Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/DAT
Lịch sử thay đổi trong NLG/DAT tỷ giá
NLG/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 NLG = 12.2144 DAT
▼ -8.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.91% (14.6996 DAT — 12.2144 DAT)
Thay đổi trong NLG/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 73.38% (7.044781 DAT — 12.2144 DAT)
Thay đổi trong NLG/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 63.7% (7.461352 DAT — 12.2144 DAT)
Thay đổi trong NLG/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -32.05% (17.9758 DAT — 12.2144 DAT)
Gulden/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11.4183 DAT | ▼ -6.52 % |
22/05 | 11.0443 DAT | ▼ -3.27 % |
23/05 | 12.289 DAT | ▲ 11.27 % |
24/05 | 12.7179 DAT | ▲ 3.49 % |
25/05 | 13.1288 DAT | ▲ 3.23 % |
26/05 | 13.161 DAT | ▲ 0.25 % |
27/05 | 15.5329 DAT | ▲ 18.02 % |
28/05 | 16.9869 DAT | ▲ 9.36 % |
29/05 | 16.698 DAT | ▼ -1.7 % |
30/05 | 16.7492 DAT | ▲ 0.31 % |
31/05 | 14.9139 DAT | ▼ -10.96 % |
01/06 | 8.83498 DAT | ▼ -40.76 % |
02/06 | 9.179148 DAT | ▲ 3.9 % |
03/06 | 11.8709 DAT | ▲ 29.32 % |
04/06 | 12.6147 DAT | ▲ 6.27 % |
05/06 | 14.4082 DAT | ▲ 14.22 % |
06/06 | 15.6867 DAT | ▲ 8.87 % |
07/06 | 13.4763 DAT | ▼ -14.09 % |
08/06 | 13.0481 DAT | ▼ -3.18 % |
09/06 | 13.0953 DAT | ▲ 0.36 % |
10/06 | 13.5312 DAT | ▲ 3.33 % |
11/06 | 13.3698 DAT | ▼ -1.19 % |
12/06 | 13.4577 DAT | ▲ 0.66 % |
13/06 | 13.0221 DAT | ▼ -3.24 % |
14/06 | 13.4622 DAT | ▲ 3.38 % |
15/06 | 13.8649 DAT | ▲ 2.99 % |
16/06 | 13.579 DAT | ▼ -2.06 % |
17/06 | 13.4419 DAT | ▼ -1.01 % |
18/06 | 12.1103 DAT | ▼ -9.91 % |
19/06 | 11.4995 DAT | ▼ -5.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.1381 DAT | ▼ -8.81 % |
03/06 — 09/06 | 13.4348 DAT | ▲ 20.62 % |
10/06 — 16/06 | 29.185 DAT | ▲ 117.23 % |
17/06 — 23/06 | 33.1997 DAT | ▲ 13.76 % |
24/06 — 30/06 | 23.6452 DAT | ▼ -28.78 % |
01/07 — 07/07 | 21.9142 DAT | ▼ -7.32 % |
08/07 — 14/07 | 24.6109 DAT | ▲ 12.31 % |
15/07 — 21/07 | 21.3057 DAT | ▼ -13.43 % |
22/07 — 28/07 | 24.7076 DAT | ▲ 15.97 % |
29/07 — 04/08 | 24.5243 DAT | ▼ -0.74 % |
05/08 — 11/08 | 21.3759 DAT | ▼ -12.84 % |
12/08 — 18/08 | 20.2054 DAT | ▼ -5.48 % |
Gulden/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.17 DAT | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 9.701978 DAT | ▼ -20.28 % |
08/2024 | 7.459841 DAT | ▼ -23.11 % |
09/2024 | 8.104427 DAT | ▲ 8.64 % |
10/2024 | 6.546892 DAT | ▼ -19.22 % |
11/2024 | 6.605137 DAT | ▲ 0.89 % |
12/2024 | 7.910554 DAT | ▲ 19.76 % |
01/2025 | -0.27459669 DAT | ▼ -103.47 % |
02/2025 | -1.12098714 DAT | ▲ 308.23 % |
03/2025 | -2.60832928 DAT | ▲ 132.68 % |
04/2025 | -2.81308112 DAT | ▲ 7.85 % |
05/2025 | -2.23469748 DAT | ▼ -20.56 % |
Gulden/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2144 DAT |
Tối đa | 19.5051 DAT |
Bình quân gia quyền | 15.4262 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.85065 DAT |
Tối đa | 23.7682 DAT |
Bình quân gia quyền | 13.5611 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.635791 DAT |
Tối đa | 23.7682 DAT |
Bình quân gia quyền | 10.2185 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: