Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong MZN/2GIVE tỷ giá
MZN/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 MZN = 57.4354 2GIVE
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 9.97% (52.229 2GIVE — 57.4354 2GIVE)
Thay đổi trong MZN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (58.5023 2GIVE — 57.4354 2GIVE)
Thay đổi trong MZN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (58.5023 2GIVE — 57.4354 2GIVE)
Thay đổi trong MZN/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -63.99% (159.49 2GIVE — 57.4354 2GIVE)
metical Mozambique/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 57.0102 2GIVE | ▼ -0.74 % |
14/05 | 56.8212 2GIVE | ▼ -0.33 % |
15/05 | 56.3314 2GIVE | ▼ -0.86 % |
16/05 | 56.4881 2GIVE | ▲ 0.28 % |
17/05 | 56.5654 2GIVE | ▲ 0.14 % |
18/05 | 57.4281 2GIVE | ▲ 1.53 % |
19/05 | 57.3478 2GIVE | ▼ -0.14 % |
20/05 | 57.6597 2GIVE | ▲ 0.54 % |
21/05 | 60.8933 2GIVE | ▲ 5.61 % |
22/05 | 62.1351 2GIVE | ▲ 2.04 % |
23/05 | 62.8816 2GIVE | ▲ 1.2 % |
24/05 | 62.6181 2GIVE | ▼ -0.42 % |
25/05 | 62.9536 2GIVE | ▲ 0.54 % |
26/05 | 62.0564 2GIVE | ▼ -1.43 % |
27/05 | 60.0443 2GIVE | ▼ -3.24 % |
28/05 | 59.3216 2GIVE | ▼ -1.2 % |
29/05 | 58.5793 2GIVE | ▼ -1.25 % |
30/05 | 58.7637 2GIVE | ▲ 0.31 % |
31/05 | 58.5631 2GIVE | ▼ -0.34 % |
01/06 | 59.6755 2GIVE | ▲ 1.9 % |
02/06 | 60.0776 2GIVE | ▲ 0.67 % |
03/06 | 59.2261 2GIVE | ▼ -1.42 % |
04/06 | 58.7515 2GIVE | ▼ -0.8 % |
05/06 | 58.363 2GIVE | ▼ -0.66 % |
06/06 | 58.5773 2GIVE | ▲ 0.37 % |
07/06 | 59.3139 2GIVE | ▲ 1.26 % |
08/06 | 61.1274 2GIVE | ▲ 3.06 % |
09/06 | 61.7935 2GIVE | ▲ 1.09 % |
10/06 | 61.3373 2GIVE | ▼ -0.74 % |
11/06 | 61.7282 2GIVE | ▲ 0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 55.6386 2GIVE | ▼ -3.13 % |
20/05 — 26/05 | 54.0389 2GIVE | ▼ -2.88 % |
27/05 — 02/06 | 52.1024 2GIVE | ▼ -3.58 % |
03/06 — 09/06 | 57.4363 2GIVE | ▲ 10.24 % |
10/06 — 16/06 | 54.7574 2GIVE | ▼ -4.66 % |
17/06 — 23/06 | 55.7322 2GIVE | ▲ 1.78 % |
24/06 — 30/06 | 56.6605 2GIVE | ▲ 1.67 % |
01/07 — 07/07 | 57.1288 2GIVE | ▲ 0.83 % |
08/07 — 14/07 | 50.8601 2GIVE | ▼ -10.97 % |
15/07 — 21/07 | 48.0319 2GIVE | ▼ -5.56 % |
22/07 — 28/07 | 42.5592 2GIVE | ▼ -11.39 % |
29/07 — 04/08 | 35.6825 2GIVE | ▼ -16.16 % |
metical Mozambique/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.9403 2GIVE | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 55.5746 2GIVE | ▼ -2.4 % |
08/2024 | 55.02 2GIVE | ▼ -1 % |
09/2024 | 54.5369 2GIVE | ▼ -0.88 % |
10/2024 | 47.8588 2GIVE | ▼ -12.25 % |
11/2024 | 47.3576 2GIVE | ▼ -1.05 % |
12/2024 | 33.8529 2GIVE | ▼ -28.52 % |
01/2025 | 21.648 2GIVE | ▼ -36.05 % |
02/2025 | 20.4415 2GIVE | ▼ -5.57 % |
03/2025 | 20.3416 2GIVE | ▼ -0.49 % |
04/2025 | 20.9444 2GIVE | ▲ 2.96 % |
metical Mozambique/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.1899 2GIVE |
Tối đa | 57.2596 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 54.8097 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.1899 2GIVE |
Tối đa | 57.8789 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 55.2375 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.1899 2GIVE |
Tối đa | 57.8789 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 55.2375 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: