Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/YER

Lịch sử thay đổi trong NMC/YER tỷ giá

NMC/YER tỷ giá

05 23, 2024
1 NMC = 106.33 YER
▼ -9.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -11.96% (120.76 YER — 106.33 YER)

Thay đổi trong NMC/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -21.04% (134.66 YER — 106.33 YER)

Thay đổi trong NMC/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -73.44% (400.31 YER — 106.33 YER)

Thay đổi trong NMC/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 1.89% (104.35 YER — 106.33 YER)

Namecoin/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 105.39 YER ▼ -0.88 %
25/05 103.75 YER ▼ -1.55 %
26/05 101.92 YER ▼ -1.77 %
27/05 101.21 YER ▼ -0.7 %
28/05 101.62 YER ▲ 0.41 %
29/05 101.66 YER ▲ 0.04 %
30/05 101.34 YER ▼ -0.32 %
31/05 94.07 YER ▼ -7.17 %
01/06 91.5 YER ▼ -2.74 %
02/06 94.08 YER ▲ 2.82 %
03/06 99.07 YER ▲ 5.31 %
04/06 100.47 YER ▲ 1.42 %
05/06 97.57 YER ▼ -2.89 %
06/06 94.94 YER ▼ -2.69 %
07/06 93.75 YER ▼ -1.26 %
08/06 91.21 YER ▼ -2.7 %
09/06 91.23 YER ▲ 0.02 %
10/06 90.87 YER ▼ -0.39 %
11/06 89.88 YER ▼ -1.1 %
12/06 92.82 YER ▲ 3.27 %
13/06 92.66 YER ▼ -0.17 %
14/06 97.68 YER ▲ 5.42 %
15/06 100.29 YER ▲ 2.67 %
16/06 94.96 YER ▼ -5.31 %
17/06 99.32 YER ▲ 4.59 %
18/06 103.21 YER ▲ 3.92 %
19/06 104.37 YER ▲ 1.13 %
20/06 106.33 YER ▲ 1.87 %
21/06 105.92 YER ▼ -0.38 %
22/06 108.9 YER ▲ 2.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 105.66 YER ▼ -0.62 %
03/06 — 09/06 100.81 YER ▼ -4.59 %
10/06 — 16/06 96.02 YER ▼ -4.76 %
17/06 — 23/06 94.81 YER ▼ -1.26 %
24/06 — 30/06 89.84 YER ▼ -5.24 %
01/07 — 07/07 82.16 YER ▼ -8.55 %
08/07 — 14/07 84.33 YER ▲ 2.64 %
15/07 — 21/07 79.59 YER ▼ -5.62 %
22/07 — 28/07 75.86 YER ▼ -4.68 %
29/07 — 04/08 68.4 YER ▼ -9.84 %
05/08 — 11/08 79.28 YER ▲ 15.91 %
12/08 — 18/08 81.84 YER ▲ 3.23 %

Namecoin/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 106.23 YER ▼ -0.08 %
07/2024 94.69 YER ▼ -10.87 %
08/2024 87.43 YER ▼ -7.67 %
09/2024 81.14 YER ▼ -7.19 %
10/2024 67.25 YER ▼ -17.12 %
11/2024 75.27 YER ▲ 11.92 %
12/2024 50.89 YER ▼ -32.39 %
01/2025 36.83 YER ▼ -27.62 %
02/2025 34.18 YER ▼ -7.2 %
03/2025 31.52 YER ▼ -7.78 %
04/2025 25.12 YER ▼ -20.3 %
05/2025 28.28 YER ▲ 12.58 %

Namecoin/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 94.67 YER
Tối đa 122.91 YER
Bình quân gia quyền 108.38 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 94.67 YER
Tối đa 161.42 YER
Bình quân gia quyền 124.73 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 88.16 YER
Tối đa 481.72 YER
Bình quân gia quyền 278.58 YER

Chia sẻ một liên kết đến NMC/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu