Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/GIN
Lịch sử thay đổi trong NLG/GIN tỷ giá
NLG/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 NLG = 4.707569 GIN
▲ 4.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 50.16% (3.135056 GIN — 4.707569 GIN)
Thay đổi trong NLG/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -20.41% (5.914495 GIN — 4.707569 GIN)
Thay đổi trong NLG/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 60.54% (2.932258 GIN — 4.707569 GIN)
Thay đổi trong NLG/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 60.54% (2.932258 GIN — 4.707569 GIN)
Gulden/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 3.044565 GIN | ▼ -35.33 % |
07/06 | 3.176772 GIN | ▲ 4.34 % |
08/06 | 5.355108 GIN | ▲ 68.57 % |
09/06 | 5.423311 GIN | ▲ 1.27 % |
10/06 | 5.868043 GIN | ▲ 8.2 % |
11/06 | 5.899233 GIN | ▲ 0.53 % |
12/06 | 5.804779 GIN | ▼ -1.6 % |
13/06 | 5.713994 GIN | ▼ -1.56 % |
14/06 | 5.658123 GIN | ▼ -0.98 % |
15/06 | 5.691314 GIN | ▲ 0.59 % |
16/06 | 5.477442 GIN | ▼ -3.76 % |
17/06 | 6.108537 GIN | ▲ 11.52 % |
18/06 | 6.788601 GIN | ▲ 11.13 % |
19/06 | 7.197115 GIN | ▲ 6.02 % |
20/06 | 4.007656 GIN | ▼ -44.32 % |
21/06 | 6.019445 GIN | ▲ 50.2 % |
22/06 | 6.154485 GIN | ▲ 2.24 % |
23/06 | 6.241746 GIN | ▲ 1.42 % |
24/06 | 6.37353 GIN | ▲ 2.11 % |
25/06 | 6.296304 GIN | ▼ -1.21 % |
26/06 | 7.147368 GIN | ▲ 13.52 % |
27/06 | 7.751604 GIN | ▲ 8.45 % |
28/06 | 7.854219 GIN | ▲ 1.32 % |
29/06 | 7.925924 GIN | ▲ 0.91 % |
30/06 | 7.750268 GIN | ▼ -2.22 % |
01/07 | 7.707656 GIN | ▼ -0.55 % |
02/07 | 7.492155 GIN | ▼ -2.8 % |
03/07 | 6.703106 GIN | ▼ -10.53 % |
04/07 | 6.395174 GIN | ▼ -4.59 % |
05/07 | 6.142821 GIN | ▼ -3.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.87095 GIN | ▲ 3.47 % |
17/06 — 23/06 | 4.513574 GIN | ▼ -7.34 % |
24/06 — 30/06 | 5.067978 GIN | ▲ 12.28 % |
01/07 — 07/07 | 4.928134 GIN | ▼ -2.76 % |
08/07 — 14/07 | 4.978547 GIN | ▲ 1.02 % |
15/07 — 21/07 | 2.933719 GIN | ▼ -41.07 % |
22/07 — 28/07 | 2.59492 GIN | ▼ -11.55 % |
29/07 — 04/08 | 1.104734 GIN | ▼ -57.43 % |
05/08 — 11/08 | 1.634409 GIN | ▲ 47.95 % |
12/08 — 18/08 | 1.939338 GIN | ▲ 18.66 % |
19/08 — 25/08 | 2.478821 GIN | ▲ 27.82 % |
26/08 — 01/09 | 2.116725 GIN | ▼ -14.61 % |
Gulden/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.294861 GIN | ▼ -8.77 % |
08/2024 | 3.206815 GIN | ▼ -25.33 % |
09/2024 | 2.083456 GIN | ▼ -35.03 % |
10/2024 | 19.0957 GIN | ▲ 816.54 % |
11/2024 | 14.5378 GIN | ▼ -23.87 % |
12/2024 | 15.5455 GIN | ▲ 6.93 % |
01/2025 | 6.460738 GIN | ▼ -58.44 % |
01/2025 | 8.20985 GIN | ▲ 27.07 % |
Gulden/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.102538 GIN |
Tối đa | 5.773744 GIN |
Bình quân gia quyền | 4.058978 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.82373 GIN |
Tối đa | 7.576393 GIN |
Bình quân gia quyền | 5.099591 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61183721 GIN |
Tối đa | 15.4263 GIN |
Bình quân gia quyền | 5.417872 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: