Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/LBC

Lịch sử thay đổi trong NLG/LBC tỷ giá

NLG/LBC tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.18603785 LBC
▼ -0.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 42.71% (0.13036089 LBC — 0.18603785 LBC)

Thay đổi trong NLG/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 40.01% (0.1328729 LBC — 0.18603785 LBC)

Thay đổi trong NLG/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -49.4% (0.36763806 LBC — 0.18603785 LBC)

Thay đổi trong NLG/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -82.25% (1.047953 LBC — 0.18603785 LBC)

Gulden/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.19572644 LBC ▲ 5.21 %
14/05 0.20142384 LBC ▲ 2.91 %
15/05 0.2425779 LBC ▲ 20.43 %
16/05 0.28802847 LBC ▲ 18.74 %
17/05 0.29771079 LBC ▲ 3.36 %
18/05 0.30690944 LBC ▲ 3.09 %
19/05 0.25553937 LBC ▼ -16.74 %
20/05 0.19311295 LBC ▼ -24.43 %
21/05 0.18898826 LBC ▼ -2.14 %
22/05 0.17984539 LBC ▼ -4.84 %
23/05 0.17745825 LBC ▼ -1.33 %
24/05 0.18746236 LBC ▲ 5.64 %
25/05 0.19645732 LBC ▲ 4.8 %
26/05 0.19557123 LBC ▼ -0.45 %
27/05 0.25518712 LBC ▲ 30.48 %
28/05 0.28761598 LBC ▲ 12.71 %
29/05 0.27705705 LBC ▼ -3.67 %
30/05 0.28122942 LBC ▲ 1.51 %
31/05 0.28399149 LBC ▲ 0.98 %
01/06 0.28082194 LBC ▼ -1.12 %
02/06 0.28214511 LBC ▲ 0.47 %
03/06 0.28599799 LBC ▲ 1.37 %
04/06 0.29489947 LBC ▲ 3.11 %
05/06 0.29485171 LBC ▼ -0.02 %
06/06 0.29855 LBC ▲ 1.25 %
07/06 0.30807431 LBC ▲ 3.19 %
08/06 0.28731925 LBC ▼ -6.74 %
09/06 0.2846141 LBC ▼ -0.94 %
10/06 0.25741584 LBC ▼ -9.56 %
11/06 0.2462194 LBC ▼ -4.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.18576058 LBC ▼ -0.15 %
20/05 — 26/05 0.12282198 LBC ▼ -33.88 %
27/05 — 02/06 0.22591743 LBC ▲ 83.94 %
03/06 — 09/06 0.16601353 LBC ▼ -26.52 %
10/06 — 16/06 0.15645574 LBC ▼ -5.76 %
17/06 — 23/06 0.17489065 LBC ▲ 11.78 %
24/06 — 30/06 0.17258687 LBC ▼ -1.32 %
01/07 — 07/07 0.19530797 LBC ▲ 13.17 %
08/07 — 14/07 0.23508854 LBC ▲ 20.37 %
15/07 — 21/07 0.27026055 LBC ▲ 14.96 %
22/07 — 28/07 0.23951735 LBC ▼ -11.38 %
29/07 — 04/08 0.23315186 LBC ▼ -2.66 %

Gulden/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18818766 LBC ▲ 1.16 %
07/2024 0.11287316 LBC ▼ -40.02 %
08/2024 0.10772552 LBC ▼ -4.56 %
09/2024 0.0929823 LBC ▼ -13.69 %
10/2024 0.0971513 LBC ▲ 4.48 %
11/2024 0.13577031 LBC ▲ 39.75 %
12/2024 0.1416471 LBC ▲ 4.33 %
01/2025 0.10172129 LBC ▼ -28.19 %
02/2025 0.08713887 LBC ▼ -14.34 %
03/2025 0.06846261 LBC ▼ -21.43 %
04/2025 0.08049682 LBC ▲ 17.58 %
05/2025 0.09702958 LBC ▲ 20.54 %

Gulden/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13400403 LBC
Tối đa 0.23178963 LBC
Bình quân gia quyền 0.18587204 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07390957 LBC
Tối đa 0.23178963 LBC
Bình quân gia quyền 0.14897043 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07390957 LBC
Tối đa 0.45038808 LBC
Bình quân gia quyền 0.22616872 LBC

Chia sẻ một liên kết đến NLG/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu