Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Digital Gold
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/GOLD
Lịch sử thay đổi trong MZN/GOLD tỷ giá
MZN/GOLD tỷ giá
05 20, 2024
1 MZN = 0.44205549 GOLD
▼ -1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Digital Gold, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Digital Gold.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/GOLD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/GOLD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Digital Gold, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/GOLD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -22.43% (0.56988165 GOLD — 0.44205549 GOLD)
Thay đổi trong MZN/GOLD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -13.83% (0.51299793 GOLD — 0.44205549 GOLD)
Thay đổi trong MZN/GOLD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 03, 2023 — 05 20, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -99.65% (127.49 GOLD — 0.44205549 GOLD)
Thay đổi trong MZN/GOLD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 156690.63% (0.00028194 GOLD — 0.44205549 GOLD)
metical Mozambique/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.38175167 GOLD | ▼ -13.64 % |
22/05 | 0.36857237 GOLD | ▼ -3.45 % |
23/05 | 0.39056661 GOLD | ▲ 5.97 % |
24/05 | 0.38917376 GOLD | ▼ -0.36 % |
25/05 | 0.39303698 GOLD | ▲ 0.99 % |
26/05 | 0.41568257 GOLD | ▲ 5.76 % |
27/05 | 0.43211065 GOLD | ▲ 3.95 % |
28/05 | 0.42075794 GOLD | ▼ -2.63 % |
29/05 | 0.42246772 GOLD | ▲ 0.41 % |
30/05 | 0.39750592 GOLD | ▼ -5.91 % |
31/05 | 0.54546776 GOLD | ▲ 37.22 % |
01/06 | 0.4460114 GOLD | ▼ -18.23 % |
02/06 | 0.36133853 GOLD | ▼ -18.98 % |
03/06 | 0.35133335 GOLD | ▼ -2.77 % |
04/06 | 0.30122044 GOLD | ▼ -14.26 % |
05/06 | 0.32947068 GOLD | ▲ 9.38 % |
06/06 | 0.32787414 GOLD | ▼ -0.48 % |
07/06 | 0.3331994 GOLD | ▲ 1.62 % |
08/06 | 0.34913131 GOLD | ▲ 4.78 % |
09/06 | 0.34673922 GOLD | ▼ -0.69 % |
10/06 | 0.35237227 GOLD | ▲ 1.62 % |
11/06 | 0.35276303 GOLD | ▲ 0.11 % |
12/06 | 0.35021948 GOLD | ▼ -0.72 % |
13/06 | 0.34924131 GOLD | ▼ -0.28 % |
14/06 | 0.35149867 GOLD | ▲ 0.65 % |
15/06 | 0.34937947 GOLD | ▼ -0.6 % |
16/06 | 0.34378582 GOLD | ▼ -1.6 % |
17/06 | 0.33765596 GOLD | ▼ -1.78 % |
18/06 | 0.32754223 GOLD | ▼ -3 % |
19/06 | 0.32125217 GOLD | ▼ -1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Digital Gold cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.44806563 GOLD | ▲ 1.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.26252196 GOLD | ▼ -41.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.30301107 GOLD | ▲ 15.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.32445983 GOLD | ▲ 7.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.34597328 GOLD | ▲ 6.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.22277359 GOLD | ▼ -35.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.32795325 GOLD | ▲ 47.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.37148234 GOLD | ▲ 13.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.40969417 GOLD | ▲ 10.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.35759177 GOLD | ▼ -12.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.38647596 GOLD | ▲ 8.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.34359515 GOLD | ▼ -11.1 % |
metical Mozambique/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.9191 GOLD | ▲ 4179.8 % |
07/2024 | 19.4191 GOLD | ▲ 2.64 % |
08/2024 | 19.1829 GOLD | ▼ -1.22 % |
09/2024 | 29.6328 GOLD | ▲ 54.47 % |
10/2024 | -9.83778955 GOLD | ▼ -133.2 % |
11/2024 | -23.84753844 GOLD | ▲ 142.41 % |
12/2024 | -14.43937846 GOLD | ▼ -39.45 % |
01/2025 | -25.55331236 GOLD | ▲ 76.97 % |
02/2025 | -56.41834232 GOLD | ▲ 120.79 % |
03/2025 | -38.34960609 GOLD | ▼ -32.03 % |
04/2025 | -58.40104044 GOLD | ▲ 52.29 % |
05/2025 | -43.94990642 GOLD | ▼ -24.74 % |
metical Mozambique/Digital Gold thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.45008895 GOLD |
Tối đa | 0.64526648 GOLD |
Bình quân gia quyền | 0.50428947 GOLD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33312458 GOLD |
Tối đa | 0.64526648 GOLD |
Bình quân gia quyền | 0.46780916 GOLD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12792064 GOLD |
Tối đa | 2.231967 GOLD |
Bình quân gia quyền | 0.7507504 GOLD |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/GOLD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: