Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/LSK
Lịch sử thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá
NAD/LSK tỷ giá
05 23, 2024
1 NAD = 0.03170436 LSK
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (0.02913055 LSK — 0.03170436 LSK)
Thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -17.97% (0.03865108 LSK — 0.03170436 LSK)
Thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -50.93% (0.06460719 LSK — 0.03170436 LSK)
Thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 23, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -94.3% (0.55638395 LSK — 0.03170436 LSK)
dollar Namibia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.03312758 LSK | ▲ 4.49 % |
25/05 | 0.03223681 LSK | ▼ -2.69 % |
26/05 | 0.03206431 LSK | ▼ -0.54 % |
27/05 | 0.03449294 LSK | ▲ 7.57 % |
28/05 | 0.0340805 LSK | ▼ -1.2 % |
29/05 | 0.03493725 LSK | ▲ 2.51 % |
30/05 | 0.03589229 LSK | ▲ 2.73 % |
31/05 | 0.03548888 LSK | ▼ -1.12 % |
01/06 | 0.03282202 LSK | ▼ -7.51 % |
02/06 | 0.03133432 LSK | ▼ -4.53 % |
03/06 | 0.02942796 LSK | ▼ -6.08 % |
04/06 | 0.02976022 LSK | ▲ 1.13 % |
05/06 | 0.02990843 LSK | ▲ 0.5 % |
06/06 | 0.03008735 LSK | ▲ 0.6 % |
07/06 | 0.02999629 LSK | ▼ -0.3 % |
08/06 | 0.02894033 LSK | ▼ -3.52 % |
09/06 | 0.02951953 LSK | ▲ 2 % |
10/06 | 0.03050015 LSK | ▲ 3.32 % |
11/06 | 0.03041743 LSK | ▼ -0.27 % |
12/06 | 0.029488 LSK | ▼ -3.06 % |
13/06 | 0.02967355 LSK | ▲ 0.63 % |
14/06 | 0.03079602 LSK | ▲ 3.78 % |
15/06 | 0.02944546 LSK | ▼ -4.39 % |
16/06 | 0.02887421 LSK | ▼ -1.94 % |
17/06 | 0.02936897 LSK | ▲ 1.71 % |
18/06 | 0.03206596 LSK | ▲ 9.18 % |
19/06 | 0.03305164 LSK | ▲ 3.07 % |
20/06 | 0.03315971 LSK | ▲ 0.33 % |
21/06 | 0.03381797 LSK | ▲ 1.99 % |
22/06 | 0.03379177 LSK | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0322636 LSK | ▲ 1.76 % |
03/06 — 09/06 | 0.03459555 LSK | ▲ 7.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.03093758 LSK | ▼ -10.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.03405596 LSK | ▲ 10.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.03397494 LSK | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.04557522 LSK | ▲ 34.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.03498698 LSK | ▼ -23.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.04007397 LSK | ▲ 14.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.03558635 LSK | ▼ -11.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.03515222 LSK | ▼ -1.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.04013444 LSK | ▲ 14.17 % |
12/08 — 18/08 | 0.04116326 LSK | ▲ 2.56 % |
dollar Namibia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03092773 LSK | ▼ -2.45 % |
07/2024 | 0.02999911 LSK | ▼ -3 % |
08/2024 | 0.03558778 LSK | ▲ 18.63 % |
09/2024 | 0.03139073 LSK | ▼ -11.79 % |
10/2024 | 0.02432892 LSK | ▼ -22.5 % |
11/2024 | 0.01992646 LSK | ▼ -18.1 % |
12/2024 | 0.01812234 LSK | ▼ -9.05 % |
01/2025 | 0.01791076 LSK | ▼ -1.17 % |
02/2025 | 0.01480831 LSK | ▼ -17.32 % |
03/2025 | 0.01193056 LSK | ▼ -19.43 % |
04/2025 | 0.01401755 LSK | ▲ 17.49 % |
05/2025 | 0.01361767 LSK | ▼ -2.85 % |
dollar Namibia/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02754401 LSK |
Tối đa | 0.03199723 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.0294483 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00737356 LSK |
Tối đa | 0.03770456 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.02951678 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00737356 LSK |
Tối đa | 0.1282151 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.05110652 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: