Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/VET

Lịch sử thay đổi trong NPR/VET tỷ giá

NPR/VET tỷ giá

05 14, 2024
1 NPR = 0.22527181 VET
▲ 1.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 30.58% (0.17252067 VET — 0.22527181 VET)

Thay đổi trong NPR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7.59% (0.20938661 VET — 0.22527181 VET)

Thay đổi trong NPR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -42.19% (0.38970296 VET — 0.22527181 VET)

Thay đổi trong NPR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.4% (2.124554 VET — 0.22527181 VET)

rupee Nepal/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.21225921 VET ▼ -5.78 %
16/05 0.2264066 VET ▲ 6.67 %
17/05 0.23253103 VET ▲ 2.71 %
18/05 0.23408172 VET ▲ 0.67 %
19/05 0.22599004 VET ▼ -3.46 %
20/05 0.2191395 VET ▼ -3.03 %
21/05 0.21725571 VET ▼ -0.86 %
22/05 0.2145763 VET ▼ -1.23 %
23/05 0.21463436 VET ▲ 0.03 %
24/05 0.21933052 VET ▲ 2.19 %
25/05 0.22632991 VET ▲ 3.19 %
26/05 0.22719675 VET ▲ 0.38 %
27/05 0.22967539 VET ▲ 1.09 %
28/05 0.22559632 VET ▼ -1.78 %
29/05 0.2293873 VET ▲ 1.68 %
30/05 0.23708533 VET ▲ 3.36 %
31/05 0.25004762 VET ▲ 5.47 %
01/06 0.25179463 VET ▲ 0.7 %
02/06 0.24237068 VET ▼ -3.74 %
03/06 0.23577592 VET ▼ -2.72 %
04/06 0.23649494 VET ▲ 0.3 %
05/06 0.23618263 VET ▼ -0.13 %
06/06 0.24416358 VET ▲ 3.38 %
07/06 0.24944896 VET ▲ 2.16 %
08/06 0.25095603 VET ▲ 0.6 %
09/06 0.25112926 VET ▲ 0.07 %
10/06 0.25550097 VET ▲ 1.74 %
11/06 0.25679115 VET ▲ 0.5 %
12/06 0.26309459 VET ▲ 2.45 %
13/06 0.26552734 VET ▲ 0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.22317041 VET ▼ -0.93 %
27/05 — 02/06 0.22821001 VET ▲ 2.26 %
03/06 — 09/06 0.2844872 VET ▲ 24.66 %
10/06 — 16/06 0.26591587 VET ▼ -6.53 %
17/06 — 23/06 0.2590824 VET ▼ -2.57 %
24/06 — 30/06 0.26370777 VET ▲ 1.79 %
01/07 — 07/07 0.27167482 VET ▲ 3.02 %
08/07 — 14/07 0.27670994 VET ▲ 1.85 %
15/07 — 21/07 0.30433823 VET ▲ 9.98 %
22/07 — 28/07 0.32377735 VET ▲ 6.39 %
29/07 — 04/08 0.35442668 VET ▲ 9.47 %
05/08 — 11/08 0.35768892 VET ▲ 0.92 %

rupee Nepal/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21749384 VET ▼ -3.45 %
07/2024 0.24093466 VET ▲ 10.78 %
08/2024 0.29056585 VET ▲ 20.6 %
09/2024 0.25873485 VET ▼ -10.95 %
10/2024 0.23727789 VET ▼ -8.29 %
11/2024 0.19777409 VET ▼ -16.65 %
12/2024 0.11901439 VET ▼ -39.82 %
01/2025 0.15768253 VET ▲ 32.49 %
02/2025 0.07065177 VET ▼ -55.19 %
03/2025 0.07556199 VET ▲ 6.95 %
04/2025 0.09555802 VET ▲ 26.46 %
05/2025 0.10161237 VET ▲ 6.34 %

rupee Nepal/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17952093 VET
Tối đa 0.2212549 VET
Bình quân gia quyền 0.19793078 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15386326 VET
Tối đa 0.2212549 VET
Bình quân gia quyền 0.17837002 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15386326 VET
Tối đa 0.51489989 VET
Bình quân gia quyền 0.32539157 VET

Chia sẻ một liên kết đến NPR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu