Tỷ giá hối đoái Nano chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/NULS
Lịch sử thay đổi trong NANO/NULS tỷ giá
NANO/NULS tỷ giá
11 30, 2021
1 NANO = 9.493649 NULS
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 01, 2021 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -12.22% (10.8147 NULS — 9.493649 NULS)
Thay đổi trong NANO/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 02, 2021 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -11.25% (10.6967 NULS — 9.493649 NULS)
Thay đổi trong NANO/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2020 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 102.78% (4.681663 NULS — 9.493649 NULS)
Thay đổi trong NANO/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 30, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 198.39% (3.181663 NULS — 9.493649 NULS)
Nano/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 9.519495 NULS | ▲ 0.27 % |
15/05 | 9.489486 NULS | ▼ -0.32 % |
16/05 | 9.183627 NULS | ▼ -3.22 % |
17/05 | 8.942666 NULS | ▼ -2.62 % |
18/05 | 8.91656 NULS | ▼ -0.29 % |
19/05 | 8.812392 NULS | ▼ -1.17 % |
20/05 | 8.831614 NULS | ▲ 0.22 % |
21/05 | 8.620131 NULS | ▼ -2.39 % |
22/05 | 8.504448 NULS | ▼ -1.34 % |
23/05 | 8.566493 NULS | ▲ 0.73 % |
24/05 | 8.596419 NULS | ▲ 0.35 % |
25/05 | 9.12626 NULS | ▲ 6.16 % |
26/05 | 9.184514 NULS | ▲ 0.64 % |
27/05 | 8.833411 NULS | ▼ -3.82 % |
28/05 | 9.358283 NULS | ▲ 5.94 % |
29/05 | 10.0767 NULS | ▲ 7.68 % |
30/05 | 10.6286 NULS | ▲ 5.48 % |
31/05 | 10.3878 NULS | ▼ -2.27 % |
01/06 | 10.4084 NULS | ▲ 0.2 % |
02/06 | 9.679722 NULS | ▼ -7 % |
03/06 | 9.326201 NULS | ▼ -3.65 % |
04/06 | 9.25592 NULS | ▼ -0.75 % |
05/06 | 9.12392 NULS | ▼ -1.43 % |
06/06 | 8.909741 NULS | ▼ -2.35 % |
07/06 | 8.281697 NULS | ▼ -7.05 % |
08/06 | 8.218944 NULS | ▼ -0.76 % |
09/06 | 8.384088 NULS | ▲ 2.01 % |
10/06 | 8.327079 NULS | ▼ -0.68 % |
11/06 | 8.426095 NULS | ▲ 1.19 % |
12/06 | 8.669012 NULS | ▲ 2.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.37559 NULS | ▼ -1.24 % |
27/05 — 02/06 | 8.6317 NULS | ▼ -7.93 % |
03/06 — 09/06 | 10.5041 NULS | ▲ 21.69 % |
10/06 — 16/06 | 7.970461 NULS | ▼ -24.12 % |
17/06 — 23/06 | 6.945732 NULS | ▼ -12.86 % |
24/06 — 30/06 | 7.304246 NULS | ▲ 5.16 % |
01/07 — 07/07 | 8.824382 NULS | ▲ 20.81 % |
08/07 — 14/07 | 7.967234 NULS | ▼ -9.71 % |
15/07 — 21/07 | 8.514208 NULS | ▲ 6.87 % |
22/07 — 28/07 | 8.237541 NULS | ▼ -3.25 % |
29/07 — 04/08 | 7.584702 NULS | ▼ -7.93 % |
05/08 — 11/08 | 7.831708 NULS | ▲ 3.26 % |
Nano/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.91921 NULS | ▼ -6.05 % |
07/2024 | 17.3545 NULS | ▲ 94.57 % |
08/2024 | 15.6729 NULS | ▼ -9.69 % |
09/2024 | 8.978056 NULS | ▼ -42.72 % |
10/2024 | 18.2713 NULS | ▲ 103.51 % |
11/2024 | 31.163 NULS | ▲ 70.56 % |
12/2024 | 32.3721 NULS | ▲ 3.88 % |
01/2025 | 28.1453 NULS | ▼ -13.06 % |
02/2025 | 26.9297 NULS | ▼ -4.32 % |
03/2025 | 25.4277 NULS | ▼ -5.58 % |
04/2025 | 27.6466 NULS | ▲ 8.73 % |
05/2025 | 23.5466 NULS | ▼ -14.83 % |
Nano/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.166554 NULS |
Tối đa | 12.4413 NULS |
Bình quân gia quyền | 10.1552 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.809171 NULS |
Tối đa | 12.4755 NULS |
Bình quân gia quyền | 10.1773 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.640722 NULS |
Tối đa | 17.9363 NULS |
Bình quân gia quyền | 9.450332 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: