Tỷ giá hối đoái Pundi X chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pundi X tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPXS/MTL

Lịch sử thay đổi trong NPXS/MTL tỷ giá

NPXS/MTL tỷ giá

04 20, 2021
1 NPXS = 0.00100467 MTL
▲ 0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pundi X/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pundi X chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPXS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPXS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pundi X/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPXS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -78.06% (0.00457896 MTL — 0.00100467 MTL)

Thay đổi trong NPXS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 13.39% (0.00088606 MTL — 0.00100467 MTL)

Thay đổi trong NPXS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 202.7% (0.0003319 MTL — 0.00100467 MTL)

Thay đổi trong NPXS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Pundi X tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 126.62% (0.00044332 MTL — 0.00100467 MTL)

Pundi X/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Pundi X/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.00089862 MTL ▼ -10.56 %
05/05 0.00075618 MTL ▼ -15.85 %
06/05 0.00087551 MTL ▲ 15.78 %
07/05 0.00116821 MTL ▲ 33.43 %
08/05 0.00117414 MTL ▲ 0.51 %
09/05 0.00111758 MTL ▼ -4.82 %
10/05 0.00084801 MTL ▼ -24.12 %
11/05 0.00053958 MTL ▼ -36.37 %
12/05 0.0002246 MTL ▼ -58.38 %
13/05 0.00022711 MTL ▲ 1.12 %
14/05 0.00023609 MTL ▲ 3.96 %
15/05 0.00024259 MTL ▲ 2.75 %
16/05 0.00023795 MTL ▼ -1.91 %
17/05 0.0002141 MTL ▼ -10.02 %
18/05 0.00021621 MTL ▲ 0.99 %
19/05 0.00029442 MTL ▲ 36.17 %
20/05 0.00032451 MTL ▲ 10.22 %
21/05 0.00031527 MTL ▼ -2.85 %
22/05 0.00028523 MTL ▼ -9.53 %
23/05 0.00022882 MTL ▼ -19.78 %
24/05 0.00022237 MTL ▼ -2.82 %
25/05 0.00021401 MTL ▼ -3.76 %
26/05 0.00020158 MTL ▼ -5.81 %
27/05 0.00020043 MTL ▼ -0.57 %
28/05 0.00020018 MTL ▼ -0.12 %
29/05 0.00020883 MTL ▲ 4.32 %
30/05 0.00024119 MTL ▲ 15.49 %
31/05 0.00024067 MTL ▼ -0.22 %
01/06 0.00022017 MTL ▼ -8.52 %
02/06 0.00022459 MTL ▲ 2.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pundi X/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Pundi X/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00122023 MTL ▲ 21.46 %
13/05 — 19/05 0.00166219 MTL ▲ 36.22 %
20/05 — 26/05 0.00347242 MTL ▲ 108.91 %
27/05 — 02/06 0.00197139 MTL ▼ -43.23 %
03/06 — 09/06 0.00210848 MTL ▲ 6.95 %
10/06 — 16/06 0.00315689 MTL ▲ 49.72 %
17/06 — 23/06 0.005481 MTL ▲ 73.62 %
24/06 — 30/06 0.00305602 MTL ▼ -44.24 %
01/07 — 07/07 0.00176384 MTL ▼ -42.28 %
08/07 — 14/07 0.00161379 MTL ▼ -8.51 %
15/07 — 21/07 0.00176509 MTL ▲ 9.38 %
22/07 — 28/07 0.00180032 MTL ▲ 2 %

Pundi X/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00102369 MTL ▲ 1.89 %
07/2024 0.00115009 MTL ▲ 12.35 %
08/2024 0.00132442 MTL ▲ 15.16 %
08/2024 0.00114821 MTL ▼ -13.3 %
09/2024 0.00100364 MTL ▼ -12.59 %
10/2024 0.00126891 MTL ▲ 26.43 %
11/2024 0.00129365 MTL ▲ 1.95 %
12/2024 0.00109828 MTL ▼ -15.1 %
01/2025 0.00218044 MTL ▲ 98.53 %
02/2025 0.00307799 MTL ▲ 41.16 %
03/2025 0.00245524 MTL ▼ -20.23 %
04/2025 0.00218966 MTL ▼ -10.82 %

Pundi X/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00091172 MTL
Tối đa 0.0051052 MTL
Bình quân gia quyền 0.00192467 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00066387 MTL
Tối đa 0.0051052 MTL
Bình quân gia quyền 0.00174435 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00037338 MTL
Tối đa 0.0051052 MTL
Bình quân gia quyền 0.00083955 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NPXS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu