Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/NLG

Lịch sử thay đổi trong NPR/NLG tỷ giá

NPR/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 NPR = 3.441461 NLG
▼ -0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.62% (2.783872 NLG — 3.441461 NLG)

Thay đổi trong NPR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.27% (3.065307 NLG — 3.441461 NLG)

Thay đổi trong NPR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 616.93% (0.48002982 NLG — 3.441461 NLG)

Thay đổi trong NPR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 363.01% (0.7432871 NLG — 3.441461 NLG)

rupee Nepal/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 3.409964 NLG ▼ -0.92 %
15/05 3.343099 NLG ▼ -1.96 %
16/05 2.691713 NLG ▼ -19.48 %
17/05 2.036894 NLG ▼ -24.33 %
18/05 2.03361 NLG ▼ -0.16 %
19/05 1.993636 NLG ▼ -1.97 %
20/05 2.594506 NLG ▲ 30.14 %
21/05 3.076946 NLG ▲ 18.59 %
22/05 3.080556 NLG ▲ 0.12 %
23/05 3.111777 NLG ▲ 1.01 %
24/05 3.118829 NLG ▲ 0.23 %
25/05 3.051486 NLG ▼ -2.16 %
26/05 3.003288 NLG ▼ -1.58 %
27/05 3.041228 NLG ▲ 1.26 %
28/05 3.104334 NLG ▲ 2.08 %
29/05 3.366791 NLG ▲ 8.45 %
30/05 4.057889 NLG ▲ 20.53 %
31/05 3.999926 NLG ▼ -1.43 %
01/06 4.037877 NLG ▲ 0.95 %
02/06 4.123822 NLG ▲ 2.13 %
03/06 4.173102 NLG ▲ 1.2 %
04/06 4.198194 NLG ▲ 0.6 %
05/06 4.105423 NLG ▼ -2.21 %
06/06 4.083756 NLG ▼ -0.53 %
07/06 4.092973 NLG ▲ 0.23 %
08/06 3.947196 NLG ▼ -3.56 %
09/06 4.112679 NLG ▲ 4.19 %
10/06 4.173696 NLG ▲ 1.48 %
11/06 4.308248 NLG ▲ 3.22 %
12/06 4.351675 NLG ▲ 1.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.333036 NLG ▼ -3.15 %
27/05 — 02/06 4.527951 NLG ▲ 35.85 %
03/06 — 09/06 2.791162 NLG ▼ -38.36 %
10/06 — 16/06 2.996924 NLG ▲ 7.37 %
17/06 — 23/06 3.656721 NLG ▲ 22.02 %
24/06 — 30/06 3.646302 NLG ▼ -0.28 %
01/07 — 07/07 3.644474 NLG ▼ -0.05 %
08/07 — 14/07 3.387202 NLG ▼ -7.06 %
15/07 — 21/07 3.411017 NLG ▲ 0.7 %
22/07 — 28/07 4.120469 NLG ▲ 20.8 %
29/07 — 04/08 4.163788 NLG ▲ 1.05 %
05/08 — 11/08 4.211199 NLG ▲ 1.14 %

rupee Nepal/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.346723 NLG ▼ -2.75 %
07/2024 5.73263 NLG ▲ 71.29 %
08/2024 4.793008 NLG ▼ -16.39 %
09/2024 5.795886 NLG ▲ 20.92 %
10/2024 8.535104 NLG ▲ 47.26 %
11/2024 13.7235 NLG ▲ 60.79 %
12/2024 17.6937 NLG ▲ 28.93 %
01/2025 13.4379 NLG ▼ -24.05 %
02/2025 16.7562 NLG ▲ 24.69 %
03/2025 14.417 NLG ▼ -13.96 %
04/2025 15.8705 NLG ▲ 10.08 %
05/2025 22.7278 NLG ▲ 43.21 %

rupee Nepal/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.833698 NLG
Tối đa 3.445367 NLG
Bình quân gia quyền 2.849066 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.833698 NLG
Tối đa 3.68066 NLG
Bình quân gia quyền 2.87784 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.49823594 NLG
Tối đa 3.68066 NLG
Bình quân gia quyền 2.021695 NLG

Chia sẻ một liên kết đến NPR/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu