Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/SOS
Lịch sử thay đổi trong MZN/SOS tỷ giá
MZN/SOS tỷ giá
05 03, 2024
1 MZN = 614,814 SOS
▲ 1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 55.2% (396,150 SOS — 614,814 SOS)
Thay đổi trong MZN/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -1.97% (627,177 SOS — 614,814 SOS)
Thay đổi trong MZN/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 238.45% (181,654 SOS — 614,814 SOS)
Thay đổi trong MZN/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7093012.98% (8.67 SOS — 614,814 SOS)
metical Mozambique/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 616,199 SOS | ▲ 0.23 % |
05/05 | 620,009 SOS | ▲ 0.62 % |
06/05 | 600,790 SOS | ▼ -3.1 % |
07/05 | 561,552 SOS | ▼ -6.53 % |
08/05 | 557,740 SOS | ▼ -0.68 % |
09/05 | 582,973 SOS | ▲ 4.52 % |
10/05 | 639,880 SOS | ▲ 9.76 % |
11/05 | 652,688 SOS | ▲ 2 % |
12/05 | 717,325 SOS | ▲ 9.9 % |
13/05 | 802,467 SOS | ▲ 11.87 % |
14/05 | 841,862 SOS | ▲ 4.91 % |
15/05 | 841,209 SOS | ▼ -0.08 % |
16/05 | 846,017 SOS | ▲ 0.57 % |
17/05 | 769,044 SOS | ▼ -9.1 % |
18/05 | 790,565 SOS | ▲ 2.8 % |
19/05 | 755,168 SOS | ▼ -4.48 % |
20/05 | 749,581 SOS | ▼ -0.74 % |
21/05 | 757,299 SOS | ▲ 1.03 % |
22/05 | 758,096 SOS | ▲ 0.11 % |
23/05 | 746,522 SOS | ▼ -1.53 % |
24/05 | 833,890 SOS | ▲ 11.7 % |
25/05 | 866,550 SOS | ▲ 3.92 % |
26/05 | 885,912 SOS | ▲ 2.23 % |
27/05 | 902,149 SOS | ▲ 1.83 % |
28/05 | 900,208 SOS | ▼ -0.22 % |
29/05 | 944,214 SOS | ▲ 4.89 % |
30/05 | 981,923 SOS | ▲ 3.99 % |
31/05 | 994,575 SOS | ▲ 1.29 % |
01/06 | 974,539 SOS | ▼ -2.01 % |
02/06 | 1,268,717 SOS | ▲ 30.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 412,177 SOS | ▼ -32.96 % |
13/05 — 19/05 | 662,826 SOS | ▲ 60.81 % |
20/05 — 26/05 | 557,572 SOS | ▼ -15.88 % |
27/05 — 02/06 | 348,482 SOS | ▼ -37.5 % |
03/06 — 09/06 | 410,165 SOS | ▲ 17.7 % |
10/06 — 16/06 | 441,067 SOS | ▲ 7.53 % |
17/06 — 23/06 | 482,261 SOS | ▲ 9.34 % |
24/06 — 30/06 | 478,648 SOS | ▼ -0.75 % |
01/07 — 07/07 | 652,405 SOS | ▲ 36.3 % |
08/07 — 14/07 | 587,258 SOS | ▼ -9.99 % |
15/07 — 21/07 | 743,124 SOS | ▲ 26.54 % |
22/07 — 28/07 | 1,000,916 SOS | ▲ 34.69 % |
metical Mozambique/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 556,586 SOS | ▼ -9.47 % |
07/2024 | 664,876 SOS | ▲ 19.46 % |
08/2024 | 843,726 SOS | ▲ 26.9 % |
08/2024 | 901,485 SOS | ▲ 6.85 % |
09/2024 | 2,079,000 SOS | ▲ 130.62 % |
10/2024 | 1,455,406 SOS | ▼ -29.99 % |
11/2024 | 1,097,513 SOS | ▼ -24.59 % |
12/2024 | 1,318,689 SOS | ▲ 20.15 % |
01/2025 | 1,126,747 SOS | ▼ -14.56 % |
02/2025 | 864,224 SOS | ▼ -23.3 % |
03/2025 | 1,609,923 SOS | ▲ 86.29 % |
04/2025 | 2,091,670 SOS | ▲ 29.92 % |
metical Mozambique/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 368,355 SOS |
Tối đa | 9 SOS |
Bình quân gia quyền | 369,020 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 272,156 SOS |
Tối đa | 9 SOS |
Bình quân gia quyền | 344,728 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 183,670 SOS |
Tối đa | 9.04 SOS |
Bình quân gia quyền | 345,195 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: