014 WICC | ▼ -0.26 % |
06/06 | 47.4523 WICC | ▲ 0.96 % |
07/06 | 47.8384 WICC | ▲ 0.81 % |
08/06 | 48.374 WICC | ▲ 1.12 % |
09/06 | 47.2398 WICC | ▼ -2.34 % |
10/06 | 46.9305 WICC | ▼ -0.65 % |
11/06 | 48.0263 WICC | ▲ 2.33 % |
12/06 | 48.1106 WICC | ▲ 0.18 % |
13/06 | 47.6018 WICC | ▼ -1.06 % |
14/06 | 47.815 WICC | ▲ 0.45 % |
15/06 | 48.459 WICC | ▲ 1.35 % |
16/06 | 47.4346 WICC | ▼ -2.11 % |
17/06 | 46.9043 WICC | ▼ -1.12 % |
18/06 | 43.9522 WICC | ▼ -6.29 % |
19/06 | 41.2597 WICC | ▼ -6.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.0131 WICC | ▼ -4.9 % |
03/06 — 09/06 | 9.725836 WICC | ▼ -73.72 % |
10/06 — 16/06 | 12.4314 WICC | ▲ 27.82 % |
17/06 — 23/06 | 13.2137 WICC | ▲ 6.29 % |
24/06 — 30/06 | 16.4296 WICC | ▲ 24.34 % |
01/07 — 07/07 | 18.7064 WICC | ▲ 13.86 % |
08/07 — 14/07 | 21.2835 WICC | ▲ 13.78 % |
15/07 — 21/07 | 19.2445 WICC | ▼ -9.58 % |
22/07 — 28/07 | 21.0517 WICC | ▲ 9.39 % |
29/07 — 04/08 | 22.391 WICC | ▲ 6.36 % |
05/08 — 11/08 | 23.15 WICC | ▲ 3.39 % |
12/08 — 18/08 | 18.8788 WICC | ▼ -18.45 % |
ringgit Malaysia/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.5637 WICC | ▲ 4.23 % |
07/2024 | 52.3251 WICC | ▲ 29 % |
08/2024 | 56.0075 WICC | ▲ 7.04 % |
09/2024 | 53.8702 WICC | ▼ -3.82 % |
10/2024 | 58.5391 WICC | ▲ 8.67 % |
11/2024 | 61.2533 WICC | ▲ 4.64 % |
12/2024 | 59.2922 WICC | ▼ -3.2 % |
01/2025 | 71.7731 WICC | ▲ 21.05 % |
02/2025 | 67.8037 WICC | ▼ -5.53 % |
03/2025 | 26.7473 WICC | ▼ -60.55 % |
04/2025 | 36.4586 WICC | ▲ 36.31 % |
05/2025 | 35.3691 WICC | ▼ -2.99 % |
ringgit Malaysia/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.6167 WICC |
Tối đa | 41.5417 WICC |
Bình quân gia quyền | 39.0638 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2077 WICC |
Tối đa | 63.3931 WICC |
Bình quân gia quyền | 36.9429 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.576813 WICC |
Tối đa | 65.4063 WICC |
Bình quân gia quyền | 44.7981 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: