Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/LUN

Lịch sử thay đổi trong NAD/LUN tỷ giá

NAD/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 NAD = 2.229447 LUN
▼ -2.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -9.5% (2.46342 LUN — 2.229447 LUN)

Thay đổi trong NAD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (2.764732 LUN — 2.229447 LUN)

Thay đổi trong NAD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (2.764732 LUN — 2.229447 LUN)

Thay đổi trong NAD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2413.77% (0.08868943 LUN — 2.229447 LUN)

dollar Namibia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 2.2243 LUN ▼ -0.23 %
25/05 2.226336 LUN ▲ 0.09 %
26/05 2.22282 LUN ▼ -0.16 %
27/05 2.229817 LUN ▲ 0.31 %
28/05 2.232703 LUN ▲ 0.13 %
29/05 2.264836 LUN ▲ 1.44 %
30/05 2.261197 LUN ▼ -0.16 %
31/05 2.025302 LUN ▼ -10.43 %
01/06 1.299415 LUN ▼ -35.84 %
02/06 0.70917519 LUN ▼ -45.42 %
03/06 0.72201015 LUN ▲ 1.81 %
04/06 0.71838057 LUN ▼ -0.5 %
05/06 0.71907437 LUN ▲ 0.1 %
06/06 0.70840725 LUN ▼ -1.48 %
07/06 0.69048254 LUN ▼ -2.53 %
08/06 0.68138941 LUN ▼ -1.32 %
09/06 0.67198769 LUN ▼ -1.38 %
10/06 0.67339247 LUN ▲ 0.21 %
11/06 0.67107954 LUN ▼ -0.34 %
12/06 1.252406 LUN ▲ 86.63 %
13/06 1.757371 LUN ▲ 40.32 %
14/06 1.704128 LUN ▼ -3.03 %
15/06 1.704904 LUN ▲ 0.05 %
16/06 1.67705 LUN ▼ -1.63 %
17/06 1.675341 LUN ▼ -0.1 %
18/06 1.695754 LUN ▲ 1.22 %
19/06 1.745403 LUN ▲ 2.93 %
20/06 1.761388 LUN ▲ 0.92 %
21/06 1.745456 LUN ▼ -0.9 %
22/06 1.730198 LUN ▼ -0.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.219714 LUN ▼ -0.44 %
03/06 — 09/06 2.095039 LUN ▼ -5.62 %
10/06 — 16/06 2.031177 LUN ▼ -3.05 %
17/06 — 23/06 0.52868388 LUN ▼ -73.97 %
24/06 — 30/06 0.90526387 LUN ▲ 71.23 %
01/07 — 07/07 1.248245 LUN ▲ 37.89 %
08/07 — 14/07 1.235908 LUN ▼ -0.99 %
15/07 — 21/07 1.40183 LUN ▲ 13.43 %
22/07 — 28/07 1.38631 LUN ▼ -1.11 %
29/07 — 04/08 1.275901 LUN ▼ -7.96 %
05/08 — 11/08 1.918314 LUN ▲ 50.35 %
12/08 — 18/08 9.757327 LUN ▲ 408.64 %

dollar Namibia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.905726 LUN ▼ -14.52 %
07/2024 1.507966 LUN ▼ -20.87 %
08/2024 1.152309 LUN ▼ -23.59 %
09/2024 5.246428 LUN ▲ 355.3 %
10/2024 9.333032 LUN ▲ 77.89 %
11/2024 11.3121 LUN ▲ 21.21 %
12/2024 10.6554 LUN ▼ -5.81 %
01/2025 78.2261 LUN ▲ 634.15 %
02/2025 76.5156 LUN ▼ -2.19 %
03/2025 45.0937 LUN ▼ -41.07 %
04/2025 60.728 LUN ▲ 34.67 %

dollar Namibia/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.94512904 LUN
Tối đa 2.489654 LUN
Bình quân gia quyền 1.835852 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.94512904 LUN
Tối đa 2.748859 LUN
Bình quân gia quyền 2.119823 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.94512904 LUN
Tối đa 2.748859 LUN
Bình quân gia quyền 2.119823 LUN

Chia sẻ một liên kết đến NAD/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu