Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/VET

Lịch sử thay đổi trong NPR/VET tỷ giá

NPR/VET tỷ giá

05 22, 2024
1 NPR = 0.20610287 VET
▼ -0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.04% (0.17610299 VET — 0.20610287 VET)

Thay đổi trong NPR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 23.53% (0.1668433 VET — 0.20610287 VET)

Thay đổi trong NPR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.97% (0.38865128 VET — 0.20610287 VET)

Thay đổi trong NPR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.3% (2.124554 VET — 0.20610287 VET)

rupee Nepal/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.20613706 VET ▲ 0.02 %
24/05 0.21090983 VET ▲ 2.32 %
25/05 0.21788554 VET ▲ 3.31 %
26/05 0.2191892 VET ▲ 0.6 %
27/05 0.22078113 VET ▲ 0.73 %
28/05 0.21783295 VET ▼ -1.34 %
29/05 0.22107966 VET ▲ 1.49 %
30/05 0.2284794 VET ▲ 3.35 %
31/05 0.2421516 VET ▲ 5.98 %
01/06 0.24359644 VET ▲ 0.6 %
02/06 0.23639379 VET ▼ -2.96 %
03/06 0.23077854 VET ▼ -2.38 %
04/06 0.23149285 VET ▲ 0.31 %
05/06 0.23115863 VET ▼ -0.14 %
06/06 0.23744514 VET ▲ 2.72 %
07/06 0.24281523 VET ▲ 2.26 %
08/06 0.24512469 VET ▲ 0.95 %
09/06 0.24539675 VET ▲ 0.11 %
10/06 0.24845325 VET ▲ 1.25 %
11/06 0.24986335 VET ▲ 0.57 %
12/06 0.25487028 VET ▲ 2 %
13/06 0.25808301 VET ▲ 1.26 %
14/06 0.25061769 VET ▼ -2.89 %
15/06 0.24282627 VET ▼ -3.11 %
16/06 0.24091039 VET ▼ -0.79 %
17/06 0.24231726 VET ▲ 0.58 %
18/06 0.24971846 VET ▲ 3.05 %
19/06 0.24346148 VET ▼ -2.51 %
20/06 0.23181616 VET ▼ -4.78 %
21/06 0.23281515 VET ▲ 0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2053631 VET ▼ -0.36 %
03/06 — 09/06 0.23321419 VET ▲ 13.56 %
10/06 — 16/06 0.21993814 VET ▼ -5.69 %
17/06 — 23/06 0.21119062 VET ▼ -3.98 %
24/06 — 30/06 0.21693811 VET ▲ 2.72 %
01/07 — 07/07 0.22222204 VET ▲ 2.44 %
08/07 — 14/07 0.22745408 VET ▲ 2.35 %
15/07 — 21/07 0.2498419 VET ▲ 9.84 %
22/07 — 28/07 0.26373538 VET ▲ 5.56 %
29/07 — 04/08 0.28292678 VET ▲ 7.28 %
05/08 — 11/08 0.27277556 VET ▼ -3.59 %
12/08 — 18/08 0.26277115 VET ▼ -3.67 %

rupee Nepal/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19216645 VET ▼ -6.76 %
07/2024 0.21331737 VET ▲ 11.01 %
08/2024 0.25394347 VET ▲ 19.04 %
09/2024 0.21844785 VET ▼ -13.98 %
10/2024 0.202976 VET ▼ -7.08 %
11/2024 0.16823654 VET ▼ -17.12 %
12/2024 0.09500419 VET ▼ -43.53 %
01/2025 0.12005967 VET ▲ 26.37 %
02/2025 0.07650405 VET ▼ -36.28 %
03/2025 0.08137876 VET ▲ 6.37 %
04/2025 0.10544888 VET ▲ 29.58 %
05/2025 0.10197846 VET ▼ -3.29 %

rupee Nepal/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17952093 VET
Tối đa 0.2212549 VET
Bình quân gia quyền 0.20526709 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15386326 VET
Tối đa 0.2212549 VET
Bình quân gia quyền 0.18197886 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15386326 VET
Tối đa 0.51489989 VET
Bình quân gia quyền 0.32148014 VET

Chia sẻ một liên kết đến NPR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu