1,000 Namecoin đến som Uzbekistan

Giá cả 1,000 Namecoin đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 5,444,832 UZS.

Bao nhiêu 1,000 NMC trong UZS?

06 14, 2024
1,000 NMC = 5,444,832 UZS
▼ -82.28 %
1,000 UZS = 0.18366039 NMC
1 NMC = 5,445 UZS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 NMC trong UZS

Thống kê chi phí 1,000 Namecoin trong som Uzbekistan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,238,557 UZS
Tối đa 6,989,441 UZS
Bình quân gia quyền 6,178,463 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,779,682 UZS
Tối đa 7,316,782 UZS
Bình quân gia quyền 6,066,844 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,403,350 UZS
Tối đa 22,184,826 UZS
Bình quân gia quyền 12,688,780 UZS

Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến UZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 Namecoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -5.48% (5,760,263 UZS — 5,444,832 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến UZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -19.97% (6,803,303 UZS — 5,444,832 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến UZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -71.02% (18,785,998 UZS — 5,444,832 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến UZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 36.14% (3,999,420 UZS — 5,444,832 UZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NMC trong UZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Namecoin (NMC) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Namecoin (NMC) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Namecoin trong som Uzbekistan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*

16/06 5,542,796 UZS ▲ 1.8 %
17/06 5,264,284 UZS ▼ -5.02 %
18/06 5,522,576 UZS ▲ 4.91 %
19/06 5,649,300 UZS ▲ 2.29 %
20/06 5,711,300 UZS ▲ 1.1 %
21/06 5,844,382 UZS ▲ 2.33 %
22/06 5,820,907 UZS ▼ -0.4 %
23/06 5,752,691 UZS ▼ -1.17 %
24/06 5,614,455 UZS ▼ -2.4 %
25/06 5,719,349 UZS ▲ 1.87 %
26/06 6,095,172 UZS ▲ 6.57 %
27/06 6,499,166 UZS ▲ 6.63 %
28/06 6,471,687 UZS ▼ -0.42 %
29/06 5,982,372 UZS ▼ -7.56 %
30/06 5,759,534 UZS ▼ -3.72 %
01/07 5,988,015 UZS ▲ 3.97 %
02/07 5,799,501 UZS ▼ -3.15 %
03/07 5,828,670 UZS ▲ 0.5 %
04/07 5,947,624 UZS ▲ 2.04 %
05/07 6,225,863 UZS ▲ 4.68 %
06/07 6,182,638 UZS ▼ -0.69 %
07/07 6,161,386 UZS ▼ -0.34 %
08/07 5,800,831 UZS ▼ -5.85 %
09/07 5,638,212 UZS ▼ -2.8 %
10/07 5,745,873 UZS ▲ 1.91 %
11/07 5,757,086 UZS ▲ 0.2 %
12/07 5,571,555 UZS ▼ -3.22 %
13/07 5,728,214 UZS ▲ 2.81 %
14/07 22,885,490 UZS ▲ 299.52 %
15/07 7,389,810 UZS ▼ -67.71 %

* — Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Namecoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 5,384,805 UZS ▼ -1.1 %
24/06 — 30/06 5,207,582 UZS ▼ -3.29 %
01/07 — 07/07 4,627,126 UZS ▼ -11.15 %
08/07 — 14/07 4,778,658 UZS ▲ 3.27 %
15/07 — 21/07 4,526,716 UZS ▼ -5.27 %
22/07 — 28/07 4,317,437 UZS ▼ -4.62 %
29/07 — 04/08 3,990,152 UZS ▼ -7.58 %
05/08 — 11/08 4,364,603 UZS ▲ 9.38 %
12/08 — 18/08 4,907,018 UZS ▲ 12.43 %
19/08 — 25/08 4,459,448 UZS ▼ -9.12 %
26/08 — 01/09 4,331,706 UZS ▼ -2.86 %
02/09 — 08/09 4,275,009 UZS ▼ -1.31 %

Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong som Uzbekistan cho năm sau*

07/2024 5,119,323 UZS ▼ -5.98 %
08/2024 4,865,163 UZS ▼ -4.96 %
09/2024 4,541,746 UZS ▼ -6.65 %
10/2024 3,923,661 UZS ▼ -13.61 %
11/2024 4,581,034 UZS ▲ 16.75 %
12/2024 2,662,452 UZS ▼ -41.88 %
01/2025 1,602,450 UZS ▼ -39.81 %
02/2025 1,477,137 UZS ▼ -7.82 %
03/2025 1,359,133 UZS ▼ -7.99 %
04/2025 1,141,593 UZS ▼ -16.01 %
05/2025 1,220,308 UZS ▲ 6.9 %
06/2025 1,191,636 UZS ▼ -2.35 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 NMC trong UZS hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Namecoin đến som Uzbekistan Là - 5,444,832 UZS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong UZS Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1,000 Namecoin đến som Uzbekistan sẽ có giá - 5,542,796 uzs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong UZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong UZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong UZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu