Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/LBC
Lịch sử thay đổi trong NAD/LBC tỷ giá
NAD/LBC tỷ giá
05 13, 2024
1 NAD = 16.7956 LBC
▼ -3.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.28% (18.3123 LBC — 16.7956 LBC)
Thay đổi trong NAD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 20.6% (13.9272 LBC — 16.7956 LBC)
Thay đổi trong NAD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 220.6% (5.238734 LBC — 16.7956 LBC)
Thay đổi trong NAD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 220.28% (5.24407 LBC — 16.7956 LBC)
dollar Namibia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 16.0895 LBC | ▼ -4.2 % |
15/05 | 14.4378 LBC | ▼ -10.27 % |
16/05 | 14.504 LBC | ▲ 0.46 % |
17/05 | 15.3729 LBC | ▲ 5.99 % |
18/05 | 15.5933 LBC | ▲ 1.43 % |
19/05 | 14.279 LBC | ▼ -8.43 % |
20/05 | 13.6482 LBC | ▼ -4.42 % |
21/05 | 14.4784 LBC | ▲ 6.08 % |
22/05 | 14.5419 LBC | ▲ 0.44 % |
23/05 | 14.569 LBC | ▲ 0.19 % |
24/05 | 14.562 LBC | ▼ -0.05 % |
25/05 | 14.5954 LBC | ▲ 0.23 % |
26/05 | 14.6657 LBC | ▲ 0.48 % |
27/05 | 14.0159 LBC | ▼ -4.43 % |
28/05 | 13.5403 LBC | ▼ -3.39 % |
29/05 | 13.4635 LBC | ▼ -0.57 % |
30/05 | 13.6708 LBC | ▲ 1.54 % |
31/05 | 14.799 LBC | ▲ 8.25 % |
01/06 | 15.1847 LBC | ▲ 2.61 % |
02/06 | 15.293 LBC | ▲ 0.71 % |
03/06 | 15.1002 LBC | ▼ -1.26 % |
04/06 | 15.45 LBC | ▲ 2.32 % |
05/06 | 15.5447 LBC | ▲ 0.61 % |
06/06 | 15.5722 LBC | ▲ 0.18 % |
07/06 | 15.5276 LBC | ▼ -0.29 % |
08/06 | 15.4381 LBC | ▼ -0.58 % |
09/06 | 15.4547 LBC | ▲ 0.11 % |
10/06 | 15.3382 LBC | ▼ -0.75 % |
11/06 | 15.404 LBC | ▲ 0.43 % |
12/06 | 15.4393 LBC | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.2577 LBC | ▼ -9.16 % |
27/05 — 02/06 | 11.8798 LBC | ▼ -22.14 % |
03/06 — 09/06 | 13.2619 LBC | ▲ 11.63 % |
10/06 — 16/06 | 13.0787 LBC | ▼ -1.38 % |
17/06 — 23/06 | 6.737108 LBC | ▼ -48.49 % |
24/06 — 30/06 | 7.244666 LBC | ▲ 7.53 % |
01/07 — 07/07 | 9.095407 LBC | ▲ 25.55 % |
08/07 — 14/07 | 17.151 LBC | ▲ 88.57 % |
15/07 — 21/07 | 17.7839 LBC | ▲ 3.69 % |
22/07 — 28/07 | 16.9528 LBC | ▼ -4.67 % |
29/07 — 04/08 | 18.953 LBC | ▲ 11.8 % |
05/08 — 11/08 | 18.8574 LBC | ▼ -0.5 % |
dollar Namibia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.3901 LBC | ▼ -8.37 % |
07/2024 | 17.0169 LBC | ▲ 10.57 % |
08/2024 | 16.8453 LBC | ▼ -1.01 % |
09/2024 | 12.0127 LBC | ▼ -28.69 % |
10/2024 | 40.1524 LBC | ▲ 234.25 % |
11/2024 | 120.05 LBC | ▲ 198.98 % |
12/2024 | 50.512 LBC | ▼ -57.92 % |
01/2025 | 55.884 LBC | ▲ 10.64 % |
02/2025 | 42.1012 LBC | ▼ -24.66 % |
03/2025 | 33.5646 LBC | ▼ -20.28 % |
04/2025 | 72.0328 LBC | ▲ 114.61 % |
05/2025 | 75.231 LBC | ▲ 4.44 % |
dollar Namibia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.0614 LBC |
Tối đa | 17.5851 LBC |
Bình quân gia quyền | 16.975 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.740736 LBC |
Tối đa | 17.5851 LBC |
Bình quân gia quyền | 12.9497 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.740736 LBC |
Tối đa | 25.8681 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.733547 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: