Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/TZS
Lịch sử thay đổi trong NEXO/TZS tỷ giá
NEXO/TZS tỷ giá
05 19, 2024
1 NEXO = 3,359 TZS
▼ -1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEXO/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 6.51% (3,153 TZS — 3,359 TZS)
Thay đổi trong NEXO/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 14.68% (2,929 TZS — 3,359 TZS)
Thay đổi trong NEXO/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 107.72% (1,617 TZS — 3,359 TZS)
Thay đổi trong NEXO/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1098.89% (280.16 TZS — 3,359 TZS)
NEXO/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
NEXO/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3,524 TZS | ▲ 4.9 % |
22/05 | 3,604 TZS | ▲ 2.29 % |
23/05 | 3,616 TZS | ▲ 0.31 % |
24/05 | 3,621 TZS | ▲ 0.14 % |
25/05 | 3,606 TZS | ▼ -0.41 % |
26/05 | 3,551 TZS | ▼ -1.53 % |
27/05 | 3,536 TZS | ▼ -0.43 % |
28/05 | 3,544 TZS | ▲ 0.24 % |
29/05 | 3,614 TZS | ▲ 1.96 % |
30/05 | 3,570 TZS | ▼ -1.23 % |
31/05 | 3,455 TZS | ▼ -3.2 % |
01/06 | 3,357 TZS | ▼ -2.85 % |
02/06 | 3,443 TZS | ▲ 2.56 % |
03/06 | 3,651 TZS | ▲ 6.05 % |
04/06 | 3,763 TZS | ▲ 3.05 % |
05/06 | 3,761 TZS | ▼ -0.05 % |
06/06 | 3,761 TZS | ▲ 0.01 % |
07/06 | 3,731 TZS | ▼ -0.81 % |
08/06 | 3,656 TZS | ▼ -2.02 % |
09/06 | 3,637 TZS | ▼ -0.52 % |
10/06 | 3,632 TZS | ▼ -0.15 % |
11/06 | 3,585 TZS | ▼ -1.28 % |
12/06 | 3,587 TZS | ▲ 0.06 % |
13/06 | 3,578 TZS | ▼ -0.25 % |
14/06 | 3,550 TZS | ▼ -0.78 % |
15/06 | 3,648 TZS | ▲ 2.75 % |
16/06 | 3,731 TZS | ▲ 2.28 % |
17/06 | 3,799 TZS | ▲ 1.81 % |
18/06 | 3,838 TZS | ▲ 1.04 % |
19/06 | 3,879 TZS | ▲ 1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEXO/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,486 TZS | ▲ 3.79 % |
03/06 — 09/06 | 3,466 TZS | ▼ -0.57 % |
10/06 — 16/06 | 3,315 TZS | ▼ -4.36 % |
17/06 — 23/06 | 3,371 TZS | ▲ 1.67 % |
24/06 — 30/06 | 3,196 TZS | ▼ -5.19 % |
01/07 — 07/07 | 3,385 TZS | ▲ 5.93 % |
08/07 — 14/07 | 3,128 TZS | ▼ -7.6 % |
15/07 — 21/07 | 3,126 TZS | ▼ -0.08 % |
22/07 — 28/07 | 3,079 TZS | ▼ -1.47 % |
29/07 — 04/08 | 3,170 TZS | ▲ 2.95 % |
05/08 — 11/08 | 2,967 TZS | ▼ -6.42 % |
12/08 — 18/08 | 3,286 TZS | ▲ 10.76 % |
NEXO/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,359 TZS | ▲ 0 % |
07/2024 | 3,503 TZS | ▲ 4.28 % |
08/2024 | 3,090 TZS | ▼ -11.79 % |
09/2024 | 2,966 TZS | ▼ -4.01 % |
10/2024 | 3,534 TZS | ▲ 19.17 % |
11/2024 | 4,048 TZS | ▲ 14.52 % |
12/2024 | 4,556 TZS | ▲ 12.56 % |
01/2025 | 4,759 TZS | ▲ 4.45 % |
02/2025 | 8,727 TZS | ▲ 83.39 % |
03/2025 | 8,124 TZS | ▼ -6.91 % |
04/2025 | 7,311 TZS | ▼ -10.01 % |
05/2025 | 7,970 TZS | ▲ 9.03 % |
NEXO/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,967 TZS |
Tối đa | 3,513 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,259 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,777 TZS |
Tối đa | 4,024 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,361 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,303 TZS |
Tối đa | 4,024 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,148 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến NEXO/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: