Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/DTA
Lịch sử thay đổi trong MZN/DTA tỷ giá
MZN/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 MZN = 752.56 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.04% (494.98 DTA — 752.56 DTA)
Thay đổi trong MZN/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 42.77% (527.11 DTA — 752.56 DTA)
Thay đổi trong MZN/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 457.75% (134.93 DTA — 752.56 DTA)
Thay đổi trong MZN/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 976.39% (69.9149 DTA — 752.56 DTA)
metical Mozambique/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 762.13 DTA | ▲ 1.27 % |
14/05 | 799.03 DTA | ▲ 4.84 % |
15/05 | 775.95 DTA | ▼ -2.89 % |
16/05 | 729.41 DTA | ▼ -6 % |
17/05 | 729.59 DTA | ▲ 0.02 % |
18/05 | 744.98 DTA | ▲ 2.11 % |
19/05 | 785.89 DTA | ▲ 5.49 % |
20/05 | 810.3 DTA | ▲ 3.11 % |
21/05 | 796.35 DTA | ▼ -1.72 % |
22/05 | 781.29 DTA | ▼ -1.89 % |
23/05 | 814.02 DTA | ▲ 4.19 % |
24/05 | 803.48 DTA | ▼ -1.3 % |
25/05 | 764.45 DTA | ▼ -4.86 % |
26/05 | 814.01 DTA | ▲ 6.48 % |
27/05 | 771.68 DTA | ▼ -5.2 % |
28/05 | 784.04 DTA | ▲ 1.6 % |
29/05 | 776.12 DTA | ▼ -1.01 % |
30/05 | 782.05 DTA | ▲ 0.76 % |
31/05 | 788.57 DTA | ▲ 0.83 % |
01/06 | 792.75 DTA | ▲ 0.53 % |
02/06 | 818.97 DTA | ▲ 3.31 % |
03/06 | 843.96 DTA | ▲ 3.05 % |
04/06 | 866.47 DTA | ▲ 2.67 % |
05/06 | 878.14 DTA | ▲ 1.35 % |
06/06 | 1,003 DTA | ▲ 14.23 % |
07/06 | 1,180 DTA | ▲ 17.67 % |
08/06 | 1,201 DTA | ▲ 1.77 % |
09/06 | 1,202 DTA | ▲ 0.06 % |
10/06 | 1,133 DTA | ▼ -5.72 % |
11/06 | 1,102 DTA | ▼ -2.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,490 DTA | ▲ 230.87 % |
20/05 — 26/05 | 2,447 DTA | ▼ -1.73 % |
27/05 — 02/06 | 1,949 DTA | ▼ -20.36 % |
03/06 — 09/06 | 2,324 DTA | ▲ 19.27 % |
10/06 — 16/06 | 2,355 DTA | ▲ 1.31 % |
17/06 — 23/06 | 2,454 DTA | ▲ 4.22 % |
24/06 — 30/06 | 3,673 DTA | ▲ 49.66 % |
01/07 — 07/07 | 3,436 DTA | ▼ -6.44 % |
08/07 — 14/07 | 3,288 DTA | ▼ -4.32 % |
15/07 — 21/07 | 3,307 DTA | ▲ 0.58 % |
22/07 — 28/07 | 3,168 DTA | ▼ -4.21 % |
29/07 — 04/08 | 3,817 DTA | ▲ 20.49 % |
metical Mozambique/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 764.84 DTA | ▲ 1.63 % |
07/2024 | 737.87 DTA | ▼ -3.53 % |
08/2024 | 579.61 DTA | ▼ -21.45 % |
09/2024 | 1,042 DTA | ▲ 79.79 % |
10/2024 | 739.18 DTA | ▼ -29.07 % |
11/2024 | 3,330 DTA | ▲ 350.45 % |
12/2024 | 3,166 DTA | ▼ -4.92 % |
01/2025 | 3,834 DTA | ▲ 21.09 % |
02/2025 | 13,899 DTA | ▲ 262.56 % |
03/2025 | 14,177 DTA | ▲ 2 % |
04/2025 | 13,780 DTA | ▼ -2.81 % |
05/2025 | 17,444 DTA | ▲ 26.59 % |
metical Mozambique/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 487.89 DTA |
Tối đa | 729.32 DTA |
Bình quân gia quyền | 557.74 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 487.89 DTA |
Tối đa | 729.32 DTA |
Bình quân gia quyền | 535.39 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 115.93 DTA |
Tối đa | 729.32 DTA |
Bình quân gia quyền | 437.89 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: