Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/GIN
Lịch sử thay đổi trong NGC/GIN tỷ giá
NGC/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 NGC = 26.8531 GIN
▼ -2.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -46.02% (49.7456 GIN — 26.8531 GIN)
Thay đổi trong NGC/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 8.09% (24.8441 GIN — 26.8531 GIN)
Thay đổi trong NGC/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 743.27% (3.184411 GIN — 26.8531 GIN)
Thay đổi trong NGC/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 743.27% (3.184411 GIN — 26.8531 GIN)
NAGA/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 16.4723 GIN | ▼ -38.66 % |
05/05 | 16.326 GIN | ▼ -0.89 % |
06/05 | 22.8026 GIN | ▲ 39.67 % |
07/05 | 19.9549 GIN | ▼ -12.49 % |
08/05 | 20.0541 GIN | ▲ 0.5 % |
09/05 | 21.0103 GIN | ▲ 4.77 % |
10/05 | 19.3232 GIN | ▼ -8.03 % |
11/05 | 18.166 GIN | ▼ -5.99 % |
12/05 | 17.7603 GIN | ▼ -2.23 % |
13/05 | 17.9098 GIN | ▲ 0.84 % |
14/05 | 18.864 GIN | ▲ 5.33 % |
15/05 | 21.7475 GIN | ▲ 15.29 % |
16/05 | 23.9272 GIN | ▲ 10.02 % |
17/05 | 21.8334 GIN | ▼ -8.75 % |
18/05 | 13.8616 GIN | ▼ -36.51 % |
19/05 | 21.682 GIN | ▲ 56.42 % |
20/05 | 21.1641 GIN | ▼ -2.39 % |
21/05 | 21.614 GIN | ▲ 2.13 % |
22/05 | 22.6927 GIN | ▲ 4.99 % |
23/05 | 22.0279 GIN | ▼ -2.93 % |
24/05 | 24.3632 GIN | ▲ 10.6 % |
25/05 | 24.8997 GIN | ▲ 2.2 % |
26/05 | 24.5428 GIN | ▼ -1.43 % |
27/05 | 25.9985 GIN | ▲ 5.93 % |
28/05 | 24.3412 GIN | ▼ -6.37 % |
29/05 | 23.9883 GIN | ▼ -1.45 % |
30/05 | 23.772 GIN | ▼ -0.9 % |
31/05 | 21.0633 GIN | ▼ -11.39 % |
01/06 | 17.9329 GIN | ▼ -14.86 % |
02/06 | 17.8777 GIN | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 26.3597 GIN | ▼ -1.84 % |
13/05 — 19/05 | 29.0922 GIN | ▲ 10.37 % |
20/05 — 26/05 | 30.2973 GIN | ▲ 4.14 % |
27/05 — 02/06 | 38.539 GIN | ▲ 27.2 % |
03/06 — 09/06 | 46.6233 GIN | ▲ 20.98 % |
10/06 — 16/06 | 38.8102 GIN | ▼ -16.76 % |
17/06 — 23/06 | 45.4852 GIN | ▲ 17.2 % |
24/06 — 30/06 | 36.8143 GIN | ▼ -19.06 % |
01/07 — 07/07 | 42.4211 GIN | ▲ 15.23 % |
08/07 — 14/07 | 38.5276 GIN | ▼ -9.18 % |
15/07 — 21/07 | 44.4411 GIN | ▲ 15.35 % |
22/07 — 28/07 | 34.8391 GIN | ▼ -21.61 % |
NAGA/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.5439 GIN | ▲ 21.19 % |
07/2024 | 81.1702 GIN | ▲ 149.42 % |
08/2024 | 41.0381 GIN | ▼ -49.44 % |
08/2024 | 323.7 GIN | ▲ 688.78 % |
09/2024 | 125.65 GIN | ▼ -61.18 % |
10/2024 | 195.94 GIN | ▲ 55.94 % |
11/2024 | 209.32 GIN | ▲ 6.83 % |
12/2024 | 170.27 GIN | ▼ -18.66 % |
NAGA/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.8531 GIN |
Tối đa | 50.1844 GIN |
Bình quân gia quyền | 36.504 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.8031 GIN |
Tối đa | 79.9201 GIN |
Bình quân gia quyền | 34.7567 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.485653 GIN |
Tối đa | 79.9201 GIN |
Bình quân gia quyền | 26.9506 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: