Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/VEF
Lịch sử thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá
NMC/VEF tỷ giá
05 22, 2024
1 NMC = 1,670,668 VEF
▲ 3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (1,760,881 VEF — 1,670,668 VEF)
Thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.31% (1,745,985 VEF — 1,670,668 VEF)
Thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -61.65% (4,356,592 VEF — 1,670,668 VEF)
Thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40131037.29% (4.16 VEF — 1,670,668 VEF)
Namecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1,678,115 VEF | ▲ 0.45 % |
24/05 | 1,662,701 VEF | ▼ -0.92 % |
25/05 | 1,628,534 VEF | ▼ -2.05 % |
26/05 | 1,581,286 VEF | ▼ -2.9 % |
27/05 | 1,570,977 VEF | ▼ -0.65 % |
28/05 | 1,577,737 VEF | ▲ 0.43 % |
29/05 | 1,578,216 VEF | ▲ 0.03 % |
30/05 | 1,573,046 VEF | ▼ -0.33 % |
31/05 | 1,459,978 VEF | ▼ -7.19 % |
01/06 | 1,432,122 VEF | ▼ -1.91 % |
02/06 | 1,463,819 VEF | ▲ 2.21 % |
03/06 | 1,522,680 VEF | ▲ 4.02 % |
04/06 | 1,537,439 VEF | ▲ 0.97 % |
05/06 | 1,507,812 VEF | ▼ -1.93 % |
06/06 | 1,450,928 VEF | ▼ -3.77 % |
07/06 | 1,420,277 VEF | ▼ -2.11 % |
08/06 | 1,357,612 VEF | ▼ -4.41 % |
09/06 | 1,359,083 VEF | ▲ 0.11 % |
10/06 | 1,352,900 VEF | ▼ -0.45 % |
11/06 | 1,339,777 VEF | ▼ -0.97 % |
12/06 | 1,383,545 VEF | ▲ 3.27 % |
13/06 | 1,382,156 VEF | ▼ -0.1 % |
14/06 | 1,479,958 VEF | ▲ 7.08 % |
15/06 | 1,517,149 VEF | ▲ 2.51 % |
16/06 | 1,462,574 VEF | ▼ -3.6 % |
17/06 | 1,532,689 VEF | ▲ 4.79 % |
18/06 | 1,579,315 VEF | ▲ 3.04 % |
19/06 | 1,602,808 VEF | ▲ 1.49 % |
20/06 | 1,639,294 VEF | ▲ 2.28 % |
21/06 | 1,607,406 VEF | ▼ -1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,661,907 VEF | ▼ -0.52 % |
03/06 — 09/06 | 1,601,893 VEF | ▼ -3.61 % |
10/06 — 16/06 | 1,556,738 VEF | ▼ -2.82 % |
17/06 — 23/06 | 1,535,979 VEF | ▼ -1.33 % |
24/06 — 30/06 | 1,443,424 VEF | ▼ -6.03 % |
01/07 — 07/07 | 1,344,807 VEF | ▼ -6.83 % |
08/07 — 14/07 | 1,394,220 VEF | ▲ 3.67 % |
15/07 — 21/07 | 1,304,758 VEF | ▼ -6.42 % |
22/07 — 28/07 | 1,245,696 VEF | ▼ -4.53 % |
29/07 — 04/08 | 1,177,276 VEF | ▼ -5.49 % |
05/08 — 11/08 | 1,309,181 VEF | ▲ 11.2 % |
12/08 — 18/08 | 1,299,180 VEF | ▼ -0.76 % |
Namecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,675,964 VEF | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 1,593,593 VEF | ▼ -4.91 % |
08/2024 | 1,589,225 VEF | ▼ -0.27 % |
09/2024 | 1,560,382 VEF | ▼ -1.81 % |
10/2024 | 1,383,590 VEF | ▼ -11.33 % |
11/2024 | 1,613,236 VEF | ▲ 16.6 % |
12/2024 | 1,038,663 VEF | ▼ -35.62 % |
01/2025 | 734,304 VEF | ▼ -29.3 % |
02/2025 | 688,768 VEF | ▼ -6.2 % |
03/2025 | 642,012 VEF | ▼ -6.79 % |
04/2025 | 495,034 VEF | ▼ -22.89 % |
05/2025 | 535,685 VEF | ▲ 8.21 % |
Namecoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,369,830 VEF |
Tối đa | 1,765,867 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,572,066 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,369,830 VEF |
Tối đa | 2,322,910 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,805,422 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,275,845 VEF |
Tối đa | 5,556,085 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,619,577 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: