Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/OST
Lịch sử thay đổi trong MZN/OST tỷ giá
MZN/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 MZN = 33.8848 OST
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 21.56% (27.8749 OST — 33.8848 OST)
Thay đổi trong MZN/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9.55% (30.9302 OST — 33.8848 OST)
Thay đổi trong MZN/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9.55% (30.9302 OST — 33.8848 OST)
Thay đổi trong MZN/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1459.52% (2.17277 OST — 33.8848 OST)
metical Mozambique/OST dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 33.4978 OST | ▼ -1.14 % |
24/05 | 33.6149 OST | ▲ 0.35 % |
25/05 | 34.0503 OST | ▲ 1.3 % |
26/05 | 33.9398 OST | ▼ -0.32 % |
27/05 | 34.373 OST | ▲ 1.28 % |
28/05 | 34.2041 OST | ▼ -0.49 % |
29/05 | 34.5467 OST | ▲ 1 % |
30/05 | 35.0932 OST | ▲ 1.58 % |
31/05 | 35.4437 OST | ▲ 1 % |
01/06 | 35.7375 OST | ▲ 0.83 % |
02/06 | 35.8284 OST | ▲ 0.25 % |
03/06 | 36.4685 OST | ▲ 1.79 % |
04/06 | 36.6473 OST | ▲ 0.49 % |
05/06 | 36.9192 OST | ▲ 0.74 % |
06/06 | 36.9626 OST | ▲ 0.12 % |
07/06 | 37.3647 OST | ▲ 1.09 % |
08/06 | 37.0921 OST | ▼ -0.73 % |
09/06 | 36.6529 OST | ▼ -1.18 % |
10/06 | 36.8668 OST | ▲ 0.58 % |
11/06 | 36.8752 OST | ▲ 0.02 % |
12/06 | 36.8217 OST | ▼ -0.14 % |
13/06 | 36.8789 OST | ▲ 0.16 % |
14/06 | 36.6729 OST | ▼ -0.56 % |
15/06 | 35.9155 OST | ▼ -2.07 % |
16/06 | 36.0941 OST | ▲ 0.5 % |
17/06 | 36.7956 OST | ▲ 1.94 % |
18/06 | 37.2002 OST | ▲ 1.1 % |
19/06 | 39.0288 OST | ▲ 4.92 % |
20/06 | 41.5054 OST | ▲ 6.35 % |
21/06 | 40.5981 OST | ▼ -2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 234.41 OST | ▲ 591.78 % |
03/06 — 09/06 | 227.67 OST | ▼ -2.88 % |
10/06 — 16/06 | 225.3 OST | ▼ -1.04 % |
17/06 — 23/06 | 221.49 OST | ▼ -1.69 % |
24/06 — 30/06 | 245.32 OST | ▲ 10.76 % |
01/07 — 07/07 | 247 OST | ▲ 0.68 % |
08/07 — 14/07 | 249.6 OST | ▲ 1.05 % |
15/07 — 21/07 | 268.99 OST | ▲ 7.77 % |
22/07 — 28/07 | 274.86 OST | ▲ 2.18 % |
29/07 — 04/08 | 270.08 OST | ▼ -1.74 % |
05/08 — 11/08 | 418.5 OST | ▲ 54.95 % |
12/08 — 18/08 | 616.59 OST | ▲ 47.33 % |
metical Mozambique/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.3679 OST | ▲ 13.23 % |
07/2024 | 113.54 OST | ▲ 195.93 % |
08/2024 | 192.15 OST | ▲ 69.24 % |
09/2024 | 59.9781 OST | ▼ -68.79 % |
10/2024 | 117.17 OST | ▲ 95.35 % |
11/2024 | 26.2505 OST | ▼ -77.6 % |
12/2024 | 43.9613 OST | ▲ 67.47 % |
01/2025 | 61.9012 OST | ▲ 40.81 % |
02/2025 | 417.23 OST | ▲ 574.02 % |
03/2025 | 399.78 OST | ▼ -4.18 % |
04/2025 | 428.22 OST | ▲ 7.11 % |
05/2025 | 465 OST | ▲ 8.59 % |
metical Mozambique/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.0606 OST |
Tối đa | 33.8084 OST |
Bình quân gia quyền | 30.3618 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.0606 OST |
Tối đa | 33.8084 OST |
Bình quân gia quyền | 29.9619 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.0606 OST |
Tối đa | 33.8084 OST |
Bình quân gia quyền | 29.9619 OST |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: