Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/FUEL
Lịch sử thay đổi trong NLG/FUEL tỷ giá
NLG/FUEL tỷ giá
11 23, 2020
1 NLG = 27.0278 FUEL
▲ 2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 67.53% (16.1329 FUEL — 27.0278 FUEL)
Thay đổi trong NLG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 148.51% (10.8759 FUEL — 27.0278 FUEL)
Thay đổi trong NLG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 352.38% (5.974616 FUEL — 27.0278 FUEL)
Thay đổi trong NLG/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 352.38% (5.974616 FUEL — 27.0278 FUEL)
Gulden/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 27.1582 FUEL | ▲ 0.48 % |
15/05 | 29.5021 FUEL | ▲ 8.63 % |
16/05 | 30.4821 FUEL | ▲ 3.32 % |
17/05 | 23.5544 FUEL | ▼ -22.73 % |
18/05 | 25.9736 FUEL | ▲ 10.27 % |
19/05 | 28.6288 FUEL | ▲ 10.22 % |
20/05 | 28.2402 FUEL | ▼ -1.36 % |
21/05 | 28.0591 FUEL | ▼ -0.64 % |
22/05 | 28.1088 FUEL | ▲ 0.18 % |
23/05 | 27.2694 FUEL | ▼ -2.99 % |
24/05 | 25.1516 FUEL | ▼ -7.77 % |
25/05 | 26.2436 FUEL | ▲ 4.34 % |
26/05 | 29.4305 FUEL | ▲ 12.14 % |
27/05 | 29.5815 FUEL | ▲ 0.51 % |
28/05 | 29.3656 FUEL | ▼ -0.73 % |
29/05 | 25.2139 FUEL | ▼ -14.14 % |
30/05 | 27.6369 FUEL | ▲ 9.61 % |
31/05 | 28.1965 FUEL | ▲ 2.02 % |
01/06 | 26.2839 FUEL | ▼ -6.78 % |
02/06 | 31.0627 FUEL | ▲ 18.18 % |
03/06 | 31.4758 FUEL | ▲ 1.33 % |
04/06 | 29.3959 FUEL | ▼ -6.61 % |
05/06 | 27.7596 FUEL | ▼ -5.57 % |
06/06 | 35.5972 FUEL | ▲ 28.23 % |
07/06 | 32.5932 FUEL | ▼ -8.44 % |
08/06 | 33.626 FUEL | ▲ 3.17 % |
09/06 | 32.7467 FUEL | ▼ -2.61 % |
10/06 | 21.8521 FUEL | ▼ -33.27 % |
11/06 | 33.7751 FUEL | ▲ 54.56 % |
12/06 | 36.3519 FUEL | ▲ 7.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.1549 FUEL | ▼ -6.93 % |
27/05 — 02/06 | 36.0662 FUEL | ▲ 43.38 % |
03/06 — 09/06 | 43.6273 FUEL | ▲ 20.96 % |
10/06 — 16/06 | 41.3691 FUEL | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 39.9927 FUEL | ▼ -3.33 % |
24/06 — 30/06 | 46.5005 FUEL | ▲ 16.27 % |
01/07 — 07/07 | 49.7716 FUEL | ▲ 7.03 % |
08/07 — 14/07 | 45.7437 FUEL | ▼ -8.09 % |
15/07 — 21/07 | 46.4934 FUEL | ▲ 1.64 % |
22/07 — 28/07 | 43.5783 FUEL | ▼ -6.27 % |
29/07 — 04/08 | 47.0888 FUEL | ▲ 8.06 % |
05/08 — 11/08 | 59.6289 FUEL | ▲ 26.63 % |
Gulden/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.8406 FUEL | ▼ -8.09 % |
07/2024 | 16.0124 FUEL | ▼ -35.54 % |
08/2024 | 11.6225 FUEL | ▼ -27.42 % |
09/2024 | 39.1077 FUEL | ▲ 236.48 % |
10/2024 | 40.6521 FUEL | ▲ 3.95 % |
11/2024 | 69.8251 FUEL | ▲ 71.76 % |
12/2024 | 86.893 FUEL | ▲ 24.44 % |
01/2025 | 110.88 FUEL | ▲ 27.6 % |
Gulden/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.8035 FUEL |
Tối đa | 27.0278 FUEL |
Bình quân gia quyền | 19.7133 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.255668 FUEL |
Tối đa | 27.0278 FUEL |
Bình quân gia quyền | 17.6668 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.186943 FUEL |
Tối đa | 27.0278 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.82938 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: