Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/FUEL
Lịch sử thay đổi trong NPR/FUEL tỷ giá
NPR/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 NPR = 22.6111 FUEL
▲ 0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.96% (25.6814 FUEL — 22.6111 FUEL)
Thay đổi trong NPR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (27.3903 FUEL — 22.6111 FUEL)
Thay đổi trong NPR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (27.3903 FUEL — 22.6111 FUEL)
Thay đổi trong NPR/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 409.16% (4.440855 FUEL — 22.6111 FUEL)
rupee Nepal/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 22.879 FUEL | ▲ 1.18 % |
07/05 | 22.6764 FUEL | ▼ -0.89 % |
08/05 | 22.9605 FUEL | ▲ 1.25 % |
09/05 | 22.9362 FUEL | ▼ -0.11 % |
10/05 | 22.63 FUEL | ▼ -1.34 % |
11/05 | 22.3566 FUEL | ▼ -1.21 % |
12/05 | 21.4751 FUEL | ▼ -3.94 % |
13/05 | 20.8165 FUEL | ▼ -3.07 % |
14/05 | 21.0254 FUEL | ▲ 1 % |
15/05 | 21.1993 FUEL | ▲ 0.83 % |
16/05 | 22.6711 FUEL | ▲ 6.94 % |
17/05 | 22.7982 FUEL | ▲ 0.56 % |
18/05 | 20.9223 FUEL | ▼ -8.23 % |
19/05 | 21.3297 FUEL | ▲ 1.95 % |
20/05 | 21.3547 FUEL | ▲ 0.12 % |
21/05 | 22.4852 FUEL | ▲ 5.29 % |
22/05 | 23.1037 FUEL | ▲ 2.75 % |
23/05 | 23.0436 FUEL | ▼ -0.26 % |
24/05 | 23.4566 FUEL | ▲ 1.79 % |
25/05 | 22.6948 FUEL | ▼ -3.25 % |
26/05 | 22.6226 FUEL | ▼ -0.32 % |
27/05 | 22.8879 FUEL | ▲ 1.17 % |
28/05 | 22.2669 FUEL | ▼ -2.71 % |
29/05 | 21.7611 FUEL | ▼ -2.27 % |
30/05 | 19.569 FUEL | ▼ -10.07 % |
31/05 | 20.4925 FUEL | ▲ 4.72 % |
01/06 | 20.8152 FUEL | ▲ 1.57 % |
02/06 | 20.6694 FUEL | ▼ -0.7 % |
03/06 | 20.4808 FUEL | ▼ -0.91 % |
04/06 | 19.949 FUEL | ▼ -2.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 23.7306 FUEL | ▲ 4.95 % |
13/05 — 19/05 | 19.3309 FUEL | ▼ -18.54 % |
20/05 — 26/05 | 19.5743 FUEL | ▲ 1.26 % |
27/05 — 02/06 | 17.9051 FUEL | ▼ -8.53 % |
03/06 — 09/06 | 19.0871 FUEL | ▲ 6.6 % |
10/06 — 16/06 | 18.041 FUEL | ▼ -5.48 % |
17/06 — 23/06 | 17.2068 FUEL | ▼ -4.62 % |
24/06 — 30/06 | 17.4537 FUEL | ▲ 1.43 % |
01/07 — 07/07 | 14.0558 FUEL | ▼ -19.47 % |
08/07 — 14/07 | 13.97 FUEL | ▼ -0.61 % |
15/07 — 21/07 | 17.6938 FUEL | ▲ 26.66 % |
22/07 — 28/07 | 17.2175 FUEL | ▼ -2.69 % |
rupee Nepal/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.4364 FUEL | ▼ -5.2 % |
07/2024 | 10.9269 FUEL | ▼ -49.03 % |
08/2024 | 10.1557 FUEL | ▼ -7.06 % |
09/2024 | 40.9832 FUEL | ▲ 303.55 % |
10/2024 | 44.4868 FUEL | ▲ 8.55 % |
11/2024 | 77.64 FUEL | ▲ 74.52 % |
12/2024 | 97.9316 FUEL | ▲ 26.14 % |
12/2024 | 112.68 FUEL | ▲ 15.06 % |
01/2025 | 121.12 FUEL | ▲ 7.49 % |
03/2025 | 107.65 FUEL | ▼ -11.12 % |
03/2025 | 96.564 FUEL | ▼ -10.3 % |
rupee Nepal/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.0329 FUEL |
Tối đa | 25.7433 FUEL |
Bình quân gia quyền | 24.3693 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0329 FUEL |
Tối đa | 28.621 FUEL |
Bình quân gia quyền | 25.4154 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.0329 FUEL |
Tối đa | 28.621 FUEL |
Bình quân gia quyền | 25.4154 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: