Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/WINGS
Lịch sử thay đổi trong NOK/WINGS tỷ giá
NOK/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 NOK = 21.8346 WINGS
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (21.7421 WINGS — 21.8346 WINGS)
Thay đổi trong NOK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.48% (132.2 WINGS — 21.8346 WINGS)
Thay đổi trong NOK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 433.37% (4.09368 WINGS — 21.8346 WINGS)
Thay đổi trong NOK/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 246.02% (6.31024 WINGS — 21.8346 WINGS)
krone Na Uy/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 22.4868 WINGS | ▲ 2.99 % |
15/05 | 22.6178 WINGS | ▲ 0.58 % |
16/05 | 22.3606 WINGS | ▼ -1.14 % |
17/05 | 22.2757 WINGS | ▼ -0.38 % |
18/05 | 22.8669 WINGS | ▲ 2.65 % |
19/05 | 21.8337 WINGS | ▼ -4.52 % |
20/05 | 21.7866 WINGS | ▼ -0.22 % |
21/05 | 22.0142 WINGS | ▲ 1.04 % |
22/05 | 21.2169 WINGS | ▼ -3.62 % |
23/05 | 19.4584 WINGS | ▼ -8.29 % |
24/05 | 19.7919 WINGS | ▲ 1.71 % |
25/05 | 19.6828 WINGS | ▼ -0.55 % |
26/05 | 19.6892 WINGS | ▲ 0.03 % |
27/05 | 19.5342 WINGS | ▼ -0.79 % |
28/05 | 19.1736 WINGS | ▼ -1.85 % |
29/05 | 19.1727 WINGS | ▼ -0 % |
30/05 | 19.2072 WINGS | ▲ 0.18 % |
31/05 | 19.2039 WINGS | ▼ -0.02 % |
01/06 | 19.2371 WINGS | ▲ 0.17 % |
02/06 | 19.8623 WINGS | ▲ 3.25 % |
03/06 | 19.7582 WINGS | ▼ -0.52 % |
04/06 | 19.4434 WINGS | ▼ -1.59 % |
05/06 | 19.4538 WINGS | ▲ 0.05 % |
06/06 | 19.3722 WINGS | ▼ -0.42 % |
07/06 | 19.7651 WINGS | ▲ 2.03 % |
08/06 | 20.209 WINGS | ▲ 2.25 % |
09/06 | 21.3033 WINGS | ▲ 5.41 % |
10/06 | 21.805 WINGS | ▲ 2.36 % |
11/06 | 22.136 WINGS | ▲ 1.52 % |
12/06 | 22.2025 WINGS | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.4804 WINGS | ▼ -1.62 % |
27/05 — 02/06 | 1.33554 WINGS | ▼ -93.78 % |
03/06 — 09/06 | 1.425521 WINGS | ▲ 6.74 % |
10/06 — 16/06 | 1.246642 WINGS | ▼ -12.55 % |
17/06 — 23/06 | 1.263947 WINGS | ▲ 1.39 % |
24/06 — 30/06 | 1.336927 WINGS | ▲ 5.77 % |
01/07 — 07/07 | 1.402801 WINGS | ▲ 4.93 % |
08/07 — 14/07 | 52.673 WINGS | ▲ 3654.84 % |
15/07 — 21/07 | 55.05 WINGS | ▲ 4.51 % |
22/07 — 28/07 | 52.3899 WINGS | ▼ -4.83 % |
29/07 — 04/08 | 52.96 WINGS | ▲ 1.09 % |
05/08 — 11/08 | 69.822 WINGS | ▲ 31.84 % |
krone Na Uy/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.4997 WINGS | ▲ 3.05 % |
07/2024 | 20.138 WINGS | ▼ -10.5 % |
08/2024 | 48.7749 WINGS | ▲ 142.2 % |
09/2024 | 57.9424 WINGS | ▲ 18.8 % |
10/2024 | 38.5059 WINGS | ▼ -33.54 % |
11/2024 | 38.8384 WINGS | ▲ 0.86 % |
12/2024 | 53.7197 WINGS | ▲ 38.32 % |
01/2025 | 71.3497 WINGS | ▲ 32.82 % |
02/2025 | 2,385 WINGS | ▲ 3242.07 % |
03/2025 | 2,273 WINGS | ▼ -4.67 % |
04/2025 | 399.21 WINGS | ▼ -82.44 % |
05/2025 | 456.02 WINGS | ▲ 14.23 % |
krone Na Uy/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.2491 WINGS |
Tối đa | 23.0696 WINGS |
Bình quân gia quyền | 20.4446 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.2491 WINGS |
Tối đa | 131.65 WINGS |
Bình quân gia quyền | 40.7906 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.09368 WINGS |
Tối đa | 131.65 WINGS |
Bình quân gia quyền | 39.993 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: