Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/TAU
Lịch sử thay đổi trong NIO/TAU tỷ giá
NIO/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 NIO = 5.397801 TAU
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.48% (4.885862 TAU — 5.397801 TAU)
Thay đổi trong NIO/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 189.57% (1.864076 TAU — 5.397801 TAU)
Thay đổi trong NIO/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 401.04% (1.077315 TAU — 5.397801 TAU)
Thay đổi trong NIO/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 122.22% (2.429065 TAU — 5.397801 TAU)
córdoba Nicaragua/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 5.591862 TAU | ▲ 3.6 % |
22/05 | 5.092509 TAU | ▼ -8.93 % |
23/05 | 4.652959 TAU | ▼ -8.63 % |
24/05 | 4.819931 TAU | ▲ 3.59 % |
25/05 | 5.103246 TAU | ▲ 5.88 % |
26/05 | 5.137759 TAU | ▲ 0.68 % |
27/05 | 5.097528 TAU | ▼ -0.78 % |
28/05 | 5.453134 TAU | ▲ 6.98 % |
29/05 | 5.706395 TAU | ▲ 4.64 % |
30/05 | 5.928165 TAU | ▲ 3.89 % |
31/05 | 6.294343 TAU | ▲ 6.18 % |
01/06 | 5.804639 TAU | ▼ -7.78 % |
02/06 | 5.862431 TAU | ▲ 1 % |
03/06 | 5.828729 TAU | ▼ -0.57 % |
04/06 | 4.681666 TAU | ▼ -19.68 % |
05/06 | 3.888562 TAU | ▼ -16.94 % |
06/06 | 3.984782 TAU | ▲ 2.47 % |
07/06 | 3.988935 TAU | ▲ 0.1 % |
08/06 | 4.413985 TAU | ▲ 10.66 % |
09/06 | 4.712368 TAU | ▲ 6.76 % |
10/06 | 4.676004 TAU | ▼ -0.77 % |
11/06 | 4.740178 TAU | ▲ 1.37 % |
12/06 | 4.860113 TAU | ▲ 2.53 % |
13/06 | 4.941953 TAU | ▲ 1.68 % |
14/06 | 4.987526 TAU | ▲ 0.92 % |
15/06 | 5.19386 TAU | ▲ 4.14 % |
16/06 | 5.336745 TAU | ▲ 2.75 % |
17/06 | 5.210822 TAU | ▼ -2.36 % |
18/06 | 5.16531 TAU | ▼ -0.87 % |
19/06 | 5.092626 TAU | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.526914 TAU | ▲ 2.39 % |
03/06 — 09/06 | 6.213653 TAU | ▲ 12.43 % |
10/06 — 16/06 | 5.901802 TAU | ▼ -5.02 % |
17/06 — 23/06 | 7.432133 TAU | ▲ 25.93 % |
24/06 — 30/06 | 7.595217 TAU | ▲ 2.19 % |
01/07 — 07/07 | 10.3496 TAU | ▲ 36.27 % |
08/07 — 14/07 | 10.1551 TAU | ▼ -1.88 % |
15/07 — 21/07 | 9.341491 TAU | ▼ -8.01 % |
22/07 — 28/07 | 10.3541 TAU | ▲ 10.84 % |
29/07 — 04/08 | 8.653413 TAU | ▼ -16.42 % |
05/08 — 11/08 | 11.3476 TAU | ▲ 31.13 % |
12/08 — 18/08 | 11.9286 TAU | ▲ 5.12 % |
córdoba Nicaragua/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.559981 TAU | ▼ -15.52 % |
07/2024 | 4.007945 TAU | ▼ -12.11 % |
08/2024 | 5.183156 TAU | ▲ 29.32 % |
09/2024 | 4.703463 TAU | ▼ -9.25 % |
10/2024 | 4.547561 TAU | ▼ -3.31 % |
11/2024 | 6.11806 TAU | ▲ 34.53 % |
12/2024 | 4.80362 TAU | ▼ -21.48 % |
01/2025 | 3.537516 TAU | ▼ -26.36 % |
02/2025 | 10.053 TAU | ▲ 184.18 % |
03/2025 | 17.3605 TAU | ▲ 72.69 % |
04/2025 | 13.5826 TAU | ▼ -21.76 % |
05/2025 | 16.5879 TAU | ▲ 22.13 % |
córdoba Nicaragua/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.215264 TAU |
Tối đa | 5.750665 TAU |
Bình quân gia quyền | 5.068783 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.910985 TAU |
Tối đa | 5.750665 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.176349 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81849178 TAU |
Tối đa | 5.750665 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.154065 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: