Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/VEF
Lịch sử thay đổi trong NEXO/VEF tỷ giá
NEXO/VEF tỷ giá
05 22, 2024
1 NEXO = 5,632,757 VEF
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEXO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 14.9% (4,902,224 VEF — 5,632,757 VEF)
Thay đổi trong NEXO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 23.68% (4,554,214 VEF — 5,632,757 VEF)
Thay đổi trong NEXO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 194.13% (1,915,087 VEF — 5,632,757 VEF)
Thay đổi trong NEXO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 425424971.72% (1.32 VEF — 5,632,757 VEF)
NEXO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
NEXO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5,638,035 VEF | ▲ 0.09 % |
24/05 | 5,649,138 VEF | ▲ 0.2 % |
25/05 | 5,539,776 VEF | ▼ -1.94 % |
26/05 | 5,509,390 VEF | ▼ -0.55 % |
27/05 | 5,505,415 VEF | ▼ -0.07 % |
28/05 | 5,590,941 VEF | ▲ 1.55 % |
29/05 | 5,531,402 VEF | ▼ -1.06 % |
30/05 | 5,426,002 VEF | ▼ -1.91 % |
31/05 | 5,268,128 VEF | ▼ -2.91 % |
01/06 | 5,398,204 VEF | ▲ 2.47 % |
02/06 | 5,665,425 VEF | ▲ 4.95 % |
03/06 | 5,791,393 VEF | ▲ 2.22 % |
04/06 | 5,785,868 VEF | ▼ -0.1 % |
05/06 | 5,784,258 VEF | ▼ -0.03 % |
06/06 | 5,719,957 VEF | ▼ -1.11 % |
07/06 | 5,538,157 VEF | ▼ -3.18 % |
08/06 | 5,513,546 VEF | ▼ -0.44 % |
09/06 | 5,528,995 VEF | ▲ 0.28 % |
10/06 | 5,476,237 VEF | ▼ -0.95 % |
11/06 | 5,474,761 VEF | ▼ -0.03 % |
12/06 | 5,457,123 VEF | ▼ -0.32 % |
13/06 | 5,402,048 VEF | ▼ -1.01 % |
14/06 | 5,586,720 VEF | ▲ 3.42 % |
15/06 | 5,714,366 VEF | ▲ 2.28 % |
16/06 | 5,841,810 VEF | ▲ 2.23 % |
17/06 | 5,935,794 VEF | ▲ 1.61 % |
18/06 | 5,928,969 VEF | ▼ -0.11 % |
19/06 | 6,191,825 VEF | ▲ 4.43 % |
20/06 | 6,629,630 VEF | ▲ 7.07 % |
21/06 | 6,635,610 VEF | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEXO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,634,098 VEF | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 5,422,163 VEF | ▼ -3.76 % |
10/06 — 16/06 | 5,466,624 VEF | ▲ 0.82 % |
17/06 — 23/06 | 5,138,505 VEF | ▼ -6 % |
24/06 — 30/06 | 5,610,087 VEF | ▲ 9.18 % |
01/07 — 07/07 | 5,127,093 VEF | ▼ -8.61 % |
08/07 — 14/07 | 5,111,375 VEF | ▼ -0.31 % |
15/07 — 21/07 | 5,008,829 VEF | ▼ -2.01 % |
22/07 — 28/07 | 5,237,534 VEF | ▲ 4.57 % |
29/07 — 04/08 | 5,040,551 VEF | ▼ -3.76 % |
05/08 — 11/08 | 5,598,743 VEF | ▲ 11.07 % |
12/08 — 18/08 | 5,958,208 VEF | ▲ 6.42 % |
NEXO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,684,624 VEF | ▲ 0.92 % |
07/2024 | 6,334,666 VEF | ▲ 11.44 % |
08/2024 | 6,099,032 VEF | ▼ -3.72 % |
09/2024 | 6,042,179 VEF | ▼ -0.93 % |
10/2024 | 6,861,429 VEF | ▲ 13.56 % |
11/2024 | 9,022,098 VEF | ▲ 31.49 % |
12/2024 | 10,600,055 VEF | ▲ 17.49 % |
01/2025 | 10,695,056 VEF | ▲ 0.9 % |
02/2025 | 16,262,812 VEF | ▲ 52.06 % |
03/2025 | 15,215,931 VEF | ▼ -6.44 % |
04/2025 | 13,399,757 VEF | ▼ -11.94 % |
05/2025 | 17,434,803 VEF | ▲ 30.11 % |
NEXO/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,415,005 VEF |
Tối đa | 5,708,054 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,971,494 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,415,005 VEF |
Tối đa | 6,234,266 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,151,078 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,741,671 VEF |
Tối đa | 6,234,266 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,191,133 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NEXO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: