Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Trinity Network Credit
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/TNC
Lịch sử thay đổi trong MZN/TNC tỷ giá
MZN/TNC tỷ giá
04 15, 2024
1 MZN = 0.13683007 TNC
▼ -20.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Trinity Network Credit, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Trinity Network Credit.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/TNC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/TNC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Trinity Network Credit, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/TNC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -34.07% (0.20755397 TNC — 0.13683007 TNC)
Thay đổi trong MZN/TNC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -99.88% (117.62 TNC — 0.13683007 TNC)
Thay đổi trong MZN/TNC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -8.07% (0.14884017 TNC — 0.13683007 TNC)
Thay đổi trong MZN/TNC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 15, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -99.13% (15.736 TNC — 0.13683007 TNC)
metical Mozambique/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.2054225 TNC | ▲ 50.13 % |
15/05 | 0.32214184 TNC | ▲ 56.82 % |
16/05 | 0.31426309 TNC | ▼ -2.45 % |
17/05 | -0.06484201 TNC | ▼ -120.63 % |
18/05 | -0.32003823 TNC | ▲ 393.57 % |
19/05 | -0.14682242 TNC | ▼ -54.12 % |
20/05 | -0.13064688 TNC | ▼ -11.02 % |
21/05 | -0.19954619 TNC | ▲ 52.74 % |
22/05 | -0.47293665 TNC | ▲ 137.01 % |
23/05 | -0.42421094 TNC | ▼ -10.3 % |
24/05 | -0.36560679 TNC | ▼ -13.81 % |
25/05 | -0.96196671 TNC | ▲ 163.12 % |
26/05 | -1.04310854 TNC | ▲ 8.43 % |
27/05 | -0.46879958 TNC | ▼ -55.06 % |
28/05 | -0.13343204 TNC | ▼ -71.54 % |
29/05 | -0.73254764 TNC | ▲ 449 % |
30/05 | -2.59692667 TNC | ▲ 254.51 % |
31/05 | -5.76636848 TNC | ▲ 122.05 % |
01/06 | -7.26375508 TNC | ▲ 25.97 % |
02/06 | -6.53430445 TNC | ▼ -10.04 % |
03/06 | -10.3024645 TNC | ▲ 57.67 % |
04/06 | -1.61607196 TNC | ▼ -84.31 % |
05/06 | -0.35951219 TNC | ▼ -77.75 % |
06/06 | -0.33284413 TNC | ▼ -7.42 % |
07/06 | -0.3466095 TNC | ▲ 4.14 % |
08/06 | -1.20598535 TNC | ▲ 247.94 % |
09/06 | -0.58945563 TNC | ▼ -51.12 % |
10/06 | -0.22504131 TNC | ▼ -61.82 % |
11/06 | -0.02190377 TNC | ▼ -90.27 % |
12/06 | -0.01633747 TNC | ▼ -25.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Trinity Network Credit cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.1453753 TNC | ▲ 6.25 % |
27/05 — 02/06 | 0.17718227 TNC | ▲ 21.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.20156516 TNC | ▲ 13.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.21197195 TNC | ▲ 5.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.20712855 TNC | ▼ -2.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.02319356 TNC | ▼ -88.8 % |
01/07 — 07/07 | -0.00248726 TNC | ▼ -110.72 % |
08/07 — 14/07 | -0.00442245 TNC | ▲ 77.8 % |
15/07 — 21/07 | -0.0045813 TNC | ▲ 3.59 % |
22/07 — 28/07 | -0.00792249 TNC | ▲ 72.93 % |
29/07 — 04/08 | -0.004047 TNC | ▼ -48.92 % |
05/08 — 11/08 | -0.0012625 TNC | ▼ -68.8 % |
metical Mozambique/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13411785 TNC | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 11.587 TNC | ▲ 8539.41 % |
08/2024 | -4.29546017 TNC | ▼ -137.07 % |
09/2024 | -4.33672745 TNC | ▲ 0.96 % |
10/2024 | -4.03793341 TNC | ▼ -6.89 % |
11/2024 | -4.56295517 TNC | ▲ 13 % |
12/2024 | -4.73147046 TNC | ▲ 3.69 % |
01/2025 | -26.10734291 TNC | ▲ 451.78 % |
02/2025 | -4,255.61916097 TNC | ▲ 16200.47 % |
03/2025 | -574.24423823 TNC | ▼ -86.51 % |
04/2025 | -443.82157379 TNC | ▼ -22.71 % |
05/2025 | 114.31 TNC | ▼ -125.76 % |
metical Mozambique/Trinity Network Credit thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06776335 TNC |
Tối đa | 6.338866 TNC |
Bình quân gia quyền | 2.361874 TNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06776335 TNC |
Tối đa | 189.44 TNC |
Bình quân gia quyền | 74.894 TNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06776335 TNC |
Tối đa | 189.44 TNC |
Bình quân gia quyền | 22.6819 TNC |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/TNC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Trinity Network Credit (TNC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Trinity Network Credit (TNC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: