Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/TKS
Lịch sử thay đổi trong NLG/TKS tỷ giá
NLG/TKS tỷ giá
03 14, 2022
1 NLG = 0.34098722 TKS
▲ 2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 14, 2022 — 03 14, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -28.64% (0.47782834 TKS — 0.34098722 TKS)
Thay đổi trong NLG/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 15, 2021 — 03 14, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -62.37% (0.90619465 TKS — 0.34098722 TKS)
Thay đổi trong NLG/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 15, 2021 — 03 14, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -10.18% (0.37964418 TKS — 0.34098722 TKS)
Thay đổi trong NLG/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 03 14, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.03% (2.009346 TKS — 0.34098722 TKS)
Gulden/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.36033231 TKS | ▲ 5.67 % |
25/05 | 0.3422113 TKS | ▼ -5.03 % |
26/05 | 0.32930512 TKS | ▼ -3.77 % |
27/05 | 0.31362836 TKS | ▼ -4.76 % |
28/05 | 0.2951076 TKS | ▼ -5.91 % |
29/05 | 0.28998523 TKS | ▼ -1.74 % |
30/05 | 0.29368208 TKS | ▲ 1.27 % |
31/05 | 0.27950474 TKS | ▼ -4.83 % |
01/06 | 0.28378771 TKS | ▲ 1.53 % |
02/06 | 0.45476318 TKS | ▲ 60.25 % |
03/06 | 0.43825814 TKS | ▼ -3.63 % |
04/06 | 0.39837268 TKS | ▼ -9.1 % |
05/06 | 0.38757594 TKS | ▼ -2.71 % |
06/06 | 0.3822528 TKS | ▼ -1.37 % |
07/06 | 0.38719139 TKS | ▲ 1.29 % |
08/06 | 0.40816109 TKS | ▲ 5.42 % |
09/06 | 0.43915258 TKS | ▲ 7.59 % |
10/06 | 0.45084534 TKS | ▲ 2.66 % |
11/06 | 0.45945819 TKS | ▲ 1.91 % |
12/06 | 0.43573517 TKS | ▼ -5.16 % |
13/06 | 0.40332067 TKS | ▼ -7.44 % |
14/06 | 0.39930852 TKS | ▼ -0.99 % |
15/06 | 0.37768218 TKS | ▼ -5.42 % |
16/06 | 0.37001874 TKS | ▼ -2.03 % |
17/06 | 0.4034655 TKS | ▲ 9.04 % |
18/06 | 0.34188195 TKS | ▼ -15.26 % |
19/06 | 0.31050457 TKS | ▼ -9.18 % |
20/06 | 0.28507464 TKS | ▼ -8.19 % |
21/06 | 0.28585634 TKS | ▲ 0.27 % |
22/06 | 0.28266326 TKS | ▼ -1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.22434886 TKS | ▼ -34.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.24477405 TKS | ▲ 9.1 % |
10/06 — 16/06 | 0.14301871 TKS | ▼ -41.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.16761954 TKS | ▲ 17.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.16416465 TKS | ▼ -2.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.1326691 TKS | ▼ -19.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.17771461 TKS | ▲ 33.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.16425525 TKS | ▼ -7.57 % |
22/07 — 28/07 | 0.12796527 TKS | ▼ -22.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.14821045 TKS | ▲ 15.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.11453194 TKS | ▼ -22.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.12673055 TKS | ▲ 10.65 % |
Gulden/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.34701327 TKS | ▲ 1.77 % |
07/2024 | 2.948202 TKS | ▲ 749.59 % |
08/2024 | 2.501739 TKS | ▼ -15.14 % |
09/2024 | 2.675463 TKS | ▲ 6.94 % |
10/2024 | 2.708437 TKS | ▲ 1.23 % |
11/2024 | 1.734708 TKS | ▼ -35.95 % |
12/2024 | 1.249089 TKS | ▼ -27.99 % |
01/2025 | 1.043934 TKS | ▼ -16.42 % |
02/2025 | 1.071846 TKS | ▲ 2.67 % |
03/2025 | 0.57022481 TKS | ▼ -46.8 % |
04/2025 | 0.63481612 TKS | ▲ 11.33 % |
05/2025 | 0.40597506 TKS | ▼ -36.05 % |
Gulden/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33344685 TKS |
Tối đa | 0.60915052 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.44571568 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33344685 TKS |
Tối đa | 0.92322571 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.5301366 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25503324 TKS |
Tối đa | 2.584091 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.94213092 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: