Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/DAT
Lịch sử thay đổi trong MZN/DAT tỷ giá
MZN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MZN = 12.9402 DAT
▲ 2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.89% (6.224618 DAT — 12.9402 DAT)
Thay đổi trong MZN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 288.98% (3.326701 DAT — 12.9402 DAT)
Thay đổi trong MZN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -7.17% (13.9395 DAT — 12.9402 DAT)
Thay đổi trong MZN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -46.49% (24.1811 DAT — 12.9402 DAT)
metical Mozambique/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 14.6673 DAT | ▲ 13.35 % |
24/05 | 15.0725 DAT | ▲ 2.76 % |
25/05 | 15.3995 DAT | ▲ 2.17 % |
26/05 | 16.1201 DAT | ▲ 4.68 % |
27/05 | 15.5775 DAT | ▼ -3.37 % |
28/05 | 15.2599 DAT | ▼ -2.04 % |
29/05 | 14.7399 DAT | ▼ -3.41 % |
30/05 | 15.7046 DAT | ▲ 6.54 % |
31/05 | 16.1131 DAT | ▲ 2.6 % |
01/06 | 15.8925 DAT | ▼ -1.37 % |
02/06 | 14.9125 DAT | ▼ -6.17 % |
03/06 | 14.3402 DAT | ▼ -3.84 % |
04/06 | 16.8811 DAT | ▲ 17.72 % |
05/06 | 19.6885 DAT | ▲ 16.63 % |
06/06 | 20.6872 DAT | ▲ 5.07 % |
07/06 | 20.4053 DAT | ▼ -1.36 % |
08/06 | 20.0962 DAT | ▼ -1.51 % |
09/06 | 20.1016 DAT | ▲ 0.03 % |
10/06 | 20.0939 DAT | ▼ -0.04 % |
11/06 | 19.9273 DAT | ▼ -0.83 % |
12/06 | 20.4657 DAT | ▲ 2.7 % |
13/06 | 21.7945 DAT | ▲ 6.49 % |
14/06 | 22.8484 DAT | ▲ 4.84 % |
15/06 | 22.4473 DAT | ▼ -1.76 % |
16/06 | 23.7157 DAT | ▲ 5.65 % |
17/06 | 23.9637 DAT | ▲ 1.05 % |
18/06 | 23.7541 DAT | ▼ -0.87 % |
19/06 | 24.7102 DAT | ▲ 4.02 % |
20/06 | 25.9572 DAT | ▲ 5.05 % |
21/06 | 26.4413 DAT | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.8256 DAT | ▲ 37.75 % |
03/06 — 09/06 | 15.7892 DAT | ▼ -11.42 % |
10/06 — 16/06 | 23.0416 DAT | ▲ 45.93 % |
17/06 — 23/06 | 40.1652 DAT | ▲ 74.32 % |
24/06 — 30/06 | 41.4604 DAT | ▲ 3.22 % |
01/07 — 07/07 | 41.7047 DAT | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 47.7742 DAT | ▲ 14.55 % |
15/07 — 21/07 | 61.1313 DAT | ▲ 27.96 % |
22/07 — 28/07 | 64.8936 DAT | ▲ 6.15 % |
29/07 — 04/08 | 73.2013 DAT | ▲ 12.8 % |
05/08 — 11/08 | 74.7251 DAT | ▲ 2.08 % |
12/08 — 18/08 | -1.50336397 DAT | ▼ -102.01 % |
metical Mozambique/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.8738 DAT | ▼ -0.51 % |
07/2024 | 11.9867 DAT | ▼ -6.89 % |
08/2024 | 11.4049 DAT | ▼ -4.85 % |
09/2024 | 10.4114 DAT | ▼ -8.71 % |
10/2024 | 9.307988 DAT | ▼ -10.6 % |
11/2024 | 11.8568 DAT | ▲ 27.38 % |
12/2024 | 16.3228 DAT | ▲ 37.67 % |
01/2025 | 1.838611 DAT | ▼ -88.74 % |
02/2025 | 2.51192 DAT | ▲ 36.62 % |
03/2025 | 5.439275 DAT | ▲ 116.54 % |
04/2025 | 7.627839 DAT | ▲ 40.24 % |
05/2025 | 10.0218 DAT | ▲ 31.38 % |
metical Mozambique/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0282 DAT |
Tối đa | 12.5333 DAT |
Bình quân gia quyền | 10.5996 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.889973 DAT |
Tối đa | 12.5333 DAT |
Bình quân gia quyền | 7.416475 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.95414 DAT |
Tối đa | 21.2781 DAT |
Bình quân gia quyền | 12.5675 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: