Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/XMY
Lịch sử thay đổi trong NPR/XMY tỷ giá
NPR/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 NPR = 107.45 XMY
▼ -1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.73% (137.29 XMY — 107.45 XMY)
Thay đổi trong NPR/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 27.68% (84.1598 XMY — 107.45 XMY)
Thay đổi trong NPR/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 48.61% (72.3047 XMY — 107.45 XMY)
Thay đổi trong NPR/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1244.59% (7.991536 XMY — 107.45 XMY)
rupee Nepal/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 108.74 XMY | ▲ 1.2 % |
05/05 | 116.11 XMY | ▲ 6.78 % |
06/05 | 130.58 XMY | ▲ 12.46 % |
07/05 | 123.22 XMY | ▼ -5.63 % |
08/05 | 110.37 XMY | ▼ -10.43 % |
09/05 | 111.78 XMY | ▲ 1.27 % |
10/05 | 112.34 XMY | ▲ 0.5 % |
11/05 | 112.76 XMY | ▲ 0.37 % |
12/05 | 112.81 XMY | ▲ 0.05 % |
13/05 | 112.39 XMY | ▼ -0.38 % |
14/05 | 111.37 XMY | ▼ -0.9 % |
15/05 | 109.04 XMY | ▼ -2.1 % |
16/05 | 108.8 XMY | ▼ -0.22 % |
17/05 | 108.53 XMY | ▼ -0.24 % |
18/05 | 99.5278 XMY | ▼ -8.3 % |
19/05 | 97.1557 XMY | ▼ -2.38 % |
20/05 | 112.31 XMY | ▲ 15.6 % |
21/05 | 112.61 XMY | ▲ 0.27 % |
22/05 | 112.61 XMY | ▲ 0 % |
23/05 | 112.23 XMY | ▼ -0.34 % |
24/05 | 114.32 XMY | ▲ 1.86 % |
25/05 | 116.16 XMY | ▲ 1.61 % |
26/05 | 104.3 XMY | ▼ -10.21 % |
27/05 | 107.56 XMY | ▲ 3.12 % |
28/05 | 112.04 XMY | ▲ 4.17 % |
29/05 | 111.09 XMY | ▼ -0.85 % |
30/05 | 94.1456 XMY | ▼ -15.25 % |
31/05 | 94.4602 XMY | ▲ 0.33 % |
01/06 | 94.5298 XMY | ▲ 0.07 % |
02/06 | 93.8869 XMY | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 112.27 XMY | ▲ 4.48 % |
13/05 — 19/05 | 114.89 XMY | ▲ 2.33 % |
20/05 — 26/05 | 135.07 XMY | ▲ 17.56 % |
27/05 — 02/06 | 170.74 XMY | ▲ 26.41 % |
03/06 — 09/06 | 138.27 XMY | ▼ -19.02 % |
10/06 — 16/06 | 171.84 XMY | ▲ 24.28 % |
17/06 — 23/06 | 165.39 XMY | ▼ -3.75 % |
24/06 — 30/06 | 169.04 XMY | ▲ 2.21 % |
01/07 — 07/07 | 150.96 XMY | ▼ -10.69 % |
08/07 — 14/07 | 167.21 XMY | ▲ 10.76 % |
15/07 — 21/07 | 171.96 XMY | ▲ 2.84 % |
22/07 — 28/07 | 142.79 XMY | ▼ -16.97 % |
rupee Nepal/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 103.17 XMY | ▼ -3.99 % |
07/2024 | 119.17 XMY | ▲ 15.51 % |
08/2024 | 153.84 XMY | ▲ 29.09 % |
08/2024 | 126.05 XMY | ▼ -18.06 % |
09/2024 | 146.32 XMY | ▲ 16.08 % |
10/2024 | 4,823 XMY | ▲ 3196.03 % |
11/2024 | 7,330 XMY | ▲ 51.99 % |
12/2024 | 10,442 XMY | ▲ 42.45 % |
01/2025 | 6,030 XMY | ▼ -42.25 % |
02/2025 | 7,436 XMY | ▲ 23.31 % |
03/2025 | 9,688 XMY | ▲ 30.3 % |
04/2025 | 8,062 XMY | ▼ -16.79 % |
rupee Nepal/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 107.45 XMY |
Tối đa | 137.29 XMY |
Bình quân gia quyền | 127.12 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.8374 XMY |
Tối đa | 150.73 XMY |
Bình quân gia quyền | 115.36 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72.3236 XMY |
Tối đa | 231.11 XMY |
Bình quân gia quyền | 138.32 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: