Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/DLT
Lịch sử thay đổi trong NGC/DLT tỷ giá
NGC/DLT tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 139.48 DLT
▲ 1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.82% (105.01 DLT — 139.48 DLT)
Thay đổi trong NGC/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.82% (105.01 DLT — 139.48 DLT)
Thay đổi trong NGC/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.82% (105.01 DLT — 139.48 DLT)
Thay đổi trong NGC/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 33609.33% (0.41376896 DLT — 139.48 DLT)
NAGA/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 151.21 DLT | ▲ 8.41 % |
24/05 | 295.25 DLT | ▲ 95.26 % |
25/05 | 243.29 DLT | ▼ -17.6 % |
26/05 | 92.5533 DLT | ▼ -61.96 % |
27/05 | 92.6872 DLT | ▲ 0.14 % |
28/05 | 89.7841 DLT | ▼ -3.13 % |
29/05 | 92.8152 DLT | ▲ 3.38 % |
30/05 | 89.015 DLT | ▼ -4.09 % |
31/05 | 85.9327 DLT | ▼ -3.46 % |
01/06 | 86.3331 DLT | ▲ 0.47 % |
02/06 | 64.9745 DLT | ▼ -24.74 % |
03/06 | 61.2641 DLT | ▼ -5.71 % |
04/06 | 60.1688 DLT | ▼ -1.79 % |
05/06 | 60.189 DLT | ▲ 0.03 % |
06/06 | 69.2512 DLT | ▲ 15.06 % |
07/06 | 78.3698 DLT | ▲ 13.17 % |
08/06 | 78.1434 DLT | ▼ -0.29 % |
09/06 | 71.0164 DLT | ▼ -9.12 % |
10/06 | 68.0181 DLT | ▼ -4.22 % |
11/06 | 56.5744 DLT | ▼ -16.82 % |
12/06 | 60.825 DLT | ▲ 7.51 % |
13/06 | 49.7206 DLT | ▼ -18.26 % |
14/06 | 39.535 DLT | ▼ -20.49 % |
15/06 | 37.2386 DLT | ▼ -5.81 % |
16/06 | 5,342 DLT | ▲ 14246.68 % |
17/06 | 4,621 DLT | ▼ -13.51 % |
18/06 | 4,564 DLT | ▼ -1.24 % |
19/06 | 6,156 DLT | ▲ 34.88 % |
20/06 | 7,013 DLT | ▲ 13.93 % |
21/06 | 7,658 DLT | ▲ 9.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 109.54 DLT | ▼ -21.47 % |
03/06 — 09/06 | 98.0615 DLT | ▼ -10.48 % |
10/06 — 16/06 | 81.1925 DLT | ▼ -17.2 % |
17/06 — 23/06 | 52.2794 DLT | ▼ -35.61 % |
24/06 — 30/06 | 8,833 DLT | ▲ 16795 % |
01/07 — 07/07 | 9,717 DLT | ▲ 10.01 % |
08/07 — 14/07 | 12,752 DLT | ▲ 31.23 % |
15/07 — 21/07 | 13,598 DLT | ▲ 6.64 % |
22/07 — 28/07 | 14,288 DLT | ▲ 5.07 % |
29/07 — 04/08 | 12,730 DLT | ▼ -10.91 % |
05/08 — 11/08 | 9,774 DLT | ▼ -23.22 % |
12/08 — 18/08 | 18,726 DLT | ▲ 91.6 % |
NAGA/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 152.3 DLT | ▲ 9.19 % |
07/2024 | 111.97 DLT | ▼ -26.48 % |
08/2024 | 127.03 DLT | ▲ 13.45 % |
09/2024 | 100.19 DLT | ▼ -21.13 % |
10/2024 | 121.13 DLT | ▲ 20.9 % |
11/2024 | 319.87 DLT | ▲ 164.07 % |
12/2024 | 179.39 DLT | ▼ -43.92 % |
01/2025 | 346.31 DLT | ▲ 93.05 % |
02/2025 | 128 DLT | ▼ -63.04 % |
03/2025 | 16,238 DLT | ▲ 12585.74 % |
04/2025 | 18,413 DLT | ▲ 13.4 % |
05/2025 | 23,633 DLT | ▲ 28.35 % |
NAGA/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.0658 DLT |
Tối đa | 111.08 DLT |
Bình quân gia quyền | 106.75 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81.0658 DLT |
Tối đa | 111.08 DLT |
Bình quân gia quyền | 106.75 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.0658 DLT |
Tối đa | 111.08 DLT |
Bình quân gia quyền | 106.75 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: