Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/MLN

Lịch sử thay đổi trong NAD/MLN tỷ giá

NAD/MLN tỷ giá

05 19, 2024
1 NAD = 0.0027278 MLN
▲ 4.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 16.1% (0.00234943 MLN — 0.0027278 MLN)

Thay đổi trong NAD/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (0.00282097 MLN — 0.0027278 MLN)

Thay đổi trong NAD/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (0.0027438 MLN — 0.0027278 MLN)

Thay đổi trong NAD/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -86.06% (0.0195635 MLN — 0.0027278 MLN)

dollar Namibia/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00257042 MLN ▼ -5.77 %
22/05 0.0024395 MLN ▼ -5.09 %
23/05 0.0024162 MLN ▼ -0.96 %
24/05 0.00249731 MLN ▲ 3.36 %
25/05 0.00258958 MLN ▲ 3.69 %
26/05 0.00263465 MLN ▲ 1.74 %
27/05 0.00267517 MLN ▲ 1.54 %
28/05 0.00274526 MLN ▲ 2.62 %
29/05 0.00271991 MLN ▼ -0.92 %
30/05 0.00275333 MLN ▲ 1.23 %
31/05 0.00291177 MLN ▲ 5.75 %
01/06 0.00299883 MLN ▲ 2.99 %
02/06 0.00291468 MLN ▼ -2.81 %
03/06 0.00276772 MLN ▼ -5.04 %
04/06 0.00266015 MLN ▼ -3.89 %
05/06 0.00262716 MLN ▼ -1.24 %
06/06 0.00254099 MLN ▼ -3.28 %
07/06 0.0025472 MLN ▲ 0.24 %
08/06 0.00265287 MLN ▲ 4.15 %
09/06 0.0026734 MLN ▲ 0.77 %
10/06 0.00264911 MLN ▼ -0.91 %
11/06 0.00268997 MLN ▲ 1.54 %
12/06 0.00275656 MLN ▲ 2.48 %
13/06 0.00282102 MLN ▲ 2.34 %
14/06 0.00286938 MLN ▲ 1.71 %
15/06 0.00285645 MLN ▼ -0.45 %
16/06 0.00273858 MLN ▼ -4.13 %
17/06 0.00267828 MLN ▼ -2.2 %
18/06 0.00271645 MLN ▲ 1.43 %
19/06 0.00286381 MLN ▲ 5.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00265755 MLN ▼ -2.58 %
03/06 — 09/06 0.00248164 MLN ▼ -6.62 %
10/06 — 16/06 0.00262515 MLN ▲ 5.78 %
17/06 — 23/06 0.00218999 MLN ▼ -16.58 %
24/06 — 30/06 0.0021387 MLN ▼ -2.34 %
01/07 — 07/07 0.00221484 MLN ▲ 3.56 %
08/07 — 14/07 0.00257253 MLN ▲ 16.15 %
15/07 — 21/07 0.0023609 MLN ▼ -8.23 %
22/07 — 28/07 0.00261515 MLN ▲ 10.77 %
29/07 — 04/08 0.00250563 MLN ▼ -4.19 %
05/08 — 11/08 0.00290749 MLN ▲ 16.04 %
12/08 — 18/08 0.00291042 MLN ▲ 0.1 %

dollar Namibia/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00270663 MLN ▼ -0.78 %
07/2024 0.00247108 MLN ▼ -8.7 %
08/2024 0.00330944 MLN ▲ 33.93 %
09/2024 0.00310132 MLN ▼ -6.29 %
10/2024 0.00299993 MLN ▼ -3.27 %
11/2024 0.00312806 MLN ▲ 4.27 %
12/2024 0.00226314 MLN ▼ -27.65 %
01/2025 0.00318492 MLN ▲ 40.73 %
02/2025 0.00227374 MLN ▼ -28.61 %
03/2025 0.00165444 MLN ▼ -27.24 %
04/2025 0.00228683 MLN ▲ 38.22 %
05/2025 0.00227626 MLN ▼ -0.46 %

dollar Namibia/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00221879 MLN
Tối đa 0.00265755 MLN
Bình quân gia quyền 0.00247056 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00059881 MLN
Tối đa 0.00285146 MLN
Bình quân gia quyền 0.0023595 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00059881 MLN
Tối đa 0.00617912 MLN
Bình quân gia quyền 0.00299157 MLN

Chia sẻ một liên kết đến NAD/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu