Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/UZS
Lịch sử thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá
NMC/UZS tỷ giá
05 19, 2024
1 NMC = 5,622 UZS
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (5,990 UZS — 5,622 UZS)
Thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -7.52% (6,080 UZS — 5,622 UZS)
Thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -69.96% (18,719 UZS — 5,622 UZS)
Thay đổi trong NMC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 40.58% (3,999 UZS — 5,622 UZS)
Namecoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5,695 UZS | ▲ 1.29 % |
21/05 | 5,710 UZS | ▲ 0.27 % |
22/05 | 5,769 UZS | ▲ 1.03 % |
23/05 | 5,814 UZS | ▲ 0.77 % |
24/05 | 5,735 UZS | ▼ -1.36 % |
25/05 | 5,636 UZS | ▼ -1.73 % |
26/05 | 5,538 UZS | ▼ -1.74 % |
27/05 | 5,501 UZS | ▼ -0.67 % |
28/05 | 5,522 UZS | ▲ 0.39 % |
29/05 | 5,501 UZS | ▼ -0.39 % |
30/05 | 5,461 UZS | ▼ -0.71 % |
31/05 | 5,147 UZS | ▼ -5.77 % |
01/06 | 5,040 UZS | ▼ -2.07 % |
02/06 | 5,201 UZS | ▲ 3.2 % |
03/06 | 5,349 UZS | ▲ 2.84 % |
04/06 | 5,418 UZS | ▲ 1.29 % |
05/06 | 5,329 UZS | ▼ -1.64 % |
06/06 | 5,169 UZS | ▼ -3.01 % |
07/06 | 5,097 UZS | ▼ -1.38 % |
08/06 | 4,906 UZS | ▼ -3.76 % |
09/06 | 4,898 UZS | ▼ -0.15 % |
10/06 | 4,874 UZS | ▼ -0.49 % |
11/06 | 4,826 UZS | ▼ -0.98 % |
12/06 | 5,025 UZS | ▲ 4.12 % |
13/06 | 5,025 UZS | ▼ -0 % |
14/06 | 5,363 UZS | ▲ 6.72 % |
15/06 | 5,465 UZS | ▲ 1.9 % |
16/06 | 5,267 UZS | ▼ -3.62 % |
17/06 | 5,514 UZS | ▲ 4.68 % |
18/06 | 5,704 UZS | ▲ 3.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,070 UZS | ▲ 7.96 % |
27/05 — 02/06 | 5,981 UZS | ▼ -1.47 % |
03/06 — 09/06 | 5,473 UZS | ▼ -8.49 % |
10/06 — 16/06 | 5,286 UZS | ▼ -3.43 % |
17/06 — 23/06 | 5,260 UZS | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 5,066 UZS | ▼ -3.68 % |
01/07 — 07/07 | 4,524 UZS | ▼ -10.72 % |
08/07 — 14/07 | 4,683 UZS | ▲ 3.52 % |
15/07 — 21/07 | 4,460 UZS | ▼ -4.76 % |
22/07 — 28/07 | 4,312 UZS | ▼ -3.31 % |
29/07 — 04/08 | 4,023 UZS | ▼ -6.7 % |
05/08 — 11/08 | 4,567 UZS | ▲ 13.51 % |
Namecoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,609 UZS | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 5,231 UZS | ▼ -6.73 % |
08/2024 | 4,838 UZS | ▼ -7.52 % |
09/2024 | 4,637 UZS | ▼ -4.16 % |
10/2024 | 4,032 UZS | ▼ -13.04 % |
11/2024 | 4,460 UZS | ▲ 10.62 % |
12/2024 | 3,245 UZS | ▼ -27.25 % |
01/2025 | 2,383 UZS | ▼ -26.57 % |
02/2025 | 2,208 UZS | ▼ -7.34 % |
03/2025 | 2,070 UZS | ▼ -6.25 % |
04/2025 | 1,471 UZS | ▼ -28.92 % |
05/2025 | 1,557 UZS | ▲ 5.81 % |
Namecoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,780 UZS |
Tối đa | 6,181 UZS |
Bình quân gia quyền | 5,527 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,780 UZS |
Tối đa | 8,077 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,323 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,403 UZS |
Tối đa | 22,185 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,543 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: