Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/DAT

Lịch sử thay đổi trong NAD/DAT tỷ giá

NAD/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 NAD = 56.1465 DAT
▲ 1.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 102.05% (27.7882 DAT — 56.1465 DAT)

Thay đổi trong NAD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 319.31% (13.3901 DAT — 56.1465 DAT)

Thay đổi trong NAD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -4.88% (59.0285 DAT — 56.1465 DAT)

Thay đổi trong NAD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -37.58% (89.9528 DAT — 56.1465 DAT)

dollar Namibia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 69.6918 DAT ▲ 24.12 %
22/05 73.3638 DAT ▲ 5.27 %
23/05 75.6366 DAT ▲ 3.1 %
24/05 78.7 DAT ▲ 4.05 %
25/05 75.5827 DAT ▼ -3.96 %
26/05 74.4684 DAT ▼ -1.47 %
27/05 72.194 DAT ▼ -3.05 %
28/05 82.0269 DAT ▲ 13.62 %
29/05 84.3527 DAT ▲ 2.84 %
30/05 82.9973 DAT ▼ -1.61 %
31/05 76.4602 DAT ▼ -7.88 %
01/06 72.4047 DAT ▼ -5.3 %
02/06 91.3548 DAT ▲ 26.17 %
03/06 112.82 DAT ▲ 23.5 %
04/06 120.29 DAT ▲ 6.62 %
05/06 118.11 DAT ▼ -1.82 %
06/06 116.08 DAT ▼ -1.71 %
07/06 116.58 DAT ▲ 0.43 %
08/06 116.98 DAT ▲ 0.34 %
09/06 115.91 DAT ▼ -0.91 %
10/06 119.22 DAT ▲ 2.86 %
11/06 124.65 DAT ▲ 4.55 %
12/06 126.65 DAT ▲ 1.61 %
13/06 124.31 DAT ▼ -1.85 %
14/06 132.13 DAT ▲ 6.29 %
15/06 135.01 DAT ▲ 2.18 %
16/06 133.87 DAT ▼ -0.84 %
17/06 137.12 DAT ▲ 2.43 %
18/06 142.06 DAT ▲ 3.6 %
19/06 145.49 DAT ▲ 2.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 74.3793 DAT ▲ 32.47 %
03/06 — 09/06 63.1708 DAT ▼ -15.07 %
10/06 — 16/06 96.2118 DAT ▲ 52.3 %
17/06 — 23/06 163.85 DAT ▲ 70.3 %
24/06 — 30/06 184.39 DAT ▲ 12.53 %
01/07 — 07/07 185.39 DAT ▲ 0.55 %
08/07 — 14/07 198.65 DAT ▲ 7.15 %
15/07 — 21/07 230.26 DAT ▲ 15.91 %
22/07 — 28/07 241.03 DAT ▲ 4.68 %
29/07 — 04/08 267.22 DAT ▲ 10.87 %
05/08 — 11/08 273.88 DAT ▲ 2.49 %
12/08 — 18/08 -55.72746749 DAT ▼ -120.35 %

dollar Namibia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 55.0857 DAT ▼ -1.89 %
07/2024 56.4208 DAT ▲ 2.42 %
08/2024 54.931 DAT ▼ -2.64 %
09/2024 52.2101 DAT ▼ -4.95 %
10/2024 44.8318 DAT ▼ -14.13 %
11/2024 51.6729 DAT ▲ 15.26 %
12/2024 71.3262 DAT ▲ 38.03 %
01/2025 -16.33956711 DAT ▼ -122.91 %
02/2025 -24.0491612 DAT ▲ 47.18 %
03/2025 -65.57186776 DAT ▲ 172.66 %
04/2025 -89.56030922 DAT ▲ 36.58 %
05/2025 -106.04690011 DAT ▲ 18.41 %

dollar Namibia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.981 DAT
Tối đa 54.7476 DAT
Bình quân gia quyền 46.7088 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12.0985 DAT
Tối đa 54.7476 DAT
Bình quân gia quyền 32.4 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.621127 DAT
Tối đa 94.9801 DAT
Bình quân gia quyền 54.9107 DAT

Chia sẻ một liên kết đến NAD/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu