Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/SNT
Lịch sử thay đổi trong MZN/SNT tỷ giá
MZN/SNT tỷ giá
05 13, 2024
1 MZN = 0.42291076 SNT
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -1.28% (0.42838841 SNT — 0.42291076 SNT)
Thay đổi trong MZN/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 5.13% (0.40229146 SNT — 0.42291076 SNT)
Thay đổi trong MZN/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.96% (0.65022636 SNT — 0.42291076 SNT)
Thay đổi trong MZN/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -51.24% (0.86736478 SNT — 0.42291076 SNT)
metical Mozambique/Status dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.42239423 SNT | ▼ -0.12 % |
15/05 | 0.41809372 SNT | ▼ -1.02 % |
16/05 | 0.43332025 SNT | ▲ 3.64 % |
17/05 | 0.43613288 SNT | ▲ 0.65 % |
18/05 | 0.43148917 SNT | ▼ -1.06 % |
19/05 | 0.41919331 SNT | ▼ -2.85 % |
20/05 | 0.3925708 SNT | ▼ -6.35 % |
21/05 | 0.38437066 SNT | ▼ -2.09 % |
22/05 | 0.37873964 SNT | ▼ -1.46 % |
23/05 | 0.3689181 SNT | ▼ -2.59 % |
24/05 | 0.36207001 SNT | ▼ -1.86 % |
25/05 | 0.38527867 SNT | ▲ 6.41 % |
26/05 | 0.3840381 SNT | ▼ -0.32 % |
27/05 | 0.38671877 SNT | ▲ 0.7 % |
28/05 | 0.3853769 SNT | ▼ -0.35 % |
29/05 | 0.40429133 SNT | ▲ 4.91 % |
30/05 | 0.42436639 SNT | ▲ 4.97 % |
31/05 | 0.43929632 SNT | ▲ 3.52 % |
01/06 | 0.42633694 SNT | ▼ -2.95 % |
02/06 | 0.4153408 SNT | ▼ -2.58 % |
03/06 | 0.40705484 SNT | ▼ -1.99 % |
04/06 | 0.40397155 SNT | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.40537326 SNT | ▲ 0.35 % |
06/06 | 0.42736142 SNT | ▲ 5.42 % |
07/06 | 0.43905345 SNT | ▲ 2.74 % |
08/06 | 0.4332466 SNT | ▼ -1.32 % |
09/06 | 0.43475179 SNT | ▲ 0.35 % |
10/06 | 0.44629024 SNT | ▲ 2.65 % |
11/06 | 0.44774872 SNT | ▲ 0.33 % |
12/06 | 0.43264283 SNT | ▼ -3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.4281739 SNT | ▲ 1.24 % |
27/05 — 02/06 | 0.35965841 SNT | ▼ -16 % |
03/06 — 09/06 | 0.33812732 SNT | ▼ -5.99 % |
10/06 — 16/06 | 0.42641112 SNT | ▲ 26.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.3940106 SNT | ▼ -7.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.38180467 SNT | ▼ -3.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.38869173 SNT | ▲ 1.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.50799866 SNT | ▲ 30.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.46134411 SNT | ▼ -9.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.47730958 SNT | ▲ 3.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.4678935 SNT | ▼ -1.97 % |
05/08 — 11/08 | 0.480593 SNT | ▲ 2.71 % |
metical Mozambique/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.37702756 SNT | ▼ -10.85 % |
07/2024 | 0.37843968 SNT | ▲ 0.37 % |
08/2024 | 0.47584922 SNT | ▲ 25.74 % |
09/2024 | 0.42737067 SNT | ▼ -10.19 % |
10/2024 | 0.11914889 SNT | ▼ -72.12 % |
11/2024 | 0.16250587 SNT | ▲ 36.39 % |
12/2024 | 0.14944247 SNT | ▼ -8.04 % |
01/2025 | 0.17551323 SNT | ▲ 17.45 % |
02/2025 | 0.14095209 SNT | ▼ -19.69 % |
03/2025 | 0.13673315 SNT | ▼ -2.99 % |
04/2025 | 0.17790693 SNT | ▲ 30.11 % |
05/2025 | 0.16611153 SNT | ▼ -6.63 % |
metical Mozambique/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37628958 SNT |
Tối đa | 0.42033858 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.4025743 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29300685 SNT |
Tối đa | 0.42033858 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.3629921 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27938797 SNT |
Tối đa | 0.78851192 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.50952552 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: