Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XVG
Lịch sử thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá
MYR/XVG tỷ giá
05 20, 2024
1 MYR = 35.5058 XVG
▼ -8.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 3.99% (34.1438 XVG — 35.5058 XVG)
Thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -35.78% (55.2857 XVG — 35.5058 XVG)
Thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -64.69% (100.55 XVG — 35.5058 XVG)
Thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 20, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.96% (3,430 XVG — 35.5058 XVG)
ringgit Malaysia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 34.411 XVG | ▼ -3.08 % |
22/05 | 33.6123 XVG | ▼ -2.32 % |
23/05 | 33.0294 XVG | ▼ -1.73 % |
24/05 | 33.659 XVG | ▲ 1.91 % |
25/05 | 35.4866 XVG | ▲ 5.43 % |
26/05 | 36.2289 XVG | ▲ 2.09 % |
27/05 | 37.8667 XVG | ▲ 4.52 % |
28/05 | 37.7066 XVG | ▼ -0.42 % |
29/05 | 39.7749 XVG | ▲ 5.48 % |
30/05 | 41.7795 XVG | ▲ 5.04 % |
31/05 | 43.5283 XVG | ▲ 4.19 % |
01/06 | 42.0517 XVG | ▼ -3.39 % |
02/06 | 40.3082 XVG | ▼ -4.15 % |
03/06 | 38.8114 XVG | ▼ -3.71 % |
04/06 | 38.4999 XVG | ▼ -0.8 % |
05/06 | 37.182 XVG | ▼ -3.42 % |
06/06 | 37.6053 XVG | ▲ 1.14 % |
07/06 | 38.5839 XVG | ▲ 2.6 % |
08/06 | 34.9464 XVG | ▼ -9.43 % |
09/06 | 33.1298 XVG | ▼ -5.2 % |
10/06 | 33.0275 XVG | ▼ -0.31 % |
11/06 | 32.1636 XVG | ▼ -2.62 % |
12/06 | 33.2989 XVG | ▲ 3.53 % |
13/06 | 34.108 XVG | ▲ 2.43 % |
14/06 | 34.3635 XVG | ▲ 0.75 % |
15/06 | 32.7051 XVG | ▼ -4.83 % |
16/06 | 32.0689 XVG | ▼ -1.95 % |
17/06 | 32.5697 XVG | ▲ 1.56 % |
18/06 | 34.0633 XVG | ▲ 4.59 % |
19/06 | 34.7053 XVG | ▲ 1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.4299 XVG | ▼ -3.03 % |
03/06 — 09/06 | 34.8977 XVG | ▲ 1.36 % |
10/06 — 16/06 | 37.08 XVG | ▲ 6.25 % |
17/06 — 23/06 | 34.857 XVG | ▼ -6 % |
24/06 — 30/06 | 24.4597 XVG | ▼ -29.83 % |
01/07 — 07/07 | 21.9642 XVG | ▼ -10.2 % |
08/07 — 14/07 | 30.7239 XVG | ▲ 39.88 % |
15/07 — 21/07 | 30.4844 XVG | ▼ -0.78 % |
22/07 — 28/07 | 34.616 XVG | ▲ 13.55 % |
29/07 — 04/08 | 33.8526 XVG | ▼ -2.21 % |
05/08 — 11/08 | 30.5943 XVG | ▼ -9.62 % |
12/08 — 18/08 | 33.1393 XVG | ▲ 8.32 % |
ringgit Malaysia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.9309 XVG | ▲ 18.1 % |
07/2024 | 20.5818 XVG | ▼ -50.91 % |
08/2024 | 30.727 XVG | ▲ 49.29 % |
09/2024 | 28.1435 XVG | ▼ -8.41 % |
10/2024 | 27.4623 XVG | ▼ -2.42 % |
11/2024 | 29.5573 XVG | ▲ 7.63 % |
12/2024 | 25.982 XVG | ▼ -12.1 % |
01/2025 | 34.7982 XVG | ▲ 33.93 % |
02/2025 | 11.342 XVG | ▼ -67.41 % |
03/2025 | 8.42323 XVG | ▼ -25.73 % |
04/2025 | 14.5627 XVG | ▲ 72.89 % |
05/2025 | 13.1294 XVG | ▼ -9.84 % |
ringgit Malaysia/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.4698 XVG |
Tối đa | 43.207 XVG |
Bình quân gia quyền | 37.978 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0616 XVG |
Tối đa | 55.2857 XVG |
Bình quân gia quyền | 35.0939 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.0616 XVG |
Tối đa | 149.02 XVG |
Bình quân gia quyền | 58.7634 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: