Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/LUN
Lịch sử thay đổi trong NMC/LUN tỷ giá
NMC/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 NMC = 61.9231 LUN
▼ -2.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -9.63% (68.5229 LUN — 61.9231 LUN)
Thay đổi trong NMC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.35% (66.1188 LUN — 61.9231 LUN)
Thay đổi trong NMC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.35% (66.1188 LUN — 61.9231 LUN)
Thay đổi trong NMC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 10076.42% (0.60849559 LUN — 61.9231 LUN)
Namecoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 62.5471 LUN | ▲ 1.01 % |
25/05 | 61.2747 LUN | ▼ -2.03 % |
26/05 | 59.9908 LUN | ▼ -2.1 % |
27/05 | 59.9207 LUN | ▼ -0.12 % |
28/05 | 60.0605 LUN | ▲ 0.23 % |
29/05 | 60.6416 LUN | ▲ 0.97 % |
30/05 | 60.8578 LUN | ▲ 0.36 % |
31/05 | 54.079 LUN | ▼ -11.14 % |
01/06 | 32.9799 LUN | ▼ -39.02 % |
02/06 | 16.7751 LUN | ▼ -49.14 % |
03/06 | 17.0043 LUN | ▲ 1.37 % |
04/06 | 17.4512 LUN | ▲ 2.63 % |
05/06 | 17.4735 LUN | ▲ 0.13 % |
06/06 | 17.3607 LUN | ▼ -0.65 % |
07/06 | 17.3181 LUN | ▼ -0.25 % |
08/06 | 17.0039 LUN | ▼ -1.81 % |
09/06 | 16.5845 LUN | ▼ -2.47 % |
10/06 | 16.7573 LUN | ▲ 1.04 % |
11/06 | 16.8466 LUN | ▲ 0.53 % |
12/06 | 30.9634 LUN | ▲ 83.8 % |
13/06 | 41.4242 LUN | ▲ 33.78 % |
14/06 | 42.1622 LUN | ▲ 1.78 % |
15/06 | 43.6167 LUN | ▲ 3.45 % |
16/06 | 43.2734 LUN | ▼ -0.79 % |
17/06 | 43.0524 LUN | ▼ -0.51 % |
18/06 | 45.1865 LUN | ▲ 4.96 % |
19/06 | 45.5193 LUN | ▲ 0.74 % |
20/06 | 46.7524 LUN | ▲ 2.71 % |
21/06 | 47.7414 LUN | ▲ 2.12 % |
22/06 | 46.839 LUN | ▼ -1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 62.8737 LUN | ▲ 1.54 % |
03/06 — 09/06 | 63.0863 LUN | ▲ 0.34 % |
10/06 — 16/06 | 60.2837 LUN | ▼ -4.44 % |
17/06 — 23/06 | 13.8344 LUN | ▼ -77.05 % |
24/06 — 30/06 | 24.4684 LUN | ▲ 76.87 % |
01/07 — 07/07 | 35.104 LUN | ▲ 43.47 % |
08/07 — 14/07 | 36.37 LUN | ▲ 3.61 % |
15/07 — 21/07 | 41.0674 LUN | ▲ 12.92 % |
22/07 — 28/07 | 42.9075 LUN | ▲ 4.48 % |
29/07 — 04/08 | 40.339 LUN | ▼ -5.99 % |
05/08 — 11/08 | 81.4051 LUN | ▲ 101.8 % |
12/08 — 18/08 | 993.24 LUN | ▲ 1120.11 % |
Namecoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.0663 LUN | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 45.573 LUN | ▼ -26.57 % |
08/2024 | 30.9985 LUN | ▼ -31.98 % |
09/2024 | 141.8 LUN | ▲ 357.43 % |
10/2024 | 225.54 LUN | ▲ 59.06 % |
11/2024 | 300.02 LUN | ▲ 33.02 % |
12/2024 | 314.47 LUN | ▲ 4.82 % |
01/2025 | 7,576 LUN | ▲ 2309.04 % |
02/2025 | 7,634 LUN | ▲ 0.77 % |
03/2025 | 4,592 LUN | ▼ -39.85 % |
04/2025 | 6,719 LUN | ▲ 46.32 % |
Namecoin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.8102 LUN |
Tối đa | 71.9309 LUN |
Bình quân gia quyền | 48.5296 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.8102 LUN |
Tối đa | 71.9309 LUN |
Bình quân gia quyền | 55.2533 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.8102 LUN |
Tối đa | 71.9309 LUN |
Bình quân gia quyền | 55.2533 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: