Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/EVX
Lịch sử thay đổi trong NAD/EVX tỷ giá
NAD/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 NAD = 4.407046 EVX
▲ 9.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -11.1% (4.957116 EVX — 4.407046 EVX)
Thay đổi trong NAD/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -19.21% (5.454742 EVX — 4.407046 EVX)
Thay đổi trong NAD/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -19.21% (5.454742 EVX — 4.407046 EVX)
Thay đổi trong NAD/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1054.31% (0.38179149 EVX — 4.407046 EVX)
dollar Namibia/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.171531 EVX | ▼ -5.34 % |
22/05 | 4.288693 EVX | ▲ 2.81 % |
23/05 | 4.481006 EVX | ▲ 4.48 % |
24/05 | 4.185759 EVX | ▼ -6.59 % |
25/05 | 4.219777 EVX | ▲ 0.81 % |
26/05 | 4.268382 EVX | ▲ 1.15 % |
27/05 | 4.265912 EVX | ▼ -0.06 % |
28/05 | 4.337065 EVX | ▲ 1.67 % |
29/05 | 4.560325 EVX | ▲ 5.15 % |
30/05 | 4.686032 EVX | ▲ 2.76 % |
31/05 | 4.751008 EVX | ▲ 1.39 % |
01/06 | 4.723418 EVX | ▼ -0.58 % |
02/06 | 4.727914 EVX | ▲ 0.1 % |
03/06 | 4.600525 EVX | ▼ -2.69 % |
04/06 | 4.415047 EVX | ▼ -4.03 % |
05/06 | 4.325136 EVX | ▼ -2.04 % |
06/06 | 4.266946 EVX | ▼ -1.35 % |
07/06 | 3.875309 EVX | ▼ -9.18 % |
08/06 | 3.832704 EVX | ▼ -1.1 % |
09/06 | 3.601584 EVX | ▼ -6.03 % |
10/06 | 3.542103 EVX | ▼ -1.65 % |
11/06 | 3.378502 EVX | ▼ -4.62 % |
12/06 | 3.210968 EVX | ▼ -4.96 % |
13/06 | 3.566809 EVX | ▲ 11.08 % |
14/06 | 3.499459 EVX | ▼ -1.89 % |
15/06 | 4.330484 EVX | ▲ 23.75 % |
16/06 | 5.164835 EVX | ▲ 19.27 % |
17/06 | 5.041145 EVX | ▼ -2.39 % |
18/06 | 3.538836 EVX | ▼ -29.8 % |
19/06 | 3.198541 EVX | ▼ -9.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.378864 EVX | ▼ -0.64 % |
03/06 — 09/06 | 4.267731 EVX | ▼ -2.54 % |
10/06 — 16/06 | 4.129943 EVX | ▼ -3.23 % |
17/06 — 23/06 | 4.601198 EVX | ▲ 11.41 % |
24/06 — 30/06 | 3.069538 EVX | ▼ -33.29 % |
01/07 — 07/07 | 4.084275 EVX | ▲ 33.06 % |
08/07 — 14/07 | 2.812136 EVX | ▼ -31.15 % |
15/07 — 21/07 | 2.836522 EVX | ▲ 0.87 % |
22/07 — 28/07 | 2.786398 EVX | ▼ -1.77 % |
29/07 — 04/08 | 3.214965 EVX | ▲ 15.38 % |
05/08 — 11/08 | 11.2845 EVX | ▲ 251 % |
12/08 — 18/08 | 217.37 EVX | ▲ 1826.31 % |
dollar Namibia/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.213682 EVX | ▼ -4.39 % |
07/2024 | 9.861019 EVX | ▲ 134.02 % |
08/2024 | 16.1697 EVX | ▲ 63.98 % |
09/2024 | 13.6649 EVX | ▼ -15.49 % |
10/2024 | 9.008297 EVX | ▼ -34.08 % |
11/2024 | 8.19901 EVX | ▼ -8.98 % |
12/2024 | 8.078003 EVX | ▼ -1.48 % |
01/2025 | 6.706822 EVX | ▼ -16.97 % |
02/2025 | 521.09 EVX | ▲ 7669.55 % |
03/2025 | 499.94 EVX | ▼ -4.06 % |
04/2025 | 392.29 EVX | ▼ -21.53 % |
05/2025 | 355.25 EVX | ▼ -9.44 % |
dollar Namibia/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.234099 EVX |
Tối đa | 5.546962 EVX |
Bình quân gia quyền | 4.89156 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.234099 EVX |
Tối đa | 5.546962 EVX |
Bình quân gia quyền | 5.042038 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.234099 EVX |
Tối đa | 5.546962 EVX |
Bình quân gia quyền | 5.042038 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: