Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/VET

Lịch sử thay đổi trong NAD/VET tỷ giá

NAD/VET tỷ giá

05 03, 2024
1 NAD = 1.460441 VET
▼ -3.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 11.25% (1.312758 VET — 1.460441 VET)

Thay đổi trong NAD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -22.91% (1.894574 VET — 1.460441 VET)

Thay đổi trong NAD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.61% (2.63672 VET — 1.460441 VET)

Thay đổi trong NAD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 03, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -72.68% (5.345509 VET — 1.460441 VET)

dollar Namibia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 1.472556 VET ▲ 0.83 %
05/05 1.485857 VET ▲ 0.9 %
06/05 1.484748 VET ▼ -0.07 %
07/05 1.42991 VET ▼ -3.69 %
08/05 1.359358 VET ▼ -4.93 %
09/05 1.335053 VET ▼ -1.79 %
10/05 1.378596 VET ▲ 3.26 %
11/05 1.302357 VET ▼ -5.53 %
12/05 1.319479 VET ▲ 1.31 %
13/05 1.44839 VET ▲ 9.77 %
14/05 1.477093 VET ▲ 1.98 %
15/05 1.382104 VET ▼ -6.43 %
16/05 1.482846 VET ▲ 7.29 %
17/05 1.512679 VET ▲ 2.01 %
18/05 1.515476 VET ▲ 0.18 %
19/05 1.444951 VET ▼ -4.65 %
20/05 1.388134 VET ▼ -3.93 %
21/05 1.378576 VET ▼ -0.69 %
22/05 1.367638 VET ▼ -0.79 %
23/05 1.364959 VET ▼ -0.2 %
24/05 1.403723 VET ▲ 2.84 %
25/05 1.466462 VET ▲ 4.47 %
26/05 1.487278 VET ▲ 1.42 %
27/05 1.502238 VET ▲ 1.01 %
28/05 1.482064 VET ▼ -1.34 %
29/05 1.51411 VET ▲ 2.16 %
30/05 1.574237 VET ▲ 3.97 %
31/05 1.705911 VET ▲ 8.36 %
01/06 1.723096 VET ▲ 1.01 %
02/06 1.723323 VET ▲ 0.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.439213 VET ▼ -1.45 %
13/05 — 19/05 1.315521 VET ▼ -8.59 %
20/05 — 26/05 1.295487 VET ▼ -1.52 %
27/05 — 02/06 1.350528 VET ▲ 4.25 %
03/06 — 09/06 1.634767 VET ▲ 21.05 %
10/06 — 16/06 1.540402 VET ▼ -5.77 %
17/06 — 23/06 1.483398 VET ▼ -3.7 %
24/06 — 30/06 1.537046 VET ▲ 3.62 %
01/07 — 07/07 1.559458 VET ▲ 1.46 %
08/07 — 14/07 1.56518 VET ▲ 0.37 %
15/07 — 21/07 1.744995 VET ▲ 11.49 %
22/07 — 28/07 1.949674 VET ▲ 11.73 %

dollar Namibia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.380837 VET ▼ -5.45 %
07/2024 1.561023 VET ▲ 13.05 %
08/2024 1.794683 VET ▲ 14.97 %
08/2024 1.634598 VET ▼ -8.92 %
09/2024 1.477299 VET ▼ -9.62 %
10/2024 1.231505 VET ▼ -16.64 %
11/2024 0.87048654 VET ▼ -29.32 %
12/2024 1.028458 VET ▲ 18.15 %
01/2025 0.68647173 VET ▼ -33.25 %
02/2025 0.73976904 VET ▲ 7.76 %
03/2025 1.02168 VET ▲ 38.11 %
04/2025 1.031364 VET ▲ 0.95 %

dollar Namibia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.174535 VET
Tối đa 1.520169 VET
Bình quân gia quyền 1.30461 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31438757 VET
Tối đa 1.914659 VET
Bình quân gia quyền 1.285333 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31438757 VET
Tối đa 5.698117 VET
Bình quân gia quyền 2.335063 VET

Chia sẻ một liên kết đến NAD/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu