Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/CMM
Lịch sử thay đổi trong NOK/CMM tỷ giá
NOK/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 NOK = 55.8006 CMM
▲ 2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.14% (83.463 CMM — 55.8006 CMM)
Thay đổi trong NOK/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.8% (76.2279 CMM — 55.8006 CMM)
Thay đổi trong NOK/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -22.37% (71.8825 CMM — 55.8006 CMM)
Thay đổi trong NOK/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -22.37% (71.8825 CMM — 55.8006 CMM)
krone Na Uy/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 55.449 CMM | ▼ -0.63 % |
05/05 | 55.5217 CMM | ▲ 0.13 % |
06/05 | 54.7895 CMM | ▼ -1.32 % |
07/05 | 53.9048 CMM | ▼ -1.61 % |
08/05 | 54.4613 CMM | ▲ 1.03 % |
09/05 | 63.0267 CMM | ▲ 15.73 % |
10/05 | 62.1323 CMM | ▼ -1.42 % |
11/05 | 51.3152 CMM | ▼ -17.41 % |
12/05 | 51.5291 CMM | ▲ 0.42 % |
13/05 | 51.7398 CMM | ▲ 0.41 % |
14/05 | 48.6656 CMM | ▼ -5.94 % |
15/05 | 47.3043 CMM | ▼ -2.8 % |
16/05 | 47.7409 CMM | ▲ 0.92 % |
17/05 | 49.962 CMM | ▲ 4.65 % |
18/05 | 46.2949 CMM | ▼ -7.34 % |
19/05 | 44.68 CMM | ▼ -3.49 % |
20/05 | 46.3386 CMM | ▲ 3.71 % |
21/05 | 47.2867 CMM | ▲ 2.05 % |
22/05 | 43.8446 CMM | ▼ -7.28 % |
23/05 | 43.0208 CMM | ▼ -1.88 % |
24/05 | 44.431 CMM | ▲ 3.28 % |
25/05 | 44.3676 CMM | ▼ -0.14 % |
26/05 | 45.2749 CMM | ▲ 2.04 % |
27/05 | 44.8435 CMM | ▼ -0.95 % |
28/05 | 38.8027 CMM | ▼ -13.47 % |
29/05 | 43.5812 CMM | ▲ 12.31 % |
30/05 | 44.2249 CMM | ▲ 1.48 % |
31/05 | 38.5841 CMM | ▼ -12.75 % |
01/06 | 37.3636 CMM | ▼ -3.16 % |
02/06 | 37.8616 CMM | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 92.9386 CMM | ▲ 66.55 % |
13/05 — 19/05 | 75.0377 CMM | ▼ -19.26 % |
20/05 — 26/05 | 72.6113 CMM | ▼ -3.23 % |
27/05 — 02/06 | 66.2823 CMM | ▼ -8.72 % |
03/06 — 09/06 | 73.3352 CMM | ▲ 10.64 % |
10/06 — 16/06 | 70.0127 CMM | ▼ -4.53 % |
17/06 — 23/06 | 67.6375 CMM | ▼ -3.39 % |
24/06 — 30/06 | 60.3522 CMM | ▼ -10.77 % |
01/07 — 07/07 | 56.9375 CMM | ▼ -5.66 % |
08/07 — 14/07 | 50.0818 CMM | ▼ -12.04 % |
15/07 — 21/07 | 50.4374 CMM | ▲ 0.71 % |
22/07 — 28/07 | 43.2086 CMM | ▼ -14.33 % |
krone Na Uy/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.1965 CMM | ▼ -22.59 % |
07/2024 | 53.9892 CMM | ▲ 24.99 % |
08/2024 | 59.9593 CMM | ▲ 11.06 % |
08/2024 | 59.8494 CMM | ▼ -0.18 % |
09/2024 | 97.0516 CMM | ▲ 62.16 % |
10/2024 | 73.2083 CMM | ▼ -24.57 % |
11/2024 | 59.3383 CMM | ▼ -18.95 % |
12/2024 | 47.8392 CMM | ▼ -19.38 % |
krone Na Uy/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.7256 CMM |
Tối đa | 82.3789 CMM |
Bình quân gia quyền | 71.4269 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.7256 CMM |
Tối đa | 124.9 CMM |
Bình quân gia quyền | 87.206 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.7256 CMM |
Tối đa | 124.9 CMM |
Bình quân gia quyền | 84.7556 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: