Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/DENT
Lịch sử thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá
MZN/DENT tỷ giá
05 22, 2024
1 MZN = 11.2033 DENT
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 3.93% (10.7799 DENT — 11.2033 DENT)
Thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 4.56% (10.7142 DENT — 11.2033 DENT)
Thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -38.94% (18.3495 DENT — 11.2033 DENT)
Thay đổi trong MZN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.35% (129.48 DENT — 11.2033 DENT)
metical Mozambique/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 11.1569 DENT | ▼ -0.41 % |
24/05 | 11.2901 DENT | ▲ 1.19 % |
25/05 | 11.7422 DENT | ▲ 4 % |
26/05 | 11.9611 DENT | ▲ 1.86 % |
27/05 | 12.2397 DENT | ▲ 2.33 % |
28/05 | 12.1914 DENT | ▼ -0.39 % |
29/05 | 12.5329 DENT | ▲ 2.8 % |
30/05 | 12.7936 DENT | ▲ 2.08 % |
31/05 | 13.1643 DENT | ▲ 2.9 % |
01/06 | 13.023 DENT | ▼ -1.07 % |
02/06 | 12.4621 DENT | ▼ -4.31 % |
03/06 | 12.0556 DENT | ▼ -3.26 % |
04/06 | 12.0758 DENT | ▲ 0.17 % |
05/06 | 11.9568 DENT | ▼ -0.99 % |
06/06 | 12.2197 DENT | ▲ 2.2 % |
07/06 | 12.6535 DENT | ▲ 3.55 % |
08/06 | 12.4467 DENT | ▼ -1.63 % |
09/06 | 12.2387 DENT | ▼ -1.67 % |
10/06 | 12.5649 DENT | ▲ 2.67 % |
11/06 | 12.8296 DENT | ▲ 2.11 % |
12/06 | 12.943 DENT | ▲ 0.88 % |
13/06 | 13.1618 DENT | ▲ 1.69 % |
14/06 | 12.8009 DENT | ▼ -2.74 % |
15/06 | 12.3129 DENT | ▼ -3.81 % |
16/06 | 12.1251 DENT | ▼ -1.52 % |
17/06 | 11.8623 DENT | ▼ -2.17 % |
18/06 | 12.079 DENT | ▲ 1.83 % |
19/06 | 11.6573 DENT | ▼ -3.49 % |
20/06 | 10.974 DENT | ▼ -5.86 % |
21/06 | 10.9844 DENT | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.3366 DENT | ▲ 1.19 % |
03/06 — 09/06 | 12.682 DENT | ▲ 11.87 % |
10/06 — 16/06 | 11.91 DENT | ▼ -6.09 % |
17/06 — 23/06 | 12.633 DENT | ▲ 6.07 % |
24/06 — 30/06 | 12.1934 DENT | ▼ -3.48 % |
01/07 — 07/07 | 16.6499 DENT | ▲ 36.55 % |
08/07 — 14/07 | 14.667 DENT | ▼ -11.91 % |
15/07 — 21/07 | 16.9852 DENT | ▲ 15.81 % |
22/07 — 28/07 | 16.2383 DENT | ▼ -4.4 % |
29/07 — 04/08 | 17.3275 DENT | ▲ 6.71 % |
05/08 — 11/08 | 15.8991 DENT | ▼ -8.24 % |
12/08 — 18/08 | 15.0907 DENT | ▼ -5.08 % |
metical Mozambique/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6961 DENT | ▼ -4.53 % |
07/2024 | 11.8313 DENT | ▲ 10.61 % |
08/2024 | 14.1432 DENT | ▲ 19.54 % |
09/2024 | 14.0983 DENT | ▼ -0.32 % |
10/2024 | 12.3192 DENT | ▼ -12.62 % |
11/2024 | 10.3761 DENT | ▼ -15.77 % |
12/2024 | 6.043927 DENT | ▼ -41.75 % |
01/2025 | 8.110426 DENT | ▲ 34.19 % |
02/2025 | 4.997258 DENT | ▼ -38.38 % |
03/2025 | 4.794325 DENT | ▼ -4.06 % |
04/2025 | 7.555469 DENT | ▲ 57.59 % |
05/2025 | 6.197704 DENT | ▼ -17.97 % |
metical Mozambique/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.0886 DENT |
Tối đa | 12.7347 DENT |
Bình quân gia quyền | 12.0105 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.078554 DENT |
Tối đa | 12.7347 DENT |
Bình quân gia quyền | 10.0403 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.078554 DENT |
Tối đa | 27.4748 DENT |
Bình quân gia quyền | 17.4085 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: