Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/ARDR
Lịch sử thay đổi trong NAV/ARDR tỷ giá
NAV/ARDR tỷ giá
12 28, 2023
1 NAV = 0.85573406 ARDR
▲ 19.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 3.12% (0.82987209 ARDR — 0.85573406 ARDR)
Thay đổi trong NAV/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 16.75% (0.73294217 ARDR — 0.85573406 ARDR)
Thay đổi trong NAV/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 97.89% (0.43242448 ARDR — 0.85573406 ARDR)
Thay đổi trong NAV/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -60.12% (2.146009 ARDR — 0.85573406 ARDR)
NavCoin/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.82614248 ARDR | ▼ -3.46 % |
25/05 | 0.81166933 ARDR | ▼ -1.75 % |
26/05 | 0.77883876 ARDR | ▼ -4.04 % |
27/05 | 0.80501053 ARDR | ▲ 3.36 % |
28/05 | 0.8391944 ARDR | ▲ 4.25 % |
29/05 | 0.81315511 ARDR | ▼ -3.1 % |
30/05 | 0.77470693 ARDR | ▼ -4.73 % |
31/05 | 0.76512628 ARDR | ▼ -1.24 % |
01/06 | 0.86947895 ARDR | ▲ 13.64 % |
02/06 | 1.087137 ARDR | ▲ 25.03 % |
03/06 | 1.166333 ARDR | ▲ 7.28 % |
04/06 | 1.25386 ARDR | ▲ 7.5 % |
05/06 | 1.256692 ARDR | ▲ 0.23 % |
06/06 | 1.247406 ARDR | ▼ -0.74 % |
07/06 | 1.214033 ARDR | ▼ -2.68 % |
08/06 | 1.203645 ARDR | ▼ -0.86 % |
09/06 | 1.241259 ARDR | ▲ 3.13 % |
10/06 | 1.249542 ARDR | ▲ 0.67 % |
11/06 | 1.14742 ARDR | ▼ -8.17 % |
12/06 | 1.111562 ARDR | ▼ -3.13 % |
13/06 | 1.076242 ARDR | ▼ -3.18 % |
14/06 | 1.08935 ARDR | ▲ 1.22 % |
15/06 | 1.017259 ARDR | ▼ -6.62 % |
16/06 | 1.046352 ARDR | ▲ 2.86 % |
17/06 | 0.99624059 ARDR | ▼ -4.79 % |
18/06 | 0.9552614 ARDR | ▼ -4.11 % |
19/06 | 0.94791947 ARDR | ▼ -0.77 % |
20/06 | 0.88998924 ARDR | ▼ -6.11 % |
21/06 | 0.87778923 ARDR | ▼ -1.37 % |
22/06 | 1.040314 ARDR | ▲ 18.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.94522541 ARDR | ▲ 10.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.88766552 ARDR | ▼ -6.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.84174068 ARDR | ▼ -5.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.72916382 ARDR | ▼ -13.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.97782189 ARDR | ▲ 34.1 % |
01/07 — 07/07 | 1.011769 ARDR | ▲ 3.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.88854936 ARDR | ▼ -12.18 % |
15/07 — 21/07 | 1.226264 ARDR | ▲ 38.01 % |
22/07 — 28/07 | 1.283865 ARDR | ▲ 4.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.93601626 ARDR | ▼ -27.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.79945725 ARDR | ▼ -14.59 % |
12/08 — 18/08 | 0.90829312 ARDR | ▲ 13.61 % |
NavCoin/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.87469445 ARDR | ▲ 2.22 % |
07/2024 | 1.225424 ARDR | ▲ 40.1 % |
08/2024 | 1.089461 ARDR | ▼ -11.1 % |
09/2024 | 0.95443444 ARDR | ▼ -12.39 % |
10/2024 | 1.419584 ARDR | ▲ 48.74 % |
11/2024 | 0.93192707 ARDR | ▼ -34.35 % |
12/2024 | 1.896055 ARDR | ▲ 103.46 % |
01/2025 | 1.275392 ARDR | ▼ -32.73 % |
02/2025 | 1.253475 ARDR | ▼ -1.72 % |
03/2025 | 1.584768 ARDR | ▲ 26.43 % |
04/2025 | 1.506251 ARDR | ▼ -4.95 % |
05/2025 | 1.763398 ARDR | ▲ 17.07 % |
NavCoin/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.85648946 ARDR |
Tối đa | 0.82987209 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.84299193 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73461505 ARDR |
Tối đa | 0.82987209 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.78324781 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.34126105 ARDR |
Tối đa | 1.643835 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.70808469 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: