Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/WABI

Lịch sử thay đổi trong MZN/WABI tỷ giá

MZN/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 MZN = 13.1635 WABI
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (11.2432 WABI — 13.1635 WABI)

Thay đổi trong MZN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10329.84% (0.12621006 WABI — 13.1635 WABI)

Thay đổi trong MZN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3226.86% (0.39567357 WABI — 13.1635 WABI)

Thay đổi trong MZN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6442.34% (0.20120499 WABI — 13.1635 WABI)

metical Mozambique/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 15.8455 WABI ▲ 20.37 %
09/05 14.5226 WABI ▼ -8.35 %
10/05 10.2034 WABI ▼ -29.74 %
11/05 15.4394 WABI ▲ 51.32 %
12/05 22.0556 WABI ▲ 42.85 %
13/05 22.824 WABI ▲ 3.48 %
14/05 8.436773 WABI ▼ -63.04 %
15/05 13.2203 WABI ▲ 56.7 %
16/05 12.508 WABI ▼ -5.39 %
17/05 7.063572 WABI ▼ -43.53 %
18/05 6.294296 WABI ▼ -10.89 %
19/05 4.782985 WABI ▼ -24.01 %
20/05 6.1258 WABI ▲ 28.07 %
21/05 11.7673 WABI ▲ 92.09 %
22/05 8.760175 WABI ▼ -25.56 %
23/05 6.48733 WABI ▼ -25.95 %
24/05 6.658095 WABI ▲ 2.63 %
25/05 15.7686 WABI ▲ 136.83 %
26/05 16.1556 WABI ▲ 2.45 %
27/05 13.7789 WABI ▼ -14.71 %
28/05 13.6415 WABI ▼ -1 %
29/05 16.529 WABI ▲ 21.17 %
30/05 19.2465 WABI ▲ 16.44 %
31/05 19.4528 WABI ▲ 1.07 %
01/06 20.4505 WABI ▲ 5.13 %
02/06 20.362 WABI ▼ -0.43 %
03/06 20.4062 WABI ▲ 0.22 %
04/06 20.6516 WABI ▲ 1.2 %
05/06 20.4169 WABI ▼ -1.14 %
06/06 20.0192 WABI ▼ -1.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 13.1621 WABI ▼ -0.01 %
20/05 — 26/05 14.777 WABI ▲ 12.27 %
27/05 — 02/06 16.4901 WABI ▲ 11.59 %
03/06 — 09/06 83.7878 WABI ▲ 408.11 %
10/06 — 16/06 262.09 WABI ▲ 212.8 %
17/06 — 23/06 346.08 WABI ▲ 32.05 %
24/06 — 30/06 736.24 WABI ▲ 112.74 %
01/07 — 07/07 2,363 WABI ▲ 220.93 %
08/07 — 14/07 677.45 WABI ▼ -71.33 %
15/07 — 21/07 1,186 WABI ▲ 75.09 %
22/07 — 28/07 1,750 WABI ▲ 47.56 %
29/07 — 04/08 1,717 WABI ▼ -1.88 %

metical Mozambique/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12.5906 WABI ▼ -4.35 %
07/2024 8.781964 WABI ▼ -30.25 %
08/2024 6.3599 WABI ▼ -27.58 %
09/2024 3.979498 WABI ▼ -37.43 %
10/2024 4.557049 WABI ▲ 14.51 %
11/2024 3.851965 WABI ▼ -15.47 %
12/2024 4.745555 WABI ▲ 23.2 %
01/2025 3.94593 WABI ▼ -16.85 %
02/2025 3.373961 WABI ▼ -14.5 %
03/2025 67.1656 WABI ▲ 1890.7 %
04/2025 197.03 WABI ▲ 193.36 %
05/2025 300.15 WABI ▲ 52.33 %

metical Mozambique/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.331395 WABI
Tối đa 13.1669 WABI
Bình quân gia quyền 9.675424 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0972345 WABI
Tối đa 13.1669 WABI
Bình quân gia quyền 3.90952 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08280417 WABI
Tối đa 13.1669 WABI
Bình quân gia quyền 1.137377 WABI

Chia sẻ một liên kết đến MZN/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu